Cấu trúc stop | Phân biệt Stop Ving và Stop to V kèm bài tập chi tiết

Key takeaways

Stop + gì?

Stop là gì?

Nghĩa phổ biến của từ “Stop” trong tiếng Anh là ngưng lại hoặc dừng lại. Tuy nhiên, đi sau động từ này có thể là một động từ nguyên thể (to V) hoặc một danh động từ (V ing) và một số cách chia động từ khác. Từng cấu trúc sẽ có ý nghĩa khác nhau mà nhiều thí sinh dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

Ví dụ minh họa:

Xem thêm: Cấu trúc can't stand

Stop + to V

Nghĩa của từ stop khi đi kèm với to V là: “to end an activity for a short time in order to do something” (kết thúc một hoạt động trong một thời gian ngắn để làm điều gì đó)

Cấu trúc:

Stop to do something

Ví dụ: I stopped my motorcycle to get the call from my brother. (Tôi dừng xe để nhận cuộc gọi từ anh trai của tôi)

Stop + V ing

Cấu trúc:

Nghĩa của từ stop khi đi kèm với V ing là:

Ví dụ:

Các cấu trúc Stop khác

Bên cạnh hai cấu trúc phổ biến khi kết hợp với to V và V ing, stop còn có thể kết hợp với các giới từ để thể hiện các ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúc Stop với giới từ By

Nghĩa của cấu trúc stop + by là: “to make a short visit somewhere” (để thực hiện một chuyến thăm ngắn ở đâu đó)

S + stop + by + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

Cấu trúc Stop với giới từ Off

Nghĩa của cấu trúc stop + off là “to make a short visit somewhere during a trip in order to do something” (để thực hiện một chuyến thăm ngắn ở đâu đó trong chuyến đi để làm điều gì đó)

S + stop + off + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

Cấu trúc Stop với giới từ Over

Nghĩa của cấu trúc stop + over: là “to stay somewhere for a short time during a long journey” (ở lại một nơi nào đó trong một thời gian ngắn trong một cuộc hành trình dài)

S + stop + over + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

Cấu trúc Stop với giới từ Up

Nghĩa của cấu trúc stop + up là: “to stay up late” (thức khuya)

S + stop + up + cụm danh từ/Ving

Ví dụ:

Cấu trúc Stop với giới từ In

Nghĩa của cấu trúc stop + in là: “to stay at home rather than go out” (ở nhà thay vì ra ngoài)

S + stop + in + cụm danh từ/Ving

Ví dụ: Anna didn’t feel well on Saturday night so we decided to stop in. (Anna cảm thấy không khỏe vào tối thứ 7 nên chúng tôi quyết định ở nhà)

Tham khảo thêm:

mind map cấu trúc stop

Bài tập thực hành các cấu trúc Stop

Yêu cầu: chia động từ trong ngoặc phù hợp với ngữ cảnh của câu

Đáp án:

  1. working

  2. to look - to have

  3. to look

  4. cycling

  5. going

  6. to wait

  7. playing

  8. looking

  9. using

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp cơ bản tiếng Anh liên quan đến các cấu trúc stop, hy vọng người học có thể áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Người học hãy ôn luyện kiến thức này thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.

Tham khảo

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stop-off

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stop-over

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/stop_1

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/stop-in-la-gi-a41556.html