Tiếng Anh, một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới, đòi hỏi chúng ta phải sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để giao tiếp một cách thuận lợi. Nhưng đôi khi, việc lựa chọn từ phù hợp và diễn đạt chính xác lại gây khó khăn và làm mất tự tin cho những người mới học. Vì vậy, để nói tiếng Anh một cách tự tin và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng và đọc thường xuyên. Nhưng học một mình thì ít động lực và khó hiểu. Hãy để Izumi.Edu.VN giúp bạn hiểu thêm về từ “Đáp ứng” trong Tiếng Anh qua những ví dụ thông qua bài viết này.
Đáp ứng trong Tiếng Anh có từ dùng là Respond.
Bạn đang xem: “Đáp Ứng” - Khám phá ý nghĩa và ví dụ trong Tiếng Anh
Cách phát âm: /rɪˈspɑːnd/
Loại từ: Động từ
Định nghĩa: Đáp ứng, phản hồi
Ví dụ sử dụng từ “Respond”:
The fact that you responded to me but didn’t really make me feel very uncomfortable. I feel you are a person who lacks credibility for responding to others but not doing. (Việc bạn đã đáp ứng tôi nhưng lại không làm thật sự khiến tôi cảm thấy rất khó chịu. Tôi cảm thấy bạn là một người thiếu uy tín vì đã đáp ứng người khác nhưng lại không làm.)
She responds to the needs of the job very well and has the ability to work well. With three consecutive months of good performance, it is necessary for her to be considered for a raise in the future. This makes her very happy and this is the motivation for her to keep trying to do better in the future. (Cô ấy đáp ứng nhu cầu của công việc rất tốt và có khả năng làm việc tốt. Với thành tích tốt liên tục trong ba tháng, việc cô ấy được xem xét để lên lương trong tương lai là một việc cần thiết. Điều này khiến cô ấy rất vui và đây là động lực để cô ấy có thể tiếp tục cố gắng làm việc tốt hơn trong tương lai.)
To be able to respond to the teacher’s requirements in the upcoming exam, she had to study hard and do various types of exercises to be able to solve all the difficult math problems. As the teacher had expected, she got a good score on the test. (Để có thể đáp ứng được yêu cầu của giáo viên trong kỳ thi sắp tới, cô ấy đã phải học tập chăm chỉ và làm nhiều dạng bài tập khác nhau để có khả năng giải quyết tất cả những bài toán khó. Như cô giáo đã mong đợi, cô ấy đã đạt được điểm cao trong bài thi.)
Nguyên mẫu: Respond
Động từ thêm s/es: Responds (chỉ dùng khi chủ ngữ là He/She/It)
Quá khứ: Responded
To + nguyên mẫu: To respond
V-ing: Responding
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “đáp ứng” trong Tiếng Anh. Đừng ngần ngại thử áp dụng những từ mới này vào giao tiếp hàng ngày của bạn. Hãy tiếp tục học tiếng Anh để làm giàu vốn từ vựng và trở thành người giao tiếp thành thạo nhé!
Izumi.Edu.VN hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về từ “Đáp ứng” trong Tiếng Anh!
Nguồn: https://izumi.edu.vn/Danh mục: Tin Tức
Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/dap-ung-yeu-cau-tieng-anh-la-gi-a51680.html