Những cấu trúc nói giảm nói tránh hay nhất trong tiếng Anh

Như các bạn đã biết, có một số chuyện tế nhị mà chúng ta không nên nói thẳng vào vấn đề, dễ gây tổn thương cho người nghe, hoặc mất lịch sự. Thì trong tiếng Anh cũng thế. Đối với một số chuyện người bản ngữ cũng sử dụng cấu trúc nói giảm nói tránh (euphemisms). Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học một số cấu trúc hay về euphemisms nhé!

1. Cấu trúc nói về cái chết

Ví dụ:

Her uncle passed away last year. - Chú của cô ấy đã qua đời năm ngoái.

Ví dụ:

He fought a long battle with cancer. - Ông ấy đãchống chọi một thời gian dài với ung thư.

Ví dụ:

He’s gone to meet his maker. - Anh ta đã về chầu trời.

nói giảm nói tránh trong tiếng anh 2

Nói giảm nói tránh trong tiếng Anh

Ví dụ:

I won’t worry about money when I’m six feet under. - Tôi sẽ chẳng lo về tiền bạc khi tôi nằm dưới sáu tấc đất.

Ví dụ:

Last I heard about him, he’s pushing up daisies. - Lần cuối tôi nghe về anh ấy, anh ấy đã chết và đã được chôn cất.

Ví dụ:

When I’m in my box you can argue all you like about the inheritance.- Khi tao ở trong hòm thì bọn mày có thể tha hồ tranh luận về việc thừa kế.

Ví dụ:

I’ve heard that poor old Ernie has snuffed it. - Tôi nghe là ông già Ernie tội nghiệp đã chết rồi.

Ví dụ:

Harold popped his clogs last year. - Harold đã chết vào năm ngoái.

So Joe has finally kicked the bucket. - Vậy là cuối cùng Joe cũng đã chết.

2. Các cấu trúc nói về nhà vệ sinh

Ví dụ:

Can I use the restroom? - Tôi có thể dùng nhà vệ sinh không?

Ví dụ:

Are there any public conveniences nearby? - Có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không?

Ví dụ:

The ladies and gents are down the corridor on your right. - Nhà vệ sinh nữ và nam ở dưới hành lang bên phải của bạn.

Ví dụ:

He’s in the bog. - Anh ấy đang ở trong nhà vệ sinh.

Ví dụ:

I’d like to pay a visit to the smallest room of the house. - Tôi muốn vào nhà vệ sinh.

Ví dụ:

Where can I powder my nose? - Tôi có thể đi vệ sinh ở đâu?

Ví dụ:

He’s gone to see a man about a dog. - Anh ấy đã vào nhà vệ sinh.

nói giảm nói tránh trong tiếng anh

Nói giảm nói tránh trong tiếng Anh

3. Các cấu trúc về thất nghiệp

Ví dụ:

Steve is between jobs at the moment. - Hiện Steve đang thất nghiệp.

Ví dụ:

Harry’s a resting actor. - Harry là một diễn viên đang thất nghiệp.

4. Các cấu trúc về mang thai

Ví dụ:

She was in the family way, so they got married. - Cô ấy đã mang thai nên họ cưới nhau.

Ví dụ:

Have you heard that Katy has a bun in the oven? - Chị nghe chuyện Katy có bầu rồi chưa?

nói giảm nói tránh trong tiếng anh 3

Nói giảm nói tránh trong tiếng Anh

5. Các cấu trúc về say xỉn

Ví dụ:

The newspaper said the president was tired and emotional. - Tờ báo cho biết tổng thống đã say rượu.

Ví dụ:

He had a bit too much to drink last night. - Anh ấy hơi quá chén tối qua.

Ví dụ:

He was a bit worse for wear by the time he came home. - Về đến nhà thì anh ta đã xỉn rồi.

Ví dụ:

I think he was over-indulged in the free beer at the party. - Tôi nghĩ ông ta uống quá nhiều tại bữa tiệc.

Trên đây là những cấu trúc nói giảm nói tránh mà người bản ngữ thường dùng cho một số tình huống trong cuộc sống. Các bạn có thể note lại và học dần nhé! Chúc các bạn thành công!

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/noi-giam-noi-tranh-tieng-anh-a55364.html