BI là gì? Sức mạnh của Business Intelligence: Kho báu ẩn giấu trong dữ liệu

Một cái nhìn toàn diện về dữ liệu là điều cần thiết để duy trì tính cạnh tranh, và đây là lúc mà các công cụ BI (Business Intelligence) đang thể hiện tối đa sức mạnh của nó. Vậy BI là gì? BI đem lại lợi ích gì? Doanh nghiệp nào nên sử dụng BI? IZISolution sẽ cung cấp một cách đầy đủ để giúp mọi người hiểu rõ hơn về Business Intelligence là gì, cách nó hoạt động, và nhiều khía cạnh khác nữa trong bài viết dưới đây. BI là gì? Sức mạnh của Business Intelligence: Kho báu ẩn giấu trong dữ liệu

I. BI là gì?

BI là viết tắt của từ gì? Có thể trả lời rằng, BI là viết tắt của Business Intelligence (tạm dịch là Kinh doanh thông minh hay Trí tuệ doanh nghiệp). Có rất nhiều định nghĩa về BI, mỗi định nghĩa đề cập đến một đặc trưng nổi bật của BI.

Định nghĩa 1: Business Intelligence đề cập đến các kỹ năng, quy trình, công nghệ, ứng dụng được sử dụng để hỗ trợ ra quyết định.

Định nghĩa 2: BI là công cụ để chuyển đổi những dữ liệu thô thành những thông tin có nghĩa, phục vụ cho mục tiêu phân tích kinh doanh.

Định nghĩa 3: BI là các ứng dụng và công nghệ giúp chuyển đổi dữ liệu doanh nghiệp thành hành động.

Định nghĩa 4: BI là công nghệ giúp doanh nghiệp hiểu biết về quá khứ và dự đoán tương lai.

Tóm lại BI là quy trình và công nghệ mà các doanh nghiệp sử dụng để kiểm soát khối lượng dữ liệu khổng lồ, khai phá tri thức giúp cho các doanh nghiệp có thể đưa các các quyết định hiệu quả hơn trong hoạt động kinh doanh của mình. BI cung cấp một cách nhìn toàn cảnh hoạt động của doanh nghiệp từ quá khứ, hiện tại và các dự đoán tương lai. Mục đích của BI là hỗ trợ cho doanh nghiệp ra quyết định tốt hơn. Vì vậy một hệ thống BI (BI System) còn được gọi là hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System -DSS).

Các giải pháp BI Business Intelligence hiện đại tập trung vào phân tích linh hoạt tự phục vụ, quản lý dữ liệu trên các nền tảng đáng tin cậy, trao quyền cho người dùng doanh nghiệp và gia tăng tốc độ đối với hiểu biết sâu rộng.

II. Business Intelligence là làm gì?

Business Intelligence là làm gì BI là làm gì? Các tổ chức và doanh nghiệp thường đặt ra câu hỏi và mục tiêu cụ thể. Để giải quyết những thách thức này và đo lường hiệu suất so với các mục tiêu đã đề ra, họ thường thu thập dữ liệu cần thiết, tiến hành phân tích dữ liệu và xác định các hành động cần thực hiện để đạt được mục tiêu của họ.

Kỹ thuật thu thập dữ liệu thường bắt đầu bằng việc lấy dữ liệu nguyên bản từ các hệ thống kinh doanh. Sau đó, dữ liệu này được tiền xử lý và lưu trữ trong các kho dữ liệu, hệ thống đám mây, ứng dụng hoặc tệp tin. Khi đã lưu trữ, người dùng có khả năng truy cập dữ liệu và khởi đầu quá trình phân tích để giải đáp các câu hỏi kinh doanh.

Hệ thống BI cung cấp cả công cụ trực quan hóa dữ liệu, giúp biến dữ liệu thành biểu đồ hoặc đồ thị, và thường dùng để trình bày cho bất kỳ bên liên quan chính hoặc người ra quyết định nào.

III. Ví dụ về Business Intelligence

Nhiều ngành công nghiệp đa dạng đã tiến hành triển khai Giải pháp BI trước trào lưu, bao gồm lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, công nghệ thông tin và giáo dục. Tất cả tổ chức đều có khả năng sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động của họ. Các ví dụ thực tế dưới đây có thể rất hữu ích cho các doanh nghiệp đã, đang và sẽ triển khai hệ thống BI.

Ví dụ 1: Giải pháp BI cải thiện quản lý kho hàng tại một chuỗi cửa hàng lớn

Giả sử chuỗi cửa hàng lớn đối mặt với một loạt thách thức liên quan đến quản lý tồn kho và tối ưu hóa lợi nhuận. Bằng cách sử dụng Business Intelligence, bạn có thể giải quyết các vấn đề này một cách hiệu quả hơn như sau:

Bước 1: Thu thập dữ liệu

Sử dụng hệ thống BI để tự động thu thập dữ liệu hàng tồn kho từ tất cả các cửa hàng của bạn.

Bao gồm thông tin về số lượng hàng tồn kho, doanh số bán hàng, lợi nhuận và dữ liệu khách hàng.

Ở bước này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: “4 thành phần quan trọng nhất của hệ thống Business Intelligence” để hiểu rõ hơn cách chúng ta thu thập và xây dựng kho dữ liệu.

Bước 2: Phân tích dữ liệu

Sử dụng các công cụ BI để phân tích dữ liệu của bạn. Ví dụ, bạn có thể tạo biểu đồ và báo cáo để thấy rõ sự biến động hàng tồn kho theo thời gian và tại từng cửa hàng.

Phân tích dữ liệu để xác định các mô hình bán hàng, thời gian tối ưu để đặt hàng mới, và các sản phẩm phổ biến nhất.

Bước 3: Tối ưu hóa tồn kho và đặt hàng

Dựa trên các thông tin thu thập được và phân tích dữ liệu, bạn có thể xác định những mục hàng cần được đặt hàng thêm và những mặt hàng cần giảm tồn kho.

Tạo ra một lịch trình tối ưu cho việc đặt hàng dựa trên dữ liệu lịch sử và mô hình bán hàng.

Bước 4: Theo dõi và đánh giá

Sử dụng BI để theo dõi hiệu suất tồn kho và doanh số bán hàng sau khi bạn đã thực hiện các biện pháp tối ưu hóa.

Điều này cho phép bạn thấy rõ tác động của các quyết định và điều chỉnh chúng theo thời gian.

Bước 5: Điều chỉnh chiến lược

Dựa vào dữ liệu thời gian thực và phản hồi từ hệ thống BI, bạn có thể điều chỉnh chiến lược tồn kho và đặt hàng của mình liên tục để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.

Với việc sử dụng Business Intelligence, bạn có khả năng tối ưu hóa quản lý tồn kho của bạn, giảm thiểu lãng phí và tăng lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này là một trong số nhiều cách mà BI có thể được áp dụng để cải thiện hiệu suất và quản lý trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ 2: Giải pháp BI giúp tối ưu hóa dây chuyền sản xuất trong nhà máy ô tô

Nhà máy sản xuất ô tô cần cải thiện hiệu suất của dây chuyền sản xuất. Sử dụng Business Intelligence, điều đó sẽ diễn ra như sau:

Bước 1: Thu Thập Dữ Liệu Sản Xuất

Kết nối các cảm biến và hệ thống tự động trong nhà máy để thu thập dữ liệu sản xuất, bao gồm tốc độ sản xuất, thời gian dừng, và lỗi sản phẩm.

Bước 2: Phân Tích Hiệu Suất Dây Chuyền

Sử dụng công cụ BI để phân tích dữ liệu sản xuất để xác định các vấn đề hiệu suất, chẳng hạn như thời gian chờ đợi, lỗi sản phẩm thường xuyên, và các yếu tố gây trễ.

Bước 3: Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất

Dựa trên phân tích dữ liệu, bạn có thể tìm hiểu cách tối ưu hóa dây chuyền sản xuất. Ví dụ, bạn có thể xác định thời gian tối ưu để thay đổi công cụ hoặc dừng để bảo trì.

Tạo ra lịch trình sản xuất tối ưu dựa trên dữ liệu vận hành thời gian thực.

Bước 4: Dự Đoán Bảo Trì Định Kỳ

Sử dụng dữ liệu dây chuyền và các công cụ phân tích BI, bạn có thể dự đoán khi nào các máy móc cần bảo trì để tránh sự cố và giảm thiểu thời gian dừng.

Bước 5: Điều Chỉnh Theo Thời Gian Thực

Theo dõi hiệu suất dây chuyền sản xuất trong thời gian thực và điều chỉnh lịch trình sản xuất và bảo trì theo nhu cầu thay đổi.

Bước 6: Đo Lường Hiệu Suất Và Thực Hiện Cải Tiến Liên Tục

Sử dụng BI để đo lường hiệu suất sản xuất và theo dõi các chỉ số quan trọng.

Dựa trên dữ liệu này, thực hiện cải tiến liên tục để nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

Qua việc áp dụng Business Intelligence trong quá trình sản xuất ô tô, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, tăng hiệu suất, giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất, đồng thời cải thiện lợi nhuận của nhà máy.

Doanh nghiệp đã ứng dụng BI và gặt hái thành quả như:

Công ty dịch vụ tài chính Charles Schwab đã áp dụng Business Intelligence để có cái nhìn tổng quan về tất cả các chi nhánh của họ trên toàn Hoa Kỳ, nhằm hiểu rõ về hiệu suất và xác định các cơ hội. Khả năng truy cập vào nền tảng Business Intelligence trung tâm đã cho phép Schwab đưa dữ liệu từ các chi nhánh vào chế độ xem tổng quan. Kết quả là, các quản lý chi nhánh có khả năng xác định những khách hàng có thể có sự thay đổi về nhu cầu đầu tư. Đồng thời, lãnh đạo có thể theo dõi hiệu suất của khu vực xác định, xem liệu nó đang hoạt động trên hoặc dưới mức trung bình và nhấp chuột để kiểm tra các chi nhánh đang thúc đẩy hiệu suất trong khu vực đó. Điều này đã tạo ra nhiều cơ hội tối ưu hóa hơn cùng với cải thiện dịch vụ khách hàng.

Một ví dụ khác đến từ dịch vụ cung cấp bữa ăn HelloFresh, họ đã tự động hóa quy trình báo cáo vì nhóm tiếp thị kỹ thuật số đã dành quá nhiều thời gian cho công việc này hàng tháng. Sử dụng Tableau, HelloFresh đã tiết kiệm được 10 đến 20 giờ làm việc hàng ngày cho nhóm và giúp họ thực hiện các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu và phân khúc một cách hiệu quả hơn.

IV. Lợi ích của Business Intelligence trong doanh nghiệp

Lợi ích của Business Intelligence trong doanh nghiệp Business Intelligence (BI) mang lại vô số lợi ích, từ việc cải thiện phân tích đến tạo lợi thế cạnh tranh. Một số lợi ích hàng đầu của kinh doanh thông minh bao gồm:

Business Intelligence không chỉ giúp tổ chức hiểu sâu hơn về hoạt động của họ mà còn giúp họ đưa ra quyết định thông minh và nâng cao hiệu suất tổng thể.

V. Các hạng mục phân tích Business Intelligence

Có ba dạng chính của phân tích BI, mỗi loại đáp ứng các nhu cầu và cách sử dụng khác nhau. Cụ thể, chúng bao gồm:

  1. Phân tích Dự đoán: Loại phân tích này sử dụng dữ liệu lịch sử và thời gian thực để xây dựng mô hình dự đoán về tương lai, hỗ trợ quá trình lập kế hoạch và dự báo.

Xem thêm: Tầm quan trọng của phân tích dự đoán và phân tích cơ hội trong hệ thống BI

  1. Phân tích Mô tả: Đây là quá trình phát hiện xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu, thông qua việc sử dụng thông tin từ cả quá khứ và hiện tại, giúp tổng hợp và trình bày dữ liệu một cách dễ hiểu.

  2. Phân tích Theo quy định: Loại phân tích này tập trung vào việc sử dụng tất cả thông tin liên quan để đưa ra câu hỏi quan trọng "Doanh nghiệp của tôi nên thực hiện những hành động gì?" và cung cấp các gợi ý và quyết định cụ thể dựa trên dữ liệu.

Sự kết hợp của ba loại phân tích này cho phép tổ chức tiếp cận một cách toàn diện với dữ liệu và tối ưu hóa quá trình ra quyết định.

VI. Ưu và nhược điểm của BI Business Intelligence

1. Ưu điểm

Khả năng trực quan hóa dữ liệu: BI cho phép biến dữ liệu số thành biểu đồ, đồ thị, và hình ảnh trực quan dễ hiểu, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt thông tin và xu hướng.

Sự cung cấp thông tin chính xác: BI giúp đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý và trình bày một cách chính xác, giúp tổ chức ra quyết định dựa trên thông tin đáng tin cậy.

Quá trình tổ chức dữ liệu có logic: BI hỗ trợ tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống và có logic, giúp cải thiện sự hiệu quả trong việc quản lý thông tin.

2. Nhược điểm

Chi phí ban đầu đầu tư khá cao: Triển khai BI yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng, phần mềm và quá trình đào tạo, đây có thể là một rào cản cho các tổ chức nhỏ.

Sự khó khăn trong việc thuyết phục và đào tạo người dùng mới: Có thể có sự phản kháng ban đầu từ người dùng khi chuyển từ quy trình làm việc truyền thống sang sử dụng BI. Đào tạo và hướng dẫn người dùng mới cũng đòi hỏi thời gian và nguồn lực.

Thách thức về khoảng cách trong kỹ năng liên quan đến dữ liệu: Để sử dụng BI hiệu quả, người dùng cần phải có kỹ năng liên quan đến xử lý và phân tích dữ liệu, điều này có thể tạo ra một khoảng cách kỹ thuật giữa các thành viên trong tổ chức.

VII. Nền tảng - Công cụ Business Intelligence

Có nhiều công cụ và nền tảng kinh doanh thông minh (BI) tự phục vụ mà đã tối ưu hóa quy trình phân tích. Điều này giúp mọi người dễ dàng truy cập và hiểu dữ liệu của họ mà không cần đòi hỏi kiến thức kỹ thuật đặc biệt để tự tìm hiểu về dữ liệu. Có sẵn nhiều nền tảng BI cho các mục đích báo cáo đặc biệt, trực quan hóa dữ liệu, và tạo trang tổng quan tùy chỉnh phù hợp cho nhiều cấp độ người dùng.

Tìm hiểu các nền tảng BI nổi tiếng hiện nay: https://izisolution.vn/cac-nen-tang-bi-duoc-danh-gia-tot-nhat-tren-the-gioi/

VIII. Business Intelligence và dữ liệu lớn

Business Intelligence và Big Data Khi không gian dữ liệu ngày càng mở rộng và quá trình thu thập, lưu trữ, và phân tích dữ liệu trở nên phức tạp hơn, điều quan trọng là xem xét mối quan hệ giữa Business Intelligence và dữ liệu lớn. Gần đây, khái niệm "dữ liệu lớn" đã trở nên phổ biến trong ngành, nhưng chính xác là gì? Các chuyên gia dữ liệu đã định nghĩa nó bằng "bốn chữ V": Volume (Khối lượng), velocity (vận tốc), value (giá trị), và variety (sự đa dạng). Các yếu tố này định nghĩa và phân biệt dữ liệu lớn. Đặc biệt, khối lượng là điều mà mọi người thường xem là yếu tố xác định chính, do lượng dữ liệu ngày càng tăng và có khả năng lưu trữ trong thời gian dài.

Mối quan hệ giữa Business Intelligence (BI) và dữ liệu lớn (Big Data) là một phần quan trọng trong việc phát triển và cải thiện hiệu suất của doanh nghiệp. Dữ liệu lớn cung cấp một nguồn thông tin cực kỳ quý báu cho BI, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc quản lý và sử dụng dữ liệu này. Dưới đây là mối quan hệ giữa BI và dữ liệu lớn và cách xây dựng dữ liệu lớn để phục vụ cho hoạt động BI:

Cách xây dựng dữ liệu lớn cho hoạt động BI:

Thu thập dữ liệu đa dạng: Sử dụng các nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm dữ liệu từ hệ thống giao dịch, dữ liệu mạng xã hội, dữ liệu từ máy móc và cảm biến (IoT), dữ liệu từ nguồn ngoài trời (điều kiện thời tiết, dữ liệu địa lý, vv.).

Làm sạch và biến đổi dữ liệu: Dữ liệu lớn thường đến từ nhiều nguồn và có chất lượng và định dạng khác nhau. Việc làm sạch, biến đổi và tích hợp dữ liệu là quá trình quan trọng để đảm bảo dữ liệu sử dụng cho BI là chính xác và đáng tin cậy.

Lưu trữ dữ liệu lớn: Sử dụng các công nghệ lưu trữ dữ liệu lớn như Hadoop, HDFS, NoSQL databases (MongoDB, Cassandra), hoặc cơ sở dữ liệu phân tán để lưu trữ dữ liệu lớn.

Xây dựng hệ thống xử lý dữ liệu lớn: Sử dụng các công cụ và framework như Apache Spark, Apache Flink để xử lý dữ liệu lớn, thực hiện tính toán phức tạp và trích xuất thông tin quan trọng để phục vụ cho BI.

Trực quan và truy vấn dữ liệu: Sử dụng các công cụ BI như Tableau, Power BI, hoặc open-source như Apache Superset để tạo các báo cáo, đồ thị, và truy vấn dữ liệu lớn để trả lời các câu hỏi kinh doanh quan trọng.

Tối ưu hiệu suất và bảo mật: Đảm bảo rằng hệ thống BI và dữ liệu lớn được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất và bảo mật dữ liệu, bao gồm việc sử dụng quản lý danh mục dữ liệu (Data Governance) và kiểm soát truy cập dữ liệu.

Xem thêm: BI big data

IX. Business Intelligence tự phục vụ

Hiện nay, nhiều tổ chức đang chuyển đổi vào mô hình Business Intelligence hiện đại, đặc trưng bởi việc áp dụng kinh doanh thông minh tự phục vụ (Self-Service Business Intelligence - SSBI). SSBI được đặc trưng bởi việc quản lý dữ liệu thông qua Công nghệ thông tin (CNTT) để đảm bảo tính bảo mật, độ chính xác và quyền truy cập, đồng thời cho phép người dùng tương tác trực tiếp với dữ liệu của họ.

Các nền tảng phân tích hiện đại như Tableau BI đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức giải quyết các giai đoạn khác nhau trong quá trình phân tích dữ liệu: từ việc chuẩn bị dữ liệu bằng Tableau Prep, phân tích và khám phá thông qua Tableau Desktop, đến việc chia sẻ và quản lý thông qua Tableau Server hoặc Tableau Cloud. Điều này cho phép CNTT quản lý quyền truy cập dữ liệu đồng thời cung cấp quyền truy cập cho nhiều người hơn để thực hiện khám phá dữ liệu một cách trực quan và chia sẻ thông tin chuyên sâu của họ.

X. Vai trò của Business Intelligence trong tương lai

Business Intelligence luôn tiến bộ để đáp ứng nhu cầu thay đổi của kinh doanh và tiến bộ công nghệ. Vì vậy, hàng năm, các xu hướng hiện tại để giúp người dùng luôn cập nhật với các thay đổi. Chúng ta nhận thấy rằng trí tuệ nhân tạo và học máy sẽ tiếp tục phát triển, và doanh nghiệp có thể tích hợp sâu hơn các kiến thức từ trí tuệ nhân tạo vào chiến lược Business Intelligence của mình. Khi các công ty đang tập trung vào việc sử dụng nhiều dữ liệu hơn, nỗ lực để chia sẻ dữ liệu và hợp tác sẽ tăng lên. Việc trực quan hóa dữ liệu trở thành một yếu tố ngày càng cần thiết để hỗ trợ sự cộng tác giữa các nhóm và bộ phận khác nhau.

XI. Cách tạo chiến lược Business Intelligence

Lập kế hoạch chi tiết cho chiến lược Business Intelligence là bước cơ bản để đạt được thành công. Trong quá trình này, cần phải đưa ra quyết định về việc sử dụng dữ liệu, xác định các vai trò chính và gán trách nhiệm trong các giai đoạn ban đầu của dự án. Mặc dù ở góc nhìn tổng quan, đây có thể trông như là một nhiệm vụ đơn giản, nhưng khởi đầu với mục tiêu kinh doanh chính là chìa khóa để đảm bảo sự thành công.

Dưới đây là cách tạo lập một chiến lược BI từ đầu:

  1. Hiểu rõ rõ ràng chiến lược và mục tiêu kinh doanh.

  2. Xác định những bên liên quan chính có liên quan đến dự án.

  3. Lựa chọn một nhà tài trợ từ số các bên liên quan chính đã được xác định.

  4. Lựa chọn nền tảng và công cụ BI phù hợp với nhu cầu.

  5. Hình thành một nhóm làm việc chuyên nghiệp về BI.

  6. Xác định rõ phạm vi của dự án BI.

  7. Chuẩn bị cơ sở hạ tầng dữ liệu để hỗ trợ dự án.

  8. Xác định các mục tiêu cụ thể và lên lịch trình thực hiện.

Bài viết là một phần giới thiệu về BI Business Intelligence là gì? Business Intelligence cung cấp khả năng theo dõi doanh số bán hàng gần thời gian thực, giúp người dùng khám phá hiểu biết sâu sắc về hành vi của khách hàng, dự báo lợi nhuận, và nhiều khía cạnh khác. Các ngành công nghiệp đa dạng như bán lẻ, bảo hiểm, và dầu khí đã áp dụng thành công BI, và nhiều ngành khác đang gia nhập vào mỗi năm. Nền tảng BI linh hoạt và thích ứng với công nghệ mới và sự thay đổi trong nhu cầu của người dùng.

Từ khóa liên quan: bi la gi, business intelligence bo, business intelligence english, business intelligence la gi

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/bi-la-j-a60241.html