Giá xe 29 chỗ

Giá xe 29 chỗ ngồi được nhập khẩu và lắp ráp trong nước bỏi các thương hiệu lớn như Hyundai, Samco, Nova, Thaco, Universe, Fuso… Các mẫu xe được các khách hàng kinh doanh vận tải hành khách, công ty, doanh nghiệp hay cơ quan nhà nước tin dùng nhờ tính kinh tế, khả năng di chuyển bền bỉ và sự cao cấp trong từng chủng loại.

Bảng giá xe 29 chỗ các thương hiệu

Bảng giá xe thương mại 29 chỗ ngồi (VND) Nova 82Y - 29SA treo khí nén 1.610.000.000 Nova 82Y - 29SL treo nhíp lá 1.500.000.000 Samco Felix 1.490.000.000 Samco Allergo 1.550.000.000 Samco bầu hơi 1.790.000.000 Hyundai County thân ngắn 1.280.000.000

Huyndai County Limousine thân dài

1.580.000.000 Thaco Meadow TB85s 1.800.000.000 Thaco Garden TB79s 1.500.000.000 Universe Tracomeco Global K29W 1.820.000.000 Universe Global 1.900.000.000 Universe Haeco 2.200.000.000 Fuso Rosa 1.100.000.000

>>> Xem thêm các dòng xe ô tô chở khách khác

Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi

Các dòng xe thương mại 29 chỗ ngồi tại các tỉnh thành đều chịu mức thuế trước bạ 2% cùng biển số 500.000. Bên cạnh đó, các chi phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm … thường cao hơn khá nhiều so với các dòng xe du lịch.

Chi phí lăn bánh xe thương mại 29 chỗ ngồi Thuế Trước Bạ 2% Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 2,007,500đ Phí cấp biển số 500.000đ Ép biển mika chống nước 350.000đ Phí Đăng kiểm 340.000đ Lệ phí,đăng ký,nộp thuế,đăng kiểm 3.000.000đ Phí bảo trì đường bộ 12 tháng 4.680.000đ

Giá xe Nova 82Y - 29SA 29 chỗ lăn bánh

Nova 82Y - 29SA 29 chỗ lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Nova 82Y - 29SL 29 chỗ Công thức bánh xe 4 x 2. Kích thước tổng thể (DxRxC) 8.245 x 2.480 x 3.390 mm. Chiều dài cơ sở 3.950 mm. Bán kính vòng quay nhỏ nhất 8.400 mm. Tốc độ tối đa 115 km/h. Dung tích bình nhiên liệu 168 lít (2 bình). Trọng lượng toàn bộ 11.300 kg. Số chỗ ngồi (gồm cả lái xe) 29 chỗ. Khung xe Được hàn bằng thép đúc, có cấu trúc dạng khung dàn. Cửa Dạng xoay, đóng, mở tự động. Kính chắn gió Kính dạng liền, nhiều lớp. Cửa sổ Kính cường lực trong suốt. Đồng hồ taplo Có bảng điều khiển sang trọng. Nhãn hiệu Weichai công nghệ châu Âu. Kiểu model WP5.180E41 Euro 4. Loại Diesel, có 4 kỳ và xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun dầu điện tử và làm mát bằng nước. Đường kính, hành trình 108 x 136mm. Dung tích xi lanh 4980 cm3. Công suất tối đa 180Ps/2100 rpm. Momen xoắn cực đại 780 N.m/1200 - 1700 rpm. Kiểu model FAST 6DS80T. Loại 06 số tiến, 01 số lùi. Tỷ số truyền 6.62 3.73 2.3 1.51 1.0 0.75 R = 6.05. Điện áp 24V. Ắc quy 2 x (12V - 150Ah). Điều hòa 1800 kcal/h. Hệ thống lái Trục vít, ECU, trợ lực thủy lực. Hệ thống phanh Trước/ Sau: Phanh đĩa/ Tang trống, ABS Phanh dừng Loại tang trống, tác động lên các bánh xe sau. Phanh hỗ trợ Phanh khí xả. Lốp không săm Cỡ 9R22.5 (Double Coin). Thiết bị giải trí Hệ thống giải trí đa phương tiện 500GB với màn hình LCD tự gập. Hệ thống chiếu sáng Cụm đèn trước và sau kiểu dáng hiện đại, đèn trần LED, có đèn đọc sách. Trang bị tiêu chuẩn khác Camera lùi, gương chiếu hậu chỉnh điện có sấy kính với tầm nhìn rộng. Hầm hành lý Khoang hành lý rộng rãi và thoải mái với ván sàn PVC (18mm). Hệ thống chữa cháy tự động Hệ thống chữa cháy tự động trong khoang động cơ (2 bình). Bình chữa cháy Bình cứu hỏa trong xe: 4kg x 2. Sàn xe Được làm bằng nhựa cao cấp PVC (18mm) phủ nhôm nhám.

Giá xe Samco Felix 29 chỗ lăn bánh

Samco Felix 29 chỗ lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Samco Felix 29 chỗ Kích thước tổng thể (DxRxC) O 7770 x 2150 x 3000 Chiều dài cơ sở 3845 Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 7060 TRỌNG LƯỢNG (kg) WEIGHT (kg) Trọng lương không tải Keib weight 5200 Trọng lượng toàn bộ Gross weight 7300 Số chỗ Seats (include driver) 29 chỗ 29seats Cửa lên xuống Door 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical Kiểu Style Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong XE NỀN CHASSIS ISUZU NPR85KBE4 ĐỘNG CƠ ENGINE ISUZU Euro IV Kiểu Model 4JJ1E4NC Loại Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Type Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) 2999 Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1 Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 95,4 x 104,9 Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) 124 / 2600 Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 354 / 1500 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 90 TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION Ly hợp Clutch 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter Loại hộp số Transmission type MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse Tỷ số truyền Gear ratio 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 HỆ THỐNG LÁI STEERING Kiểu Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic Type HỆ THỐNG PHANH BRAKE Phanh chính Service Brake Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance. Phanh tay Parking Brake “Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft.” Phanh phụ Exhaust Brake “Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type” HỆ THỐNG TREO SUSPENSION Trước/ Sau Front/ Rear “Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber.” LỐP XE - Trước/ Sau TIRE - Front/ Rear

Giá xe Samco Allergo 29 chỗ lăn bánh

Thông số Samco Allergo 29 chỗ Kết cấu xe nền ISUZU NPR85KC, xuất xứ Nhật Bản, lắp ráp tại Việt nam, mới 100% Kích thước phủ bì (DxRxC), mm 7770 x 2120 x 3025 Chiều dài cơ sở, mm 3845 Khoảng sáng gầm xe, mm 220 Trọng lượng bản thân, kg 4995 Trọng lượng toàn bộ, kg 7000 Tốc độ tối đa, km/h 102,7 Khả năng vượt dốc tối đa, % 38 Bán kính vòng quay tối thiểu, m 7,1 Động cơ Samco Allergo ISUZU - Nhật Bản Kiểu động cơ ISUZU 4JJ1 E2N, Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, Euro 2 Dung tích xi-lanh, cc 2999 Tỷ số nén 17,5 : 1 Công suất tối đa, kw/(vòng/phút) 96/2800 Momen cực đại, Nm/(vòng/phút) 330/1600-2600 Vị trí đặt động cơ Bố trí phía trước ô tô Dung tích thùng nhiên liệu, lít 100 Ly hợp 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu Loại hộp số 6 số tiến, 1 số lùi Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động thủy lục, trợ lực chân không Phanh tay Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số Hệ thống lái Kiểu trục vít bi tuần hoàn khép kín, có trợ lực thủy lực Hệ thống treo Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình elip, giảm chấn thủy lực Cỡ bánh xe và lốp 7,50 - 16 - 14PR Hệ thống điều hòa nhiệt độ Máy lạnh Denso(lắp trong), quạt hút Hệt thống đèn tín hiệu Trang bị đầy đủ hệ thống đèn Hệ thống âm thanh Trang bị DVD, 4 loa Khoang lái Ghế người lái có thể điều chỉnh được, tay lái gật gù Khoang hành khách Ghế nệm simili có ổ ngã, giá để hành lý Cửa lên xuống cho hành khách 01 cửa xếp, đóng mở tự động bằng điện Kính hông Loại cửa kính lùa hoặc kính liền Sàn xe Độ bền cao, cách âm tốt Loại sơn Chịu được khí hậu nhiệt đới. Trang bị kèm theo Tiêu chuẩn

Giá xe Samco bầu hơi 29 chỗ lăn bánh

Samco Bầu Hơi 29 chỗ lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Samco bầu hơi 29 chỗ Chassis: ISUZU LR490 Kích thước chassis 8210x2272x1740 Kiểu Chassis Dạng ống hộp (Laddy) Hệ thống treo 02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) Hệ thống phanh Tang trống, khí nén, hỗ trợ ABS, Phanh phụ tác động lên ống xả. Mâm bánh xe Nhôm nguyên khối 19.5×6.75 Xuất xứ: ALCOA-Nhật Bản Bánh xe Tubeless Michelin 245/70R19.5 Động cơ: Mã động cơ ISUZU Euro IV - 4HK1E4CC Dung tích 5193 cc Công suất cực đại 190/ 2600 ( PS/ rpm ) Mô-men xoắn cực đại 513/ 1600-2600 (Nm/ rpm) Hộp số MZZ6W Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Giá xe Hyundai County 29 chỗ lăn bánh

Hyundai County 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Hyundai County 29 chỗ thân ngắn Dài x Rộng x Cao (mm) 7.590×2.035×2.755 Chiều dài cơ sở (mm) 4.085 Cỡ lốp xe(trước/sau) 7.000R16/7.000R16 Khoảng sáng gầm xe mm) 150 Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 7,4 Trọng lượng không tải (kg) 4.3 Trọng lượng toàn tải (kg) 6.475 Vết bánh xe(Trước/sau) 1.705/1.495 Tỷ số nén 17,5:1 Mã động cơ D4DD-CRDi, Euro II Loại động cơ Động cầu cơ Diesei 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp Hộp số 5 số tiến, 1 số lùi Công suất cực đại (Ps) 140/2.800 Mô men xoắn cực đại(kgm) 38/1.600 Dung tích thùng nhiên liệu(lít) 95 Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Hệ thống phanh Phanh trước Kiểu tang trống, mạch lép thủy lực, có trợ lực chân không Phanh sau Kiểu tang trống, mạch lép thủy lực, có trợ lực chân không Khả năng vượt dốc(tanƟ) 0.38 Vận tốc tối đa(km/h) 98

Giá xe Huyndai County Limousine 29 chỗ lăn bánh

Hyundai County 29 chỗ thân dài lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Hyundai County 29 chỗ thân dài D x R x C (mm) 7,620 x 2,090 x 2,855 Chiều dài cơ sở (mm) 4085 Vết bánh xe trước/sau 1,735 / 1,495 Khoảng sáng gầm xe (mm) 155 Trọng lượng không tải 4600 Không tải phân bổ cầu trước 2140 Không tải phân bổ cầu sau 2460 Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái 29 (1885 kg) Trọng lượng toàn tải 6900 Toàn tải phân bổ cầu trước 2500 Toàn tải phân bổ cầu sau 4400 Bán kính quay vòng 7.5 Mã động cơ D4GA14, tăng áp, Euro IV Đường kính xi lanh, hành trình piston 103 x118 Dung tích công tác (cc) 3933 Công suất cực đại (Ps) 140 / 2,700 Momen xoắn cực đại (N.m) 372 / 1,400 Mã hộp số M035S5 Loại hộp số Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng Hệ thống phanh chính Tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Giá xe Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ lăn bánh

Universe Tracomeco Global K29W 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số TRACOMECO GLOBAL K29W Trọng lượng bản thân 8660 kg Phân bố : Cầu trước 2540 kg Cầu sau 6120 kg Số người cho phép chở 29 Trọng lượng toàn bộ 11305 kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 9060 x 2335 x 3260 mm Khoảng cách trục 4390 mm Vết bánh xe trước / sau 1945/1790 mm Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel Nhãn hiệu động cơ WP5.220E41 Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 4980 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay 162 kW/ 2100 v/ph Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 265/70R19.5 /265/70R19.5 Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm Hệ thống lái Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực Kích thước hữu ích các khoang chứa hành lý (mm): (1.320 x 1.030/620 x 780/660)x4; - Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất là: 760 kg;

Giá xe Thaco Meadow TB85s 29 chỗ lăn bánh

Thaco Meadow TB85s 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?

Thông số Thaco Meadow TB85s 29 chỗ

Giá xe Thaco Garden TB79s 29 chỗ lăn bánh

Thaco Garden TB79s 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Thaco Garden TB79s 29 chỗ Kiểu động cơ WP4.1NQ170 Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh 4088 cc Đường kính x Hành trình piston 105×118 (mm) Công suất cực đại/Tốc độ quay 170 (PS)/2600 (vòng/phút) Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay 600 N.m /1300 - 1900 (vòng/phút) Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84 HỆ THỐNG LÁI Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực Phanh chính Trước: phanh đĩa, sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng Phanh dừng Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. Phanh hỗ trợ Phanh khí xả Trước 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng Sau 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng Trước/Sau 225/90R17.5/Dual 225/90R17.5 Kích thước tổng thể (DxRxC) 7950 x 2200 x 3100 (mm) Vết bánh trước 1795 (mm) Vết bánh sau 1699 (mm) Chiều dài cơ sở 3800(mm) Khoảng sáng gầm xe 144 (mm) Trọng lượng không tải 6600 (kG) Trọng lượng toàn bộ 8800 (kG) Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29 Khả năng leo dốc 0.4 Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.4 (m) Tốc độ tối đa 115 (km/h) Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít)

Giá xe Universe Global 29 chỗ lăn bánh

Universe Global 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số TRACOMECO GLOBAL K29W Trọng lượng bản thân 8660 kg Phân bố : Cầu trước 2540 kg Cầu sau 6120 kg Số người cho phép chở 29 Trọng lượng toàn bộ 11305 kg Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao 9060 x 2335 x 3260 mm Khoảng cách trục 4390 mm Vết bánh xe trước / sau 1945/1790 mm Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel Nhãn hiệu động cơ WP5.220E41 Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 4980 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay 162 kW/ 2100 v/ph Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 265/70R19.5 /265/70R19.5 Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực Kích thước hữu ích các khoang chứa hành lý (mm): (1.320 x 1.030/620 x 780/660)x4; - Khối lượng hành lý mang theo lớn nhất là: 760 kg;

Giá xe Universe Haeco 29 chỗ lăn bánh

Universe Haeco 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?

Thông số

Giá xe Fuso Rosa 29 chỗ lăn bánh

Fuso Rosa 29 chỗ thân ngắn lăn bánh giá bao nhiêu?
Thông số Fuso Rosa 29 chỗ Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 7.730 x 2.010 x 2.630 Khoảng cách hai cầu xe [mm] 4.55 Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.655 Khoảng cách hai bánh xe Sau [mm] 1.495 Trọng lượng không tải [kg] 3.91 Trọng lượng toàn tải [kg] 5.795 Số chỗ ngồi 29 chỗ Cấu hình ghế 3+1, nỉ cao cấp Kiểu 4D34-2AT4 Loại động cơ Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh [cc] 3.908 Công suất cực đại [Ps/rpm] 136/2.900 Mô men xoắn cực đại [N.m/rpm] 370/1.600 Kiểu hộp số M035S5 Loại 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần Treo Trước Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng Treo Sau Nhíp lá pa-ra-bôn, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng Lốp Mâm Kiểu Trước đơn/sau đôi Lốp 7.00R16-12PR (bánh đơn) Kiểu phanh Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không Phanh trước & sau Phanh trống điều chỉnh bằng tay Phanh đỗ xe Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số Phanh hỗ trợ Phanh khí xả Tốc độ tối đa 110 km/h Khả năng vượt dốc tối đa 0.391 Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.7 m

Thủ tục mua xe 29 chỗ ngồi trả góp?

Mua xe 29 chỗ ngồi trả góp tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Nên mua xe 29 chỗ trả góp tại đâu? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua được xe 29 chỗ trả góp?

Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng tìm hiểu chi tiết trong chuyên mục Mua xe 29 chỗ trả góp và nhận được tư vấn hữu ích nhất từ chuyên viên tư vấn Bank.

Mua xe 29 chỗ ngồi ở đâu?

Thời điểm hiện tại thì việc mua các dòng xe 29 chỗ ngồi tại các thương hiệu trên có thể liên hệ trực tiếp tới các showroom chính hãng của thương hiệu hoặc các đơn vị độc quyền phân phối các dòng xe thương mại 29 chỗ ngồi tại Hà Nôi, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước.

Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Bắc

Liên hệ trực tiếp

Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Trung và Tây Nguyên

Liên hệ trực tiếp

Mua xe ô tô 29 chỗ tại Miền Nam

Liên hệ trực tiếp

Mua bán ô tô 29 chỗ đã qua sử dụng

Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô 29 chỗ cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe 29 chỗ lướt, 29 chỗ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định chất lượng, định giá xe với rất nhiều tiêu chí.

Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/gia-xe-universe-29-cho-cu-a39360.html