Keep up with là gì? Cách dùng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh

Cấu trúc Keep up with
Cấu trúc Keep up with

I. Keep up with là gì?

Keep up with nghĩa là gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang một số ý nghĩa như sau:

keep-up-with-la-gi.jpg
Keep up with là gì?

Ý nghĩa của Keep up with

Ví dụ

Bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì

My salary is failing to keep up with inflation. (Lương của tôi không đủ để theo kịp lạm phát.)

Giữ liên lạc với ai

How many of his friends from primary school does John keep up with? (John còn giữ liên lạc với bao nhiêu người bạn của anh ta từ thời tiểu học?)

Tiếp tục được cập nhật thông tin về điều gì

Jenny likes to keep up with the latest sports news. (Jenny rất thích cập nhật những tin tức thể thao mới nhất.)

Tiếp tục làm hay trả tiền cho cái gì đó một cách thường xuyên, theo chu kỳ

Kathy is struggling to keep up with the bank loans. (Kathy vật lộn để trả tiền cho khoản nợ ngân hàng.)

II. Cấu trúc và cách dùng Keep up with

Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của Keep up with dưới đây bạn nhé!

1. Dùng để nói về việc theo kịp ai đó

Keep with up được sử dụng để nói về việc theo kịp ai đó. Cấu trúc:

Keep up with + somebody

Ví dụ:

Cấu trúc và cách dùng Keep up with

2. Dùng để nói về việc theo kịp/đáp ứng điều gì

Keep with up cũng được sử dụng để diễn tả việc theo kịp, đáp ứng được điều gì đó. Cấu trúc:

Keep up with + something

Ví dụ:

cau-truc-va-cach-dung-keep-up-with (2).jpg
Cấu trúc và cách dùng Keep up with

III. Phân biệt Catch up with và Keep up with

Nếu không để ý kỹ thì chúng ta sẽ nhầm lẫn ý nghĩa, cách dùng của Catch up with & Keep up with giống nhau. Tuy nhiên 2 cụm từ này vẫn có những điểm khác nhau mà bạn cần chú ý. Hãy cùng xem bảng phân biệt dưới đây nhé:

Phân biệt Catch up with và Keep up with

Phân biệt cách dùng

Keep up with

Catch up with

Giống nhau

Cả hai cụm từ này đều diễn tả sự bắt kịp, đuổi kịp ai/cái gì.

Khác nhau

  • Keep up with có nghĩa là bắt kịp ai/cái gì để duy trì khoảng cách/trình độ hiện tại.
  • Hiểu nôm na nghĩa là nếu đuổi kịp rồi và muốn giữ vị trí ngang hàng, không tụt lại phía sau thì dùng Keep up with.
  • Catch up with là bắt kịp ai/cái gì để thu hẹp lại khoảng cách đang có.
  • Hiểu nôm na nghĩa là nếu đang tụt lại phía sau mà muốn đuổi kịp thì dùng Catch up with.

Ví dụ

It’s a fast pace, and Jenny’ll have to work hard to keep up. (Jenny sẽ phải cố gắng làm việc chăm chỉ để theo kịp tiến độ.)

Anna’s grandfather is trying to catch up with using smartphone. (Ông của Anna đang cố bắt kịp với việc sử dụng điện thoại di động.)

IV. Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Keep đi với up with thì trong tiếng Anh vẫn còn một số từ đi kèm với Keep thường gặp sau đây:

mot-so-cum-tu-di-voi-keep-up-with-trong-tieng-anh.jpg
Phân biệt Catch up with và Keep up with

Từ đi kèm với Keep

Nghĩa

Ví dụ

Keep around

Tiếp tục sở hữu hoặc giữ cái gì đó gần mình

Jenny has no idea why they keep around this piece of junk. (Jenny không biết tại sao họ lại giữ lại cái đồ vô giá trị này.)

Keep down

Giữ cái gì ở mức nhỏ/ Cố gắng không nôn ra

Harry has had some water but he can’t keep any food down. (Harry đã uống nước nhưng anh ta vẫn không thể ngăn mình nôn ra thức ăn.)

Keep from

Kiểm soát bản thân, kiềm chế

Peter could hardly keep from laughing. (Peter gần như không thể nhịn cười.)

Keep in

Kiềm chế cảm xúc không cho phép thể hiện ra bên ngoài

Kathy could scarcely keep in her indignation. (Kathy gần như không thể ngăn mình bộc lộ cơn tức giận.)

Keep on

Tiếp tục

The rain kept on all week. (Trận mưa kéo dài suốt cả tuần.)

Keep up

Làm ai thức giấc

Jenny hopes she is not keeping you up. (Hi vọng Jenny không làm bạn thức giấc.)

V. Một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh

Cùng PREP tham khảo một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

mot-so-cum-tu-di-voi-keep-up-with-trong-tieng-anh.jpg
Một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

keep up with the demands

Đáp ứng nhu cầu

Companies are weighing to keep up with the demands of staff. (Công ty đang cân nhắc để đáp ứng nhu cầu của nhân viên.)

keep up with together

Cùng nhau cố gắng

Our team worked in this common house to keep up with together. (Nhóm tôi làm việc trong ngôi nhà chung này để cùng nhau cố gắng.)

keep up with under constraint

Thích nghi với sự ràng buộc

Peter is a person who wants to be free so he cannot keep up with under constraint himself anything. (Peter là người ưa tự do nên không thể gò bó bản thân bất cứ điều gì.)

Keep up with time

kịp giờ

Make sure to keep up with time and arrive at the meeting promptly. (Hãy đảm bảo kịp giờ và đến hẹn đúng giờ.)

Keep up with the Joneses

theo kịp gia đình Jones ➞ thấy hàng xóm có gì mới liền mua theo; đua đòi vì sợ mình không “bằng bạn bằng bè”

John lives in a wealthy part of town - I bet he just wants to keep up with the Joneses. (John sống ở một khu vực giàu có của thị trấn - tôi cá là anh ấy chỉ muốn tậu đồ cho có cho bằng bạn bằng bè mà thôi.)

VI. Bài tập vận dụng có đáp án

Để hiểu hơn về khái niệm cũng như cách dùng của Keep up with là gì, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Điền giới từ phù hợp với Keep trong câu:

  1. Jenny’ll be fine as long as she keeps ___________ the path.
  2. The government dammed the river to keep ___________ the water.
  3. This runner couldn’t keep ___________ the pace and lost the lead.
  4. Peter was kept ___________ participating because of his age.
  5. Sara kept ___________ the sandwich which was the first solid food she ate in a week.
  6. Harry told us to keep ___________ the kitchen floor as he had just mopped it.
  7. Kathy used an alarm system to help keep ___________ unwanted guests.
  8. John kept ___________ it until he finally got the knot untied.
  9. Sara kept her husband ___________ with his loud snoring.
  10. Why keep __________ that old car? Anna ought to get rid of it.

Đáp án:

  1. to
  2. back
  3. up with
  4. from
  5. down
  1. off
  2. away
  3. at
  4. up
  5. around

Hy vọng rằng qua những kiến thức được tổng hợp trong bài viết ở trên, bạn đã nắm vững được cách dùng và cấu trúc của Keep up đi với giới từ with. Đừng quên theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/keep-up-la-gi-a53191.html