Thuật ngữ tiếng anh trong ngành bán hàng

Bán hàng là hoạt động kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp. Thông qua hoạt động bán hàng mà các sản phẩm, dịch vụ đến được tay người tiêu dùng. Đồng thời, đây cũng là hoạt động giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

Sau đây, HRchannels sẽ gửi đến bạn đọc những thuật ngữ tiếng Anh trong ngành bán hàng. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích với các bạn.

1. Sales: lượng hàng hóa được bán ra

=> Doanh số bán hàng năm nay vượt quá tổng số hai năm trước.

=> Công ty có doanh thu hàng năm 750 triệu USD.

=> Ban lãnh đạo lo lắng về việc sụt giảm doanh số thời gian gần đây.

=> Bộ phận đã đạt được chỉ tiêu doanh số hàng tháng.

Các cụm từ thường gặp:

Sales department

→ bộ phận bán hàng

Sales manager

→ trưởng phòng bán hàng

Sales target:

→ chỉ tiêu doanh số

Sales call

→ cuộc gọi chào hàng

Sales plan

→ kế hoạch bán hàng

Sales planning

→ lập kế hoạch bán hàng

Tuyển dụng bán hàng

2. Sale: hàng hóa được bán với giá thấp hơn bình thường

=> Những sản phẩm này có giảm giá hay không?

=> Tuần này tất cả quần áo nam của họ đều giảm giá.

Các cụm từ thường gặp:

Sale goods

→ hàng giảm giá

Sale price

→ giá bán hạ giá

On a big sale

→ đại hạ giá

>>> Xem thêm: Thuật ngữ tiếng Anh ngành cơ khí

3. Sale: hoạt động bán các sản phẩm, hàng hóa để có tiền

=> Công ty phải nộp thuế đối với phần lợi nhuận thu được từ việc bán hàng hóa.

Các cụm từ thường gặp:

Bill of sale

→ hóa đơn bán hàng

Bulk sale

→ bán buôn

Cash sale

→ bán thu tiền mặt

Direct sale

→ bán hàng trực tiếp

Sale for resale

→ mua để bán lại

4. Quote: thông báo giá cả của hàng hóa, dịch vụ được bán ra

=> Hầu hết các báo giá có hiệu lực trong vòng một tháng.

=> Tôi gọi lại để báo rằng bảng báo giá vừa rồi không chính xác.

Các cụm từ thường gặp:

All-in price quote

→ bao gồm cả báo giá

Firm quote

→ giá chắc chắn

Mandatory quote period

→ thời gian báo giá bắt buộc

Subject quote

→ giá tham khảo

5. Quotation: mức giá công ty sẽ thu về đối với một loại hàng hóa nào đó

>>>> Có thể bạn quan tâm: Mô tả công việc của giám đốc chuỗi bán lẻ/ Retail Chain Manager

=> Bạn có thể yêu cầu một bản báo giá online đối với các mặt hàng của công ty chúng tôi.

=> Công ty đã bàn bạc và đưa ra một bảng báo giá chi tiết cho khách hàng.

=> Bảng giá này sẽ được công ty công bố vào năm sau.

Các cụm từ thường gặp:

Request for price quotation (RPQ)

→ yêu cầu bảng giá

Original quotation

→ bản dự kê giá ban đầu

Date of quotation

→ ngày báo giá

Quotation letter

→ thư báo giá

Quotation sheet

→ bảng báo giá

6. Profit: khoản tiền doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi các khoản chi phí

=> Lợi nhuận của công ty giảm so với năm trước.

=> Bạn đừng mong đợi kiếm được lợi nhuận trong những năm đầu khi thành lập công ty.

=> Đảm bảo bộ phận bán hàng đạt được mức lợi nhuận gộp và ròng như dự kiến.

Các cụm từ thường gặp:

Gross profit

→ lợi nhuận gộp

Net profit

→ lợi nhuận ròng

Anticipated profit

→ lợi nhuận dự tính

Excess profit

→ siêu lợi nhuận

Factual profit

→ lợi nhuận thực tế

Gross profit

→ tổng lợi nhuận

Profit-to-investment ratio

→ tỷ số lợi nhuận/đầu tư

7. Supplier: công ty bán các loại sản phẩm, hàng hóa

=> Trụ sở chính của chúng tôi sẽ liên hệ với nhà cung cấp để đảm bảo việc giao hàng đúng thời hạn.

=> Chúng tôi đang kiện các nhà cung cấp vì đã không thực hiện đúng hợp đồng.

=> Tôi đề nghị chúng ta dùng AB làm nhà cung cấp chính.

Các cụm từ thường gặp:

Foreign supplier

→ nhà cung cấp nước ngoài

Local supplier

→ nhà cung cấp tại địa phương

Advance to supplier

→ khoản trả trước cho người cung cấp

First-tier supplier

→ nhà cung cấp cấp một

Second-tier supplier

→ nhà cung cấp cấp hai

8. Customer: người mua sản phẩm, hàng hóa

=> Duy trì và phát triển cơ sở dữ liệu khách hàng.

=> Các cửa hàng đang giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.

=> Chúng tôi cố gắng cung cấp cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.

=> Duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện có và phát triển khách hàng mới.

Các cụm từ thường gặp:

Customer support

→ hỗ trợ khách hàng

Important customer

→ khách hàng quan trọng

Large customer

→ khách hàng lớn

Privileged customer

→ khách hàng ưu tiên

Retail customer

→ khách hàng lẻ

Special customer

→ khách hàng đặc biệt

Customer deposit

→ tiền đặt cọc của khách hàng

Customer complaint

→ khiếu nại của khách hàng

Có thể bạn quan tâm: Sales Manager là gì? Mức lương & Nhận diện Sales Manager tiềm năng

9. Distribution channel: phương pháp được sử dụng để bán các sản phẩm hay dịch vụ của công ty.

Ví dụ: bán qua đại lý hay bán lẻ

=> Các kênh phân phối bao gồm bán buôn, bán lẻ, nhà phân phối và Internet.

=> Đề xuất, xây dựng kênh phân phối và chuỗi đại lý.

=> Các kênh phân phối không chỉ tác động đến giá cả mà còn tác động đến các quyết định tiếp thị khác.

Các cụm từ thường gặp:

Distribution channel members

→ các thành viên của kênh phân phối

Direct distribution channel

→ kênh phân phối trực tiếp

Indirect distribution channel

→ kênh phân phối gián tiếp

10. Market: tập hợp những người muốn mua hoặc là bán thứ gì đó

=> Mở rộng và phát triển thị trường khu vực.

=> Phân tích và xem xét mức độ cạnh tranh trên thị trường để tư vấn cho ban lãnh đạo ngày phát hành.

=> Họ đã tăng thị phần của mình lên 10% trong năm vừa rồi.

Các cụm từ thường gặp:

Share of the market

→ thị phần

Black market

→ chợ đen

Domestic market

→ thị trường trong nước

International market

→ thị trường quốc tế

Market price

→ giá thị trường

Dịch vụ headhunting - Săn đầu người

-

HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp

Hotline: 08. 3636. 1080 Email: sales@hrchannels.com / job@hrchannels.com Website: https://hrchannels.com/ Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam

Nguồn ảnh: internet

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/detail-trong-buon-ban-la-gi-a68520.html