Kawasaki Ninja H2R giá bao nhiêu 2023? Siêu phẩm mô tô không thể bỏ lỡ

Chiếc siêu mô tô sở hữu lớp sơn bạc tráng gương độc quyền từ hãng xe Kawasaki. Khi chiếc mô tô này xuất hiện những vết xước nhỏ, lớp sơn sẽ có khả năng tự phục hồi. Lý giải cho điều này là do hãng Kawasaki đã áp dụng kỹ thuật sơn xen kẽ các lớp sơn mềm và cứng xếp chồng lên nhau trên dàn áo xe, xem chúng tựa như một loại lò xo hóa học tạo hiệu ứng tấm bạc giúp hấp thụ tốt các tác động nhẹ trên bề mặt xe.

2. Trang bị hiện đại, đẳng cấp

Là mẫu xe gây nên cơn sốt của hãng Kawasaki, Ninja H2R được nhà sản xuất đặc biệt ưu ái khi trang bị nhiều hệ thống hỗ trợ điều khiển xe hiện đại. Nổi bật phải kể đến là hệ thống phân tích 6 trục IMU, hệ thống KTRC kiểm soát bám đường và hệ thống ABS chống bó cứng phanh linh hoạt giúp chiếc H2R vận hành cực kỳ trơn tru êm ái.

Bộ lốp của xe thuộc Bridgestone RS11, kèm kẹp phanh Brembo Stylema có tác dụng làm hạ nhiệt cực tốt cho đĩa phanh. Ngoài ra, xe còn tích hợp màn hình màu LCD hiển thị đa thông tin giúp người lái có thể kết nối điện thoại với màn hình qua Bluetooth, qua đó có thể dễ dàng quan sát mức nhiên liệu, hành trình, lịch bảo dưỡng, ắc quy,… Ninja H2R còn được trang bị hệ thống điều chỉnh lực bám 3 cấp, với khả năng sang số nhanh cùng phanh động cơ và khóa thông minh.

h2r giá bao nhiêu
Ninja H2R được nhà sản xuất đặc biệt ưu ái khi trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái xe hiện đại

3. Sở hữu động cơ và khả năng vận hành đỉnh nhất hiện nay

Siêu mô tô Kawasaki Ninja H2R 2023 sở hữu động cơ siêu nạp đi cùng động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng với dung tích lên đến 998cc, H2R đạt công suất tối đa 310 mã lực tại 14000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 165 Nm tại 12500 vòng/phút.

Tham khảo thêm: Cập Nhật Giá Xe SH Mode 2023 Mới Nhất - Giá Đại Lý Và Giá lăn Bánh

IV. Thông số kỹ thuật của Ninja H2R 2023

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ và chi tiết của siêu phẩm Kawasaki Ninja H2R 2023, mời bạn đọc cùng tham khảo.

Kích thước 2070 x 851 x 1161 mm Chiều cao yên 831 mm Động cơ Làm mát bằng chất lỏng, 4 thì, 4 động cơ thẳng hàng, DOHC, 16 van Khối lượng 216 kg Công suất tối đa 310 mã lực tại 14000 vòng/phút (nếu có ram-air là 326 mã lực) Tốc độ tối đa 400km/h Dung tích bình xăng 17 lít Mô-men xoắn cực đại 165 Nm tại 12500 vòng/phút

Dung tích xi-lanh

998cc Đường kính và hành trình piston 76 x 55 mm Tỷ số nén 8.3:1 Lốp trước 120/60 ZR17 V01F trơn Hệ thống đánh lửa Điện tử Lốp sau 190/65 ZR17 V01R trơn Hệ thống nhiên liệu DFI với thân van tiết lưu 50mm; Hệ thống phun kép; Bộ tăng áp Kawasaki Phanh trước Kẹp hướng tâm kép, kẹp phanh Brembo Stylema 4 pít-tông đối lập, đĩa kép 330mm bán nổi, KIBS ABS Loại khung Dạng Trellis, thép chịu lực cao Phanh sau Kẹp phanh 2 pít-tông đối lập, đĩa đơn 250mm, KIBS ABS

V. Kawasaki H2R và H2 khác nhau điểm nào?

h2r giá bao nhiêu
Kawasaki H2R và H2 có gì khác nhau?

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/kawasaki-ninja-h2r-gia-bao-nhieu-a49305.html