Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình bằng cách học về tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết từ Kiểm toán trong tiếng Anh được phát âm như thế nào. Nếu vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong Kiểm toán tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ qua bài viết dưới đây nhé.
Kiểm toán trong tiếng Anh là gì?
Kiểm toán là một công việc đã quá đỗi quen thuộc với chúng ta. Trong tiếng Anh Kiểm toán là từ “Audit”. Từ này được phiên âm như sau:
Trong tiếng Anh - Anh: / ˈƆːdɪt /
Trong tiếng Anh - Mỹ: / ˈƆːdɪt /
Kiểm toán tiếng Anh là gì?
Từ “Audit” trong tiếng Anh là một danh từ. Từ này được sử dụng chỉ để chỉ một nghề nghiệp đó là nghề Kiểm toán. Chính vì vậy từ này không dễ để có thể nhầm lẫn với các nghĩa khác.
Dưới đây là một số ví dụ của từ “Audit” được sử dụng trong tiếng Anh đồng thời là phần dịch nghĩa của chúng. Các bạn hãy cùng tham khảo qua các ví dụ dưới đây của chúng tôi.
Ví dụ 1: Well, an audit can be highly motivating.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán
Trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về Kiểm toán trong tiếng anh là gì? Hy vọng bài viết của chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Kiểm toán trong tiếng Anh đồng thời sẽ giúp ích cho quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn học tập hiệu quả.
Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/nganh-kiem-toan-tieng-anh-la-gi-a51911.html