Sau very là gì? Bài tập ứng dụng very có đáp án

Bạn có biết sau very là gì mà người ta có thể dùng very good, very well và cả very person mà vẫn đúng ngữ pháp? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sau very là tính từ hay trạng từ hay thậm chí cả danh từ cùng các cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh.

Very + gì? Sau very là tính từ hay trạng từ?

Very + gì

Very vừa là tính từ (adjective) vừa là trạng từ (adverb) trong tiếng Anh. Các mẫu câu có very thường được dùng để diễn tả sự nhấn mạnh (emphasis) cho từ đứng phía sau.

1. Sau very là gì? Sau very là tính từ (very + adjective)

Khi very đóng vai trò là trạng từ, sau very sẽ là tính từ. Các tính từ đứng sau very sẽ là các tính từ có thể phân cấp (gradable adjective). Đây cũng là cấu trúc câu với very thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ:

• The aroma of freshly baked bread was very tempting. (Mùi thơm của bánh mì mới nướng thật hấp dẫn.)

• I felt very small amidst the endlessness of the rolling hills. (Tôi thấy mình thật bé nhỏ giữa sự bất tận của những ngọn đồi nhấp nhô.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất

2. Sau very là gì? Sau very là trạng từ (very + adverb)

very + adverb

Sau very + gì? Khi very đóng vai trò là trạng từ, sau very vẫn có thể là một trạng từ. Vì trạng từ cũng có chức năng bổ nghĩa cho một trạng từ khác để chỉ mức độ. Các trạng từ đứng sau very là các trạng từ có thể phân cấp (gradable adverb).

Ví dụ:

• The cheetah chased its prey very swiftly. (Báo săn rượt đuổi con mồi rất nhanh chóng.)

• She read the paragraph very carefully in order to understand its meaning. (Cô ấy đọc đoạn văn rất cẩn thận để hiểu ý nghĩa của nó.)

3. Sau very là gì? Sau very là danh từ (very + noun)

Sau very là danh từ

Bên cạnh vai trò là trạng từ, very còn được dùng như tính từ mô tả (attributive adjective). Vậy trong trường hợp này, very + gì? Sau very sẽ là danh từ (noun) và very dùng để nhấn mạnh cho danh từ đó.

Ví dụ:

• This is the very person we have been looking for all month. (Đây chính là người mà chúng tôi tìm kiếm cả tháng trời.)

• A one-week break from everything is the very thing I need right now. (Một tuần nghỉ ngơi xa rời mọi thứ chính là điều tôi cần ngay bây giờ.)

Ngoài ra, cấu trúc very + noun còn diễn đạt hay nhấn mạnh điểm cuối/ điểm xa nhất (furthest point) của cái gì đó.

Ví dụ:

• They left their hometown at the very end of the movie. (Họ rời khỏi quê hương vào đoạn kết phim.)

• Laura found the letter she had lost at the very bottom of the pile. (Laura tìm thấy lá thư cô đánh mất ở cuối chồng sách.)

Các cấu trúc không dùng sau very là gì?

Sau khi đã được giải đáp thắc mắc sau very là tính từ hay trạng từ, sau very là tính từ hay danh từ, bây giờ hãy cùng tìm hiểu sau very không được dùng dạng gì bạn nhé.

1. Không dùng dạng -ed trong câu bị động sau very

Câu bị động (Passive voice)

Khi trong câu có dạng -ed thể hiện ý nghĩa thể bị động (passive voice) với các động từ như: enjoy, hate, know, like, love, bạn không được dùng very để nhấn mạnh. Vậy cách thay thế cho cấu trúc sau very là gì? Trong trường hợp này, bạn hãy sử dụng very much hoặc well.

Ví dụ:

• Jennifer is very much liked at school. (Jennifer rất được yêu thích ở trường học.)

• The restaurant is well known for its excellent service. (Nhà hàng nổi tiếng với dịch vụ tuyệt vời.)

2. Không dùng dạng so sánh hơn sau very

Dạng so sánh hơn (comparatives) không kết hợp cùng very. Lựa chọn thay thế là very much. Vậy sau very much là gì? Có giống như sau very là gì? Sau very much, bạn hãy dùng các tính từ và trạng từ ở dạng so sánh hơn.

Ví dụ:

• London is very much bigger than Naples. (London lớn hơn Naples rất nhiều.)

• I’m feeling very much better after a week of rest and meditation. (Tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều sau một tuần nghỉ ngơi và tập thiền.)

3. Không dùng một số dạng so sánh nhất sau very

Bạn có thể dùng dạng so sánh nhất (superlatives) của tính từ đuôi -est (gồm best và worst) sau very. Tuy nhiên, nếu dạng so sánh nhất của tính từ dùng the most, bạn cần thay very bằng by far.

Ví dụ:

• This is the very lowest price they can offer. (Đây là mức giá tốt nhất mà họ có thể đưa ra.)

• I think the Internet is by far the most important invention today. (Tôi nghĩ Internet là phát minh quan trọng nhất hiện nay.)

4. Không dùng tính từ không thể phân cấp sau very

Không dùng tính từ không thể phân cấp sau very

Sau very là gì? Ngoài tính từ có thể phân cấp như đã nêu ở trên, bạn không được dùng các tính từ không thể phân cấp (non-gradable adjective).

Ví dụ:

• Their books were very valuable. (Những quyển sách của họ quả là đáng giá.)

• Marie Curie is a very brilliant scientist. (Marie Curie là một nhà khoa học lỗi lạc.)

Sau very là gì? Các cách diễn đạt tương tự very

Khi bạn đã biết sau very là gì rồi thì cách sử dụng very đã quá đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chinh phục các kỳ thi như IELTS, hãy tìm cách thay thế cấu trúc very để đa dạng cách nói và viết tiếng Anh nhé.

1. Các từ đồng nghĩa với very

2. Sau very là gì? Các từ tương đương cấu trúc very + adjective

very + adjective

• Very big = massive

Ví dụ: He took massive doses of vitamin C. (Anh ấy đã dùng một lượng lớn vitamin C.)

• Very small = tiny

Ví dụ: Even a tiny amount of food may trigger an allergic reaction. (Ngay cả một lượng nhỏ thức ăn cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng.)

• Very good = excellent

Ví dụ: The car is in excellent condition. (Chiếc xe đang trong tình trạng hoàn hảo.)

• Very bad = awful

Ví dụ: Would life be so awful without the Internet? (Cuộc sống có trở nên tồi tệ nếu không có Internet?)

• Very long = lengthy

Ví dụ: Many passengers are facing lengthy delays due to the strike. (Nhiều hành khách phải đối mặt với sự trễ chuyến kéo dài vì cuộc đình công.)

• Very short = brief

Ví dụ: It’ll only be a brief visit because we really don’t have much time. (Đây sẽ chỉ là chuyến thăm ngắn thôi vì chúng tôi không có nhiều thời gian.)

• Sau very là gì? Very dry = arid

Ví dụ: The desert is so arid that nothing can grow there. (Sa mạc khô cằn đến mức không có gì có thể phát triển ở đó.)

• Very wet = soaking wet

Ví dụ: I had to ride my bike in the rain and got roaking wet. (Tôi phải đạp xe trong mưa và để người ướt đẫm.)

• Very happy = delighted

Ví dụ: We are delighted because you can come. (Chúng tôi rất vui mừng vì bạn có thể ghé qua.)

• Very sad = sorrowful

Ví dụ: Helen has beautiful yet sorrowful eyes. (Helen có đôi mắt đẹp nhưng u sầu.)

• Very rich = wealthy

Ví dụ: They live in a wealthy suburb. (Họ sống ở một vùng ngoại ô giàu có.)

• Very poor = destitute

Ví dụ: The floods left thousands of people destitute. (Lũ lụt khiến hàng ngàn người rơi vào cảnh cơ cực.)

• Sau very là gì? Very beautiful = gorgeous

Ví dụ: I have never seen such a gorgeous view in my life. (Tôi chưa từng thấy khung cảnh đẹp như vậy trong đời.)

• Very ugly = hideous

Ví dụ: The new apartment they have just bought was hideous. (Căn hộ họ mới mua thật xấu xí.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

Bài tập ứng dụng very có đáp án

Bài tập ứng dụng very có đáp án

Kiến thức sau very là gì là kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn tạo nên những mẫu câu tiếng Anh đúng ngữ pháp. Sau khi nắm vững phần lý thuyết ở trên, bạn hãy làm bài tập thực hành để kiểm tra kiến thức của mình nhé.

1. Bài tập ứng dụng kiến thức sau very là gì

Chọn cụm từ thích hợp cho trong khung để điền vào chỗ trống.

very carefully

very same

very important

very different

very politely

very reason

1. This is exactly the ______ thing we did last time. Why don’t you think about new ideas?

2. Your house is ______ from the way I’d imagined it.

3. The ______ we are doing this is because we still care for you.

4. Think about it ______ before deciding! You won’t have a second chance!

5. She spoke ______, even though she was annoyed.

6. The fishing industry is ______ to this coastal city.

Đáp án

1. very same

2. very different

3. very reason

4. very carefully

5. very politely

6. very important

2. Bài tập nhận diện các từ đồng nghĩa với very

Sau very là gì? Sử dụng cấu trúc very + adjective để thay thế cho từ được gạch chân trong mỗi câu dưới đây.

1. She was delighted by the news of the wedding.

2. Born to a wealthy cloth merchant, Fred lived a lavish life.

3. The proportion of babies that suffer from the disease is tiny.

4. Palm-fringed beaches and gorgeous weather make it a dream destination.

5. The concert yesterday was awful, so we left early.

6. In 1960, he set up a home for destitute children.

Đáp án

1. very happy

2. very rich

3. very small

4. very beautiful

5. very bad

6. very poor

>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh

Very là một từ vựng cơ bản và rất phổ biến trong tiếng Anh. Khi đã biết sau very là gì, bạn sẽ đặt được nhiều câu theo đúng ngữ pháp. Ngoài ra, đừng quên sử dụng các từ đồng nghĩa với very để biến hóa đa dạng cách diễn đạt của bạn nhé.

Link nội dung: https://caohockinhte.edu.vn/very-good-la-gi-a34845.html