Để hiểu rõ hơn về draw up là gì? Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từng từ nhé!
Draw serves as both a noun and a verb. Draw as a verb means to pull, attract, sketch, draw lots, consider, or contemplate.
For example:
Up is a preposition in English used to indicate a position above an object or any particular thing.
For example:
Ví dụ:
Ngoài ra, vẽ ra còn có nghĩa là di chuyển ghế ngồi để lại gần ai đó hoặc cái gì đó hơn.
Ví dụ: Pull up a chair, and I have something to tell you. (Hãy kéo một cái ghế đến, và tôi có vài điều muốn nói với bạn.)
Lập ra một kế hoạch có nghĩa là tạo ra một bản thiết kế chi tiết cho một dự án, một công việc hoặc một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
Soạn thảo hợp đồng có nghĩa là soạn thảo một hợp đồng.
Ví dụ: Nhóm luật sư được giao nhiệm vụ soạn thảo một hợp đồng cho việc bán tài sản, đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được nêu rõ và có tính pháp lý. (Nhóm luật sư được giao nhiệm vụ soạn thảo một hợp đồng cho việc bán tài sản, đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được nêu rõ và có tính pháp lý.)
Draw up with có thể được hiểu theo nghĩa là lập ra, hoặc viết ra một tài liệu, một hợp đồng, một kế hoạch hoặc một danh sách chi tiết.
Ví dụ: Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh.)
Cấu trúc: Draw something up
Ý nghĩa:
Chuẩn bị một điều gì đó, thường là một điều gì đó chính thức, bằng văn bản.
Ví dụ:
Đưa chiếc ghế lại gần ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: Kéo một chiếc ghế ra và tôi sẽ kể cho bạn nghe tất cả về nó. (Hãy kéo một chiếc ghế ra và tôi sẽ kể cho bạn nghe tất cả về nó.)
Cấu trúc: Draw yourself up
Ý nghĩa: Để khiến bản thân đứng thẳng với vai hướng về phía sau.
Ví dụ: Cô ấy tự mình đứng thẳng như tượng Nữ thần Tự do và giơ một tay lên đầu. (Cô ấy tự mình đứng thẳng như tượng Nữ thần Tự do và giơ một tay lên đầu.)
Cấu trúc: Draw up something
Ý nghĩa: Để chuẩn bị một cái gì đó bằng văn bản, đặc biệt là kế hoạch hoặc một tài liệu chính thức.
Ví dụ: Các luật sư đã soạn thảo một hợp đồng vào cuối tuần. (Các luật sư đã soạn thảo một hợp đồng vào cuối tuần.)
Cấu trúc: Draw it up
Ý nghĩa: Được sử dụng khi muốn yêu cầu hoặc đề nghị người khác viết hoặc soạn thảo một cái gì đó để có được một hình dung rõ ràng và chi tiết hơn.
Ví dụ: Nghe có vẻ thú vị! Bạn có thể viết nó ra để chúng ta có thể hình dung rõ hơn không? (Nghe có vẻ thú vị! Bạn có thể viết nó ra để chúng ta có thể hình dung rõ hơn không?)
E.g: The attorney will prepare the agreement for the customers. (Luật sư sẽ chuẩn bị hợp đồng cho khách hàng.)
E.g: The painter will design a new artwork for the exhibition. (Họa sĩ sẽ thiết kế một tác phẩm nghệ thuật mới cho triển lãm.)
E.g: Please sketch out a proposal outlining your project idea. (Hãy vẽ ra một bản đề xuất trình bày ý tưởng dự án của bạn.)
E.g: The architect will develop a detailed blueprint for the building. (Kiến trúc sư sẽ phát triển một bản vẽ chi tiết cho công trình.)
E.g: There was much anticipation leading up to the Sea Games. (Có rất nhiều sự chờ đợi trong quá trình chuẩn bị cho Sea Games.)
E.g: When you’re experiencing Covid 19, all you can do is prepare for the worst and wait for it to pass. (Khi bạn bị Covid 19, tất cả những gì bạn có thể làm là chuẩn bị tốt nhất và chờ đợi nó qua đi.)
E.g: The workshops are aimed at enhancing people's productivity. (Các buổi hội thảo nhằm mục đích nâng cao năng suất của mọi người.)
E.g: The event organizer will organize the agenda for the conference. (Người tổ chức sự kiện sẽ tổ chức lịch trình cho hội nghị.)
E.g: The encouragement is viewed as establishing the foundation for further endeavors. (Những lời động viên được xem như làm nền tảng cho những nỗ lực tiếp theo.)
Draw có thể sử dụng cùng với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa khác nhau.
E.g: The artist utilized her personal experiences to produce a series of emotionally impactful paintings. (Họa sĩ sử dụng kinh nghiệm cá nhân để tạo ra một loạt tranh vẽ mạnh mẽ về mặt cảm xúc.)
E.g: The author drew inspiration from historical events to write her bestselling novel. (Nhà văn lấy cảm hứng từ các sự kiện lịch sử để viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của mình.)
E.g: The speaker attempted to prolong the meeting by posing irrelevant questions. (Người diễn giả cố gắng kéo dài cuộc họp bằng cách đặt những câu hỏi không liên quan.)
E.g: The new marketing campaign aims to attract younger consumers with its stylish and appealing advertisements. (Chiến dịch tiếp thị mới nhằm thu hút người tiêu dùng trẻ bằng những quảng cáo thời trang và hấp dẫn.)
E.g: The project manager will devise a detailed plan for the construction project. (Người quản lý dự án sẽ lập một kế hoạch chi tiết cho dự án xây dựng.)
Bài tập: Dịch các câu tiếng Anh dưới đây sang tiếng Việt
Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/draw-up-la-gi-a58204.html