Cấu trúc Besides: Phương pháp áp dụng, phân biệt và các bài tập chi tiết

Cấu trúc MoreoverCấu trúc Besides là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc này chưa? Hãy để Mytour hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc này một cách dễ dàng và nhanh chóng nhất nhé.

1. Cấu trúc Besides có nghĩa là gì?

Cấu trúc Besides là một cụm từ kết nối / liên từ được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu thêm một thông tin hoặc ý tưởng bổ sung cho thông tin hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó. Cấu trúc này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả giao tiếp nói, văn bản viết và cả trong các bài thi tiếng Anh.

Cấu trúc:

Aside from + Noun/Ving

Ví dụ:

1.1 Cách sử dụng cấu trúc Aside from

Cấu trúc Aside from có hai phương pháp chính, bao gồm:

Ví dụ: In addition to being beautiful, she is also intelligent and kind. (Ngoài xinh đẹp, cô còn thông minh và tốt bụng.)

Trong ví dụ này, cấu trúc Aside from được dùng để giới thiệu thêm thông tin về tính cách của cô gái. Thông tin được giới thiệu là cô ấy thông minh và tốt bụng.

Ví dụ: In addition to being a great student, she is also a talented athlete. (Ngoài là một học sinh giỏi, cô còn là một vận động viên tài năng.)

Trong ví dụ này, cấu trúc Aside from được dùng để nhấn mạnh khả năng của cô gái. Thông tin được nhấn mạnh là cô ấy là một vận động viên tài năng.

1.2 Vị trí của cấu trúc Aside from

Cấu trúc Aside from có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa câu. Khi đứng đầu câu, cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu một chủ đề mới. Khi đứng giữa câu, cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu thêm thông tin hoặc ý tưởng bổ sung cho chủ đề đang được thảo luận.

1.3 Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Aside from

Cấu trúc Aside from có thể xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là các bài thi viết. Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả trong các bài thi, bạn cần lưu ý những điều sau:

Cấu trúc Aside from là gì?
Cấu trúc Aside from là gì?

2. Các từ có thể thay thế cho Aside from

Ngoài cấu trúc Aside from, có một số từ hoặc cụm từ khác có thể được sử dụng để có nghĩa tương tự. Các từ hoặc cụm từ này bao gồm:

Một số từ thay thế cho In addition toÝ nghĩa Ví dụAlsoBesides FurthermoreNot only…but also

3. Phân biệt Aside from và Aside from to

So sánhIn additionIn addition toGiống nhauIn addition toIn additionKhác nhauIn addition todanh từVí dụ:In additionVí dụ:

Bài tập áp dụng

Chọn in addition hoặc in addition to để điền vào chỗ trống tạo câu đúng:

  1. We have extraordinary teachers _____ our incredible administration.
  2. _____ my poor eyesight, I have difficulty in hearing.
  3. This house has an amazing view. _____, it’s very close to the city center.
  4. I love to work with my classmates. _____, I really enjoy spending time with them outside the class.
  5. _____ being a full-time student, Daniel has a part time job.
  6. She is an amazing director _____ being a wonderful housewife.
  7. _____ being the best player in the team, Paolo is a wonderful captain.
  8. The hotel has many amazing facilities. _____, it has an Olympic swimming pool.
  9. My father has a proficiency degree in English _____ his fluent Spanish.
  10. My mother wants me to buy potatoes _____ eggs to make omelet.

Đáp án:

  1. in addition to
  2. In addition to
  3. In addition
  4. In addition
  5. In addition to
  6. in addition to
  7. In addition to
  8. In addition
  9. In addition to
  10. In addition to

Kết luận tạm thời

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết nhất về cấu trúc Aside from, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của Mytour.

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/ben-canh-do-tieng-anh-la-gi-a74424.html