Cung Càn, một trong tám cung mệnh quan trọng trong đời người, có ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống và định mệnh của mỗi cá nhân. Bạn có biết những người thuộc cung Càn là ai không? Họ sẽ trải qua cuộc sống và mối quan hệ xã hội ra sao để đem lại may mắn và thịnh vượng? Hãy cùng Nệm Thuần Việt khám phá và phân tích về cung mệnh hấp dẫn này.
1. Khái niệm về yếu tố cung và cách xác định cung cho các tuổi.
1.1. Hiểu biết về yếu tố cung trong xem tuổi vợ chồng
Trong việc xem tuổi vợ chồng, một khía cạnh không thể bỏ qua chính là yếu tố cung. Việc này giúp xác định liệu hai người có phù hợp với nhau hay không. Theo phương pháp này, dựa trên năm sinh âm lịch, nam và nữ được phân chia thành 8 cung khác nhau, bao gồm: Tốn, Ly, Khôn, Đoài, Càn, Khảm, Cấn và Chấn. Các cung này được chia thành hai nhóm: nhóm cung tốt (Sinh Khí, Phúc Đức (Diên Niên), Thiên Y, Phục Vị) và nhóm cung xấu (Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại, Tuyệt Mạng).
1.2. Cách xác định cung của mình
Để biết mình thuộc cung nào, Thăng Long Đạo Quán cung cấp thông tin cụ thể về việc xác định cung dựa trên năm sinh âm lịch:
- Nam thuộc cung Càn, Nữ thuộc cung Ly: Năm sinh âm lịch là 1940, 1949, 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012.
- Nam thuộc cung Khôn, Nữ thuộc cung Khảm: Năm sinh âm lịch là 1941, 1950, 1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013.
- Nam thuộc cung Tốn, Nữ thuộc cung Khôn: Năm sinh âm lịch là 1942, 1951, 1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014.
- Nam và Nữ đều thuộc cung Chấn: Năm sinh âm lịch là 1943, 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015.
- Nam thuộc cung Khôn, Nữ thuộc cung Tốn: Năm sinh âm lịch là 1944, 1953, 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016.
- Nam thuộc cung Khảm, Nữ thuộc cung Cấn: Năm sinh âm lịch là 1945, 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017.
- Nam thuộc cung Ly, Nữ thuộc cung Càn: Năm sinh âm lịch là 1946, 1955, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018.
- Nam thuộc cung Cấn, Nữ thuộc cung Đoài: Năm sinh âm lịch là 1947, 1956, 1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019.
- Nam thuộc cung Đoài, Nữ thuộc cung Cấn: Năm sinh âm lịch là 1948, 1957, 1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, 2020.
2. Khái niệm về Cung Càn
Trong hệ thống 8 cung của Bát Trạch, mỗi cung tương ứng với một hướng, Cung Càn là một trong số đó. Cung Càn thường được liên kết với hình ảnh của băng giá, nước đóng băng và kim loại vàng. Trong lĩnh vực Dịch lý, “càn” đại diện cho “trời”, mang ý nghĩa sự kiên cường, trí tuệ sáng tạo, và lòng từ bi rực rỡ.
3. Tóm Tắt Ý Nghĩa của Cung Càn
3.1. Ảnh Hưởng Trong Các Lĩnh Vực:
- Địa Lý: Phù hợp với vùng Tây Bắc, nổi bật với địa hình cao và cảnh quan đẹp.
- Người: Đại diện cho những người có vị thế cao trong xã hội như cha, chú, chồng, nhân sĩ, và giới trí thức.
- Tính Cách: Mạnh mẽ, quyết đoán nhưng đôi khi hơi bốc đồng.
- Thời Gian: Thích hợp nhất vào mùa Thu, đặc biệt là những ngày thuộc cung Thân, Dậu.
3.2. Ứng Dụng Trong Đời Sống:
- Nhà Cửa: Xây nhà hướng Tây Bắc đem lại may mắn. Các hướng khác như Tây, Đông Bắc, Tây Nam cũng mang lại những lợi ích riêng.
- Hôn Nhân và Gia Đình: Người cung Càn hợp với người tuổi Thân và nên tránh kết hôn vào mùa Hè và Đông.
- Ăn Uống: Thích nghi với thịt ngựa, thực phẩm giàu xương, và trái cây.
- Sinh Con: Mùa Thu là thời điểm tốt nhất để sinh con, tránh mùa Hè.
- Cầu Danh Lợi và Tài Lộc: Mùa Thu là thời điểm thuận lợi nhất, nên tránh mùa Đông và Hè trong việc thăng quan tiến chức.
- Mua Bán và Giao Dịch: Thuận lợi khi buôn bán vàng bạc và kim loại, nhất là với người lớn tuổi.
- Xuất Hành: Hướng Tây Bắc mang lại may mắn, tránh xuất hành vào mùa Hè.
- Sức Khỏe: Thường gặp vấn đề về đầu, mặt, phổi và xương.
- Kiện Tụng: Mùa Thu mang lại lợi thế, tránh tranh chấp vào mùa Hè.
- Mộ Phần: An táng hướng Tây Bắc mang lại phúc đức cho gia đình.
3.3. Màu Sắc và Số Hợp:
- Màu Hợp: Vàng, nâu, bạc, trắng, ghi.
- Màu Kỵ: Đỏ, cam, tím, đen, xanh lam.
- Số May Mắn: 0 và 5 là tốt nhất, tiếp theo là 4 và 9.
- Số Kỵ: 2 và 7.
- Tầng Nhà Phù Hợp: 1, 4, 5, 6, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 29, 30, 31…
3.4. Đối Tác và Thời Gian Hợp:
- Tuổi Hợp: Sửu, Mùi, Thân, Tuất, Hợi.
4. Phân loại cung Càn trong hệ thống Ngũ hành
Dựa trên hệ thống Bát quái Ngũ hành, cung Càn được xếp vào nhóm Kim. Điều này có nghĩa là người thuộc cung Càn sẽ mang mệnh Kim.
5. Đặc điểm tính cách và vận mệnh của người cung Càn
Những người thuộc cung Càn nổi bật với phong thái tinh tế, quý phái và ngay thẳng. Họ thường rất ý thức về trách nhiệm của mình đối với môi trường xung quanh. Hành động của họ luôn được đo lường cẩn thận, tránh xa lối sống hoang phí.
Những người cung Càn còn được biết đến với khả năng sáng tạo, tính cách kiên định và quyết đoán. Họ có tiềm năng lớn trong sự nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như báo chí và hội họa, thậm chí có thể đạt được danh tiếng đáng ngưỡng mộ.
Trong đời sống cá nhân, họ không ham mê sự giàu có hay những thú vui xa hoa và thường gặp may mắn. Trong tình yêu, họ rất trung thành và coi trọng tình yêu như nền tảng vững chắc cho hôn nhân.
Dựa vào bản đồ Bát quái được trình bày ở đầu bài, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về mối quan hệ màu sắc phù hợp và không phù hợp với Cung Càn, thuộc hành Dương Kim:
6. Phương pháp xác định cung Càn theo Bát trạch Tam nguyên để tìm hiểu về sự hòa hợp với công việc
Nếu bạn muốn biết về cung mệnh của mình dựa trên Bát trạch Tam nguyên, hãy nhớ rằng năm sinh âm lịch và giới tính sẽ quyết định cung mệnh ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của bạn, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ khi bạn sinh ra đến khi bạn tròn 40 tuổi.
Để xác định cung Càn theo phương pháp này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh của bạn.
- Chia tổng đó cho 9.
- Lấy số dư để đối chiếu với bảng Bát trạch Tam nguyên để xác định cung mệnh tương ứng.
Ví dụ:
- Nếu bạn là nam và sinh năm 1994, bạn thực hiện phép tính sau: (1 + 9 + 9 + 4) / 9 = 2 dư 5. Do đó, bạn thuộc cung Càn.
- Nếu bạn là nữ và sinh năm 1991, bạn thực hiện phép tính sau: (1 + 9 + 9 + 1) / 9 = 2 dư 2. Đối chiếu với bảng, bạn cũng thuộc cung Càn.
Qua đó, bạn có thể hiểu rõ hơn về cung mệnh của mình và cách nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trong sự nghiệp và cuộc sống.
7. Năm sinh thuộc cung Càn
Để hiểu rõ hơn về việc xác định cung Càn, bạn có thể tham khảo thông tin sau. Cung Càn được xác định dựa trên năm sinh âm lịch, cụ thể:
- Đối với nam giới, nếu sinh vào các năm âm lịch sau đây thì thuộc cung Càn: 1940, 1949, 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021.
- Đối với nữ giới, nếu sinh vào các năm âm lịch sau thì thuộc cung Càn: 1946, 1955, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018, 2027.
Thông tin này giúp bạn dễ dàng xác định xem mình có thuộc cung Càn không.
8. Phân loại Hướng Phù Hợp và Không Phù Hợp cho Cung Càn
8.1 Hướng Hợp với Cung Càn
- Hướng Tây (Sinh khí): Chọn nhà hướng Tây (cung Đoài - Kim) cho người cung Càn - Dương Kim sẽ mang lại sinh khí tốt do cùng hành Kim, tạo cân bằng âm dương. Tuy nhiên, sự hiện diện của Tham Lang Mộc tinh ở cung Đoài có thể ban đầu đem lại thịnh vượng nhưng sau đó lại dễ suy giảm.
- Hướng Tây Nam (Diên niên): Nhà hướng Tây Nam (cung Khôn - Thổ) tạo diên niên, thuộc sao Vũ Khúc Kim tinh tốt. Người cung Càn ở hướng này sẽ thịnh vượng, giàu có, hòa thuận gia đình, con cháu thông minh, hiếu thảo.
- Hướng Đông Bắc (Thiên y): Nhà hướng Đông Bắc (cung Cấn - Dương Thổ) tạo thiên y, thuộc sao Cự Môn Dương tinh tốt. Hướng này mang lại sự ấm no và hạnh phúc gia đình, tuy nhiên có thể không thuận lợi cho sức khỏe của nữ giới.
- Hướng Tây Bắc (Phục vị): Nhà hướng Tây Bắc, thuộc cung Càn, tạo phục vị, thuộc sao Phụ Bật Mộc tinh là sao tốt. Hướng này thúc đẩy sự thành công của con cái và thịnh vượng tài chính, nhưng có thể không tốt cho sức khỏe phụ nữ do sự mất cân bằng dương âm.
8.2 Hướng Không Hợp với Cung Càn
- Hướng Nam (Tuyệt mệnh): Chọn hướng Nam (cung Ly - Hỏa) tạo tuyệt mệnh, Phá Quân Kim tinh, rất xấu. Dù cân bằng âm dương, sự khắc ngũ hành giữa nhà và người sẽ mang lại kết quả không tốt. Hướng Nam thường gây bất lợi cho người cha, kinh tế suy kiệt, và sức khỏe phụ nữ.
- Hướng Bắc (Lục sát): Nhà hướng Bắc (cung Khảm - Dương Thủy) tạo lục sát, thuộc sao Văn Khúc Thủy tinh, rất xấu. Ban đầu có thể có lợi về kinh tế nhưng sẽ dẫn đến sự suy giảm sức khỏe và các vấn đề gia đình.
- Hướng Đông Nam (Họa hại): Nhà hướng Đông Nam (cung Tốn - Mộc) tạo họa hại, thuộc sao Lộc Tồn Thổ tinh rất xấu. Có thể ban đầu thuận lợi về kinh tế, nhưng sau đó sẽ gặp nhiều khó khăn về sức khỏe và vấn đề gia đình.
- Hướng Đông (Ngũ quỷ): Hướng Đông (cung Chấn - Dương Mộc) tạo ngũ quỷ, thuộc Liêm Trinh Hỏa tinh, rất xấu. Hướng này có thể gây mất cân bằng, tăng nguy cơ hỏa hoạn, mất mát
9. Cung Càn Hợp với Các Cung Nào?
- Trong hệ thống Bát cung phong thủy, có 4 cung được coi là tích cực: Sinh khí, Diên niên, Thiên Y và Phục vị.
- Cung Càn, khi kết hợp với các cung khác, cần tạo ra những cung tích cực này để được coi là hợp.
- Cụ thể, Cung Càn hòa hợp với:
- Cung Càn tạo ra cung Phục vị.
- Cung Cấn tạo ra cung Thiên Y.
- Cung Khôn tạo ra cung Diên niên.
- Cung Đoài tạo ra cung Sinh khí.
10. Cung Càn Khắc với Các Cung Nào?
- Ngược lại, có 4 cung được xem là tiêu cực gồm Tuyệt mệnh, Lục sát, Ngũ quỷ và Họa hại.
- Cung Càn khi kết hợp với các cung dưới đây sẽ tạo ra các cung tiêu cực này:
- Cung Khảm sinh ra cung Lục sát.
- Cung Chấn sinh ra cung Ngũ Quỷ.
- Cung Ly sinh ra cung Tuyệt mệnh.
- Cung Tốn sinh ra cung Họa hại.
Bản tóm tắt này giữ nguyên các thông tin quan trọng và chi tiết về sự tương tác của cung Càn với các cung khác trong hệ thống Bát cung phong thủy, đồng thời làm cho nội dung trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
11. Sự hòa hợp giữa các cặp vợ chồng cung Càn
11.1 Cặp Càn - Càn (Phục vị: Tốt)
Cặp đôi Càn - Càn thường khởi đầu mối quan hệ không giàu có nhưng họ có khả năng xây dựng sự nghiệp từ con số không. Hợp tác ăn ý giúp họ dần dần đạt được sự ổn định, thịnh vượng vào tuổi trung niên.
11.2 Cặp Càn - Khảm (Lục sát: Xấu)
Sự kết hợp giữa Càn và Khảm thường đối mặt với xung đột, dễ dẫn đến chia ly. Mối quan hệ này thường không bền lâu do sự bất đồng và thiếu sự hiểu biết lẫn nhau.
11.3 Cặp Càn - Cấn (Thiên y: Tốt)
Cặp Càn - Cấn hòa hợp và may mắn, tình cảm ngày càng sâu đậm, và tài lộc phát triển. Họ sẽ có một cuộc sống gia đình hạnh phúc và thịnh vượng, đặc biệt là trong hậu vận.
11.4 Cặp Càn - Ly (Tuyệt mệnh: Xấu)
Mối quan hệ này dễ gặp khó khăn, buồn bã và nếu không chăm sóc tình cảm, mối quan hệ có thể không bền chặt.
11.5 Cặp Càn - Khôn (Diên niên: Tốt)
Cặp này được coi là hoàn hảo, với mối quan hệ bắt nguồn từ duyên phận sâu sắc hoặc tình yêu sét đánh. Họ có nhiều may mắn trong cuộc sống, tài lộc và hạnh phúc gia đình.
11.6 Cặp Càn - Đoài (Sinh khí: Tốt)
Cặp Càn - Đoài cũng có mối quan hệ tốt đẹp, với sự hòa thuận trong gia đình và sự giàu có, đặc biệt là ở người vợ, giúp chồng thành công trong sự nghiệp.
11.7 Cặp Càn - Chấn (Ngũ quỷ: Xấu)
Cặp đôi này thường gặp khó khăn trong hôn nhân do sự cố chấp và không tìm được điểm chung, dễ dẫn đến mâu thuẫn và tài chính không ổn định.
11.8 Cặp Càn - Tốn (Hoạ hại: Xấu)
Mối quan hệ Càn - Tốn có nguy cơ cao về sự bất hòa, nghi ngờ lẫn nhau, có thể dẫn đến sự đổ vỡ của hôn nhân.
Lời kết
Trong bài viết này, Nệm Thuần Việt đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cung càn: từ khái niệm, cách xác định cung càn, đến việc cung càn hợp với cung nào trong hôn nhân. Chúng tôi nhấn mạnh rằng, dù chọn đối tác theo tuổi nào, các yếu tố như sự tôn trọng, kiên nhẫn, lắng nghe và cẩn thận luôn quan trọng để xây dựng một mối quan hệ bền vững. Ngoài ra, thông tin về ý nghĩa của cung mệnh và ứng dụng của nó trong phong thủy nhà ở cũng được hy vọng sẽ mang lại lợi ích cho bạn đọc.
Xem thêm:
- Nhẫn Phong Thủy Hợp Mệnh Giúp Chiêu Tài Lộc Thành Công Và Phú Quý
- 22 Lý Giải Tại Sao Chúng Ta Mơ Về Biển? Lắng Nghe Tín Hiệu Tâm Hồn
- Khám Phá Tư Thế Ngủ Để Tăng Vòng 1 - Kinh Nghiệm Từ Chuyên Gia