Keep up with nghĩa là gì? Đây là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang một số ý nghĩa như sau:
II. Cấu trúc và cách dùng Keep up with
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của Keep up with dưới đây bạn nhé!
1. Dùng để nói về việc theo kịp ai đó
Keep with up được sử dụng để nói về việc theo kịp ai đó. Cấu trúc:
Keep up with + somebody
Ví dụ:
Jenny has tried it again and again but she doesn’t think she can keep up with Peter. (Jenny đã thử lại rất nhiều lần rồi nhưng cô ấy không nghĩ là có thể theo kịp Peter đâu.)
Anna tries to keep up with her dad a lot. He is very good. (Anna cố gắng theo kịp bố của cô. Ông ấy rất giỏi.)
2. Dùng để nói về việc theo kịp/đáp ứng điều gì
Keep with up cũng được sử dụng để diễn tả việc theo kịp, đáp ứng được điều gì đó. Cấu trúc:
Keep up with + something
Ví dụ:
It was unexpected that in just a week Anna could catch up with studying. (Không ngờ chỉ trong vòng một tháng, Anna có thể bắt kịp với việc học.)
Jenny couldn’t keep up with the last humanitarian flight of the year. (Jenny không kịp lên chuyến bay nhân đạo cuối cùng trong năm.)
III. Phân biệt Catch up with và Keep up with
Nếu không để ý kỹ thì chúng ta sẽ nhầm lẫn ý nghĩa, cách dùng của Catch up with & Keep up with giống nhau. Tuy nhiên 2 cụm từ này vẫn có những điểm khác nhau mà bạn cần chú ý. Hãy cùng xem bảng phân biệt dưới đây nhé:
IV. Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh
Ngoài cấu trúc Keep đi với up with thì trong tiếng Anh vẫn còn một số từ đi kèm với Keep thường gặp sau đây:
V. Một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh
Cùng PREP tham khảo một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
VI. Bài tập vận dụng có đáp án
Để hiểu hơn về khái niệm cũng như cách dùng của Keep up with là gì, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền giới từ phù hợp với Keep trong câu:
Jenny’ll be fine as long as she keeps ___________ the path.
The government dammed the river to keep ___________ the water.
This runner couldn’t keep ___________ the pace and lost the lead.
Peter was kept ___________ participating because of his age.
Sara kept ___________ the sandwich which was the first solid food she ate in a week.
Harry told us to keep ___________ the kitchen floor as he had just mopped it.
Kathy used an alarm system to help keep ___________ unwanted guests.
John kept ___________ it until he finally got the knot untied.
Sara kept her husband ___________ with his loud snoring.
Why keep __________ that old car? Anna ought to get rid of it.
Đáp án:
Hy vọng rằng qua những kiến thức được tổng hợp trong bài viết ở trên, bạn đã nắm vững được cách dùng và cấu trúc của Keep up đi với giới từ with. Đừng quên theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích nhé!