Vũ trụ, với vẻ đẹp và bí ẩn của nó, luôn là một đề tài hấp dẫn và kích thích sự tò mò của con người. Trong bài viết này, người đọc sẽ khám phá sự khác biệt giữa Thiên Văn Học (Astronomy) và Chiêm Tinh (Astrology), đọc một số tổng quan về hệ mặt trời và các hành tinh của nó, và tác giả cũng sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học phổ biến nhất.
Key takeaways:
Astronomy là khoa học nghiên cứu về vũ trụ thông qua quan sát và nghiên cứu, còn Astrology là hệ thống tin ngưỡng tin rằng vị trí của sao và hành tinh ảnh hưởng đến sự kiện trên Trái Đất, không dựa vào nghiên cứu khoa học.
Hệ Mặt Trời bao gồm Mặt Trời và các hành tinh (mặt trời, sao Thủy, Trái Đất, … ), sao, và thiên thể khác được hấp dẫn bởi lực của Mặt Trời, với Mặt Trời là nguồn năng lượng quan trọng.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học: astronomer, stellar phenomenon, astronomical instrumentation, …
Trong thế giới của thiên văn học và chiêm tinh, dường như có sự nhầm lẫn do cả hai đề cập đến vũ trụ, nhưng chúng hoàn toàn khác nhau về mục tiêu và phương pháp.
Thiên Văn Học (Astronomy) là một ngành khoa học nghiên cứu về toàn bộ vũ trụ nằm ngoài bầu khí quyển Trái Đất. Nó bao gồm sự khám phá về các hành tinh, ngôi sao, thiên thể, và các cơ thể thiên văn khác. Những người làm về thiên văn học dựa vào nghiên cứu và quan sát để tiến xa hơn trong việc hiểu về vũ trụ và những sự kiện diễn ra trong nó.
Chiêm Tinh (Astrology), ngược lại, không phải là một lĩnh vực khoa học mà là một hệ thống tin ngưỡng. Nó cho rằng vị trí của các sao và hành tinh ảnh hưởng đến sự kiện trên Trái Đất. Chiêm tinh không dựa vào nghiên cứu khoa học và thường được coi là một hình thức mê tín.
Hệ Mặt Trời là một hệ thống thiên văn gồm Mặt Trời và tất cả các hành tinh, sao, và các đối tượng thiên văn khác mà nó thuộc về lực hấp dẫn của nó. Mặt Trời là ngôi sao trung tâm của hệ thống này, giữ vai trò là nguồn năng lượng chính để duy trì sự sống trên các hành tinh và thiên thể khác trong hệ thống.Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm:
Mặt Trời (The Sun): Mặt Trời là ngôi sao trung tâm của hệ mặt trời và là nguồn năng lượng quan trọng cho cuộc sống trên Trái Đất.
Sao Thủy (Mercury): Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời và được gọi là "hành tinh thú nhỏ."
Sao Kim (Venus): Sao Kim là hành tinh giống Trái Đất về kích thước nhưng có khí quyển dày đặc.
Trái Đất (Earth): Trái Đất là hành tinh mà chúng ta sống và là duy nhất có sự hiện diện của nước và sự sống.
Sao Hỏa (Mars): Sao Hỏa có bề mặt đỏ và được nghiên cứu về khả năng tồn tại của cuộc sống.
Sao Mộc (Jupiter): Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời và có nhiều vệ tinh và vòng tròn.
Sao Thổ (Saturn): Sao Thổ nổi tiếng với các vòng tròn đẹp và vệ tinh lớn Titan.
Sao Thiên Vương (Uranus): Sao Thiên Vương xoay ngang và có màu xanh lạ mắt.
Sao Hải vương (Neptune): Sao Hải vương là hành tinh có khí quyển dày đặc và màu xanh sâu.
Sao Diêm Vương (Pluto): Sao Diêm Vương trước đây được coi là một hành tinh, nhưng sau đó bị phân loại lại thành "hành tinh lùn."
Tham khảo thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, astronomer (Nhà thiên văn học) /əˈstrɒn.ə.mər/ là một người nghiên cứu hoặc học về thiên văn, đặc biệt là người nghiên cứu về các hệ thống ngôi sao, hành tinh, và các hiện tượng thiên văn khác trong vũ trụ.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Astronomer" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
The astronomer spent nights observing distant galaxies through his telescope. (Nhà thiên văn học đã dành các đêm để quan sát các ngân hà xa xôi qua kính viễn vọng của mình.)
Astronomers from around the world collaborate to study the universe's mysteries. (Các nhà thiên văn học từ khắp nơi hợp tác để nghiên cứu các bí ẩn của vũ trụ.)
Ngữ pháp: Từ "astronomer" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ người nghiên cứu về thiên văn hoặc các chuyên gia có liên quan đến lĩnh vực này.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "astronomer" bao gồm stargazer, astrophysicist, cosmologist.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "astronomer" bao gồm professional astronomer, amateur astronomer, renowned astronomer.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, stellar phenomenon (Hiện tượng sao /ˈstel.ə ˌfəˈnɒm.ɪ.nən/ là các sự kiện và hiện tượng liên quan đến các ngôi sao, bao gồm sự phát sáng, biến đổi và kết thúc của ngôi sao.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Stellar Phenomenon" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
The astronomers were excited to observe a rare stellar phenomenon in the night sky. (Các nhà thiên văn học rất phấn khích khi quan sát một hiện tượng sao hiếm xuất hiện trên bầu trời đêm.)
Stellar phenomena provide valuable insights into the life cycle of stars. (Các hiện tượng sao cung cấp thông tin quý báu về chu kỳ đời sống của các ngôi sao.)
Ngữ pháp: Từ "stellar phenomenon" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ các sự kiện và hiện tượng xảy ra trong vũ trụ liên quan đến các ngôi sao.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "stellar phenomenon" có thể bao gồm celestial event, star event, cosmic occurrence.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "stellar phenomenon" bao gồm observe a stellar phenomenon, study stellar phenomena, rare stellar phenomenon.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, astronomical instrumentation (Thiết bị thiên văn học) /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl ˌɪn.struː.menˈteɪ.ʃən/ là các công cụ và thiết bị được sử dụng để quan sát và nghiên cứu các thiên thể trong vũ trụ, như kính viễn vọng và máy ảnh thiên văn.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Astronomical Instrumentation" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
The observatory is equipped with state-of-the-art astronomical instrumentation to capture high-resolution images of distant galaxies. (Trạm quan sát được trang bị các thiết bị thiên văn học tiên tiến để chụp hình ảnh có độ phân giải cao của các ngân hà xa xôi.)
Astronomical instrumentation has evolved significantly over the years, allowing for more precise measurements of celestial objects. (Công cụ thiên văn học đã phát triển đáng kể qua các năm, cho phép đo lường chính xác hơn về các thiên thể.)
Ngữ pháp: Từ "astronomical instrumentation" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ các công cụ và thiết bị được sử dụng trong nghiên cứu thiên văn.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "astronomical instrumentation" có thể bao gồm astronomy equipment, astronomical tools, celestial devices.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "astronomical instrumentation" bao gồm advanced astronomical instrumentation, precision astronomical instrumentation, modern astronomical instrumentation.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, celestial object (Thiên thể) /səˌles.ti.əl ˈɒb.dʒekt/ là bất kỳ thiên thể nào trong vũ trụ mà nhà thiên văn học quan sát hoặc nghiên cứu, bao gồm các ngôi sao, hành tinh, mặt trời, mặt trăng, và các ngân hà.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Celestial Object" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
The night sky is filled with various celestial objects, including stars, planets, and the moon. (Bầu trời đêm đầy rẫy các thiên thể, bao gồm các ngôi sao, hành tinh và mặt trăng.)
Astronomers use powerful telescopes to study distant celestial objects in detail. (Các nhà thiên văn học sử dụng các kính viễn vọng mạnh để nghiên cứu chi tiết về các thiên thể xa xôi.)
Ngữ pháp: Từ "celestial object" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ các đối tượng thiên văn nằm trong vũ trụ.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "celestial object" có thể bao gồm heavenly body, astronomical body, cosmic entity.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "celestial object" bao gồm observe celestial objects, study celestial objects, distant celestial objects.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, astrophysics (Vật lý thiên văn) /ˌæs.trəʊˈfɪz.ɪks/ là một lĩnh vực của thiên văn học nghiên cứu các hiện tượng và quy luật vật lý áp dụng cho các thiên thể và hệ thống thiên hà trong vũ trụ, bao gồm sự hình thành, phát triển và kết thúc của chúng.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Astrophysics" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Astrophysics plays a crucial role in understanding the behavior and life cycles of stars. (Vật lý thiên văn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về hành vi và chu kỳ đời sống của các ngôi sao.)
The study of astrophysics has led to significant discoveries about the nature of black holes. (Nghiên cứu về Vật lý thiên văn đã dẫn đến những khám phá đáng kể về bản chất của lỗ đen.)
Ngữ pháp: Từ "astrophysics" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến vật lý thiên văn.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "astrophysics" có thể bao gồm cosmic physics, celestial physics, space physics.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "astrophysics" bao gồm study astrophysics, research astrophysics, theoretical astrophysics.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, comet (Sao chổi) /ˈkɒm.ɪt/ là một loại thiên thể trong vũ trụ, thường xuất hiện như một ngôi sao nhỏ có đuôi, được tạo thành từ các khối băng và bụi. Các ngôi sao này thường có quỹ đạo đặc biệt và xuất hiện trong bầu trời như một hiện tượng sáng lóe.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Comet" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Comet NEOWISE was visible in the night sky and attracted the attention of astronomers and stargazers. (Sao chổi NEOWISE đã xuất hiện trên bầu trời đêm và thu hút sự chú ý của các nhà thiên văn và người đam mê thiên văn.)
The study of comets has provided valuable insights into the early solar system and the composition of celestial bodies. (Nghiên cứu về các sao chổi đã cung cấp những thông tin quý báu về hệ Mặt Trời sớm và thành phần của các thiên thể.)
Ngữ pháp: Từ "comet" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ các thiên thể di chuyển trong không gian với đuôi sáng lóe.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "comet" có thể bao gồm space comet, celestial comet, cosmic comet.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "comet" bao gồm observe a comet, discover a comet, comet's tail.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, eclipse (Nhật thực, Nguyệt thực) /ɪˈklɪps/ là sự che khuất một thiên thể bởi một thiên thể khác, thường xuất hiện khi mặt trăng che khuất mặt trời hoặc khi trái đất che khuất mặt trăng. Eclipse cũng có thể ám chỉ sự mờ nhạt hoặc mất đi của một thiên thể trên bầu trời.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Eclipse" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Many people traveled to witness the total solar eclipse, where the moon completely blocked the sun. (Nhiều người đã đi du lịch để chứng kiến sự kiện Nhật thực, khi mặt trăng che khuất hoàn toàn mặt trời.)
A lunar eclipse occurs when the Earth comes between the sun and the moon, casting a shadow on the lunar surface. (Nguyệt thực xảy ra khi Trái đất nằm giữa mặt trời và mặt trăng, tạo ra bóng đổ trên bề mặt của mặt trăng.)
Ngữ pháp: Từ "eclipse" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ sự kiện thiên văn khi một thiên thể che khuất một thiên thể khác.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "eclipse" có thể bao gồm celestial eclipse, astral eclipse, celestial phenomenon.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "eclipse" bao gồm witness an eclipse, solar eclipse, lunar eclipse.
Xem thêm:
Từ vựng chuyên ngành Y học (Medicine)
Từ vựng chuyên ngành Technology
Từ vựng chuyên ngành Sinh học (Biology)
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, black hole (Lỗ đen) /ˌblæk ˈhəʊl/ là một khu vực trong không gian mà lực hấp dẫn rất mạnh, đủ mạnh để không cho phép bất kỳ vật thể hoặc ánh sáng nào cả đi ra khỏi nó. Black hole được hình thành khi một ngôi sao chết sụp đổ vào bên trong nó.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Black Hole" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
The existence of black holes was predicted by Albert Einstein's theory of general relativity. (Sự tồn tại của Lỗ đen đã được dự đoán bởi lý thuyết của Albert Einstein về tương đối tổng quát.)
Astronomers use specialized telescopes to study black holes and their effects on nearby celestial objects. (Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn chuyên dụng để nghiên cứu về Lỗ đen và tác động của chúng đối với các thiên thể gần đó.)
Ngữ pháp: Từ "black hole" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ các vùng không gian có sức hút mạnh đủ để không cho phép bất kỳ thứ gì thoát ra khỏi nó.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "black hole" có thể bao gồm cosmic singularity, celestial abyss, astronomical void.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "black hole" bao gồm study a black hole, detect a black hole, black hole's event horizon.
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, constellation (Chòm sao) /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ là một nhóm các ngôi sao trên bầu trời được nhận dạng và đặt tên theo các hình ảnh hoặc hình dáng trừu tượng. Constellations thường được sử dụng để giúp người quan sát thiên văn xác định các vị trí của các thiên thể trong bầu trời đêm.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Constellation" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
The constellation Orion is one of the most recognizable and prominent constellations in the winter night sky. (Chòm sao Orion là một trong những chòm sao dễ nhận biết và nổi bật nhất trên bầu trời đêm mùa đông.)
Ancient civilizations used constellations to navigate the seas and mark the changing of seasons. (Các nền văn minh cổ đại sử dụng các chòm sao để định hướng trên biển và đánh dấu sự thay đổi của các mùa.)
Ngữ pháp: Từ "constellation" đóng vai trò là danh từ trong câu và thường được sử dụng để chỉ nhóm các ngôi sao được nhận dạng theo hình ảnh hoặc hình dáng trên bầu trời đêm.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "constellation" có thể bao gồm star grouping, star pattern, celestial formation.
Collocations: Các collocations thường đi kèm với từ "constellation" bao gồm identify a constellation, locate a constellation, famous constellation.
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, telescope (Kính viễn vọng) /ˈtɛl.ɪ.skəʊp/ là một thiết bị quan sát chi tiết xa xà, giúp thu nhỏ và hiện thực hóa các đối tượng ở khoảng cách xa bằng cách từ xa.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ "Telescope" đóng vai trò làm danh từ trong câu và có thể được sử dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Astronomers use powerful telescopes to observe distant galaxies. (Các nhà thiên văn sử dụng các kính viễn vọng mạnh để quan sát các thiên hà ở xa.)
The telescope revealed the craters on the surface of the moon. (Kính viễn vọng đã làm lộ rõ các vết nứt trên bề mặt của mặt trăng.)
Ngữ pháp: Từ "telescope" thường được sử dụng làm danh từ trong câu và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa với "telescope" bao gồm binoculars, spyglass, observatory.
Collocations: Các collocations liên quan đến telescope bao gồm optical telescope, radio telescope, space telescope.
Sau đây là một số câu hỏi có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1 và câu trả lời mẫu sử dụng các từ vựng đã cho phía trên:
Yes, I've been fascinated by space since childhood. I used to read books about the universe and dream of becoming an astronomer. Astronomers' discoveries, aided by powerful telescopes, unveil mysteries of distant stars and galaxies, expanding our knowledge of the cosmos. (Vâng, tôi đã bị mê hoặc bởi không gian từ khi còn nhỏ. Tôi từng đọc sách về vũ trụ và mơ ước trở thành nhà thiên văn học. Những khám phá của các nhà thiên văn học, được hỗ trợ bởi các kính thiên văn mạnh mẽ, đã tiết lộ những bí ẩn về các ngôi sao và thiên hà xa xôi, mở rộng kiến thức của chúng ta về vũ trụ.)
Well, one of my personal interests is astronomy. I've always been fascinated by the night sky and celestial objects. I enjoy stargazing with my telescope and learning about celestial objects like stars and planets. It's amazing how astronomical instrumentation has advanced our understanding of the cosmos. Additionally, I find astrophysics intriguing, as it delves into the science of the universe. I've even had the chance to observe a comet and witness a solar eclipse once, which were incredible experiences. Learning about black holes and different constellations is also something I find captivating in the field of astronomy.
(À, một trong những sở thích cá nhân của tôi là thiên văn học. Tôi luôn bị cuốn hút bởi bầu trời đêm và các đối tượng thiên văn. Tôi thích ngắm sao bằng kính thiên văn và tìm hiểu về các đối tượng thiên văn như sao và hành tinh. Điều kỳ diệu là công cụ thiên văn đã đưa kiến thức của chúng ta về vũ trụ một bước ngoặt. Ngoài ra, tôi thấy vật lý thiên văn hấp dẫn, vì nó nghiên cứu về khoa học của vũ trụ. Tôi đã có cơ hội quan sát một ngôi sao chổi và chứng kiến một nhật thực mặt trời một lần, những trải nghiệm tuyệt vời. Tìm hiểu về lỗ đen và các chòm sao khác cũng là điều tôi thấy hấp dẫn trong lĩnh vực thiên văn học.)
Qua bài viết vừa rồi, mong rằng người đọc đã nắm bắt được một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiên văn học (Astronomy) và hiểu rõ sự khác nhau giữa astronomy và astrology để tránh các nhầm lẫn trong tương lai.
Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/thien-van-hoc-tieng-anh-la-gi-a48365.html