Chứng chỉ tiếng Anh là gì? Chứng chỉ tiếng Anh là giấy chứng nhận trình độ tiếng Anh của bạn. Nó được cấp bởi các tổ chức giáo dục, trung tâm đào tạo, hoặc các tổ chức quốc tế sau khi bạn hoàn thành bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh. Sau đây hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết về 10 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất 2024.
Dưới đây là tổng quan về các loại tín chỉ tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam trong năm 2024:
Tên chứng chỉ Ưu điểmChứng chỉ VSTEP - KNLNN 6 BậcPhổ biến, dễ tiếp cận, chi phí hợp lýChứng chỉ tiếng anh IELTS Được công nhận rộng rãi trên thế giới, đặc biệt ở các nước nói tiếng AnhChứng chỉ TOEIC Phổ biến, tập trung vào các kỹ năng nghe và đọcChứng chỉ tiếng anh TOEFL Được công nhận rộng rãi ở Mỹ và các nước sử dụng tiếng AnhChứng chỉ PTE Tiết kiệm thời gian, kết quả nhanh Bằng tiếng anh APTIS ESOLĐánh giá hiệu quả khả năng sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viếtBằng tiếng anh TESOLChi phí rẻ, thời gian học ngắn hạn giúp học viết tiết kiệm thời gian so với các chứng chỉ khácChứng chỉ tiếng anh SAT Có ưu điểm nộp hồ sơ du học, xin học bổng từ các Đại học top đầu thế giới Bằng Cambridge ESOLCó thời hạn vĩnh viễn, nhiều trình độ cho nhiều đối tượng học và được sử dụng phổ biến trong giáo dục, công việc và nhập cư trên toàn cầuChứng chỉ tiếng anh VSTEP
Chứng chỉ VSTEP là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc tại Việt Nam. VSTEP có 6 bậc từ bậc 1, bậc 2, bậc 3, bậc 4, bậc 5, bậc 6 tương đương với trình độ A1, A2, B1, B2, C1, C2 theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR).
VSTEP là cụm từ viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency tạm dịch Bài kiếm tra trình độ tiếng anh theo tiêu chuẩn Việt Nam
Chứng chỉ Anh văn VSTEP bao gồm các kỹ năng ngôn ngữ chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết, và Hiểu biết về Văn hóa và Đời sống.
Chứng chỉ này phù hợp với nhu cầu đánh giá và nâng cao năng lực tiếng Anh của cộng đồng người học tiếng Anh tại Việt Nam.
3+ lý do nên chọn học VSTEP
Có 3 lý do mà mọi người nên chọn học và thi lấy chứng chỉ VSTEP:
- Cấu trúc đề dễ thi: VSTEP có cấu trúc thi đơn giản và dễ hiểu, thí sinh dễ dàng chuẩn bị và tự tin khi tham gia kỳ thi. Các phần thi được thiết kế một cách chọn lọc, phản ánh rõ ràng trình độ tiếng Anh của thí sinh.
- Lệ phí rẻ: So với một số chứng chỉ tiếng Anh khác, lệ phí tham gia kỳ thi VSTEP thường có mức giá phải chăng là 1.800.000 VND cho mỗi kỳ thi, phù hợp với đa số đối tượng học viên và sinh viên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều người có cơ hội tham gia và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
- Dễ đạt được tín chỉ: Mặc dù chứng chỉ VSTEP tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về năng lực tiếng Anh, nhưng cấp độ A1 đến B1 thường được xem là không quá khó để đạt được, đặc biệt đối với những người đã có một lượng kiến thức tiếng Anh cơ bản. Điều này tạo ra động lực cho các thí sinh và họ có thể đạt được mục tiêu của mình một cách dễ dàng hơn.
Đối tượng học
Những đối tượng phù hợp để tham gia thi lấy bằng VSTEP bao gồm:
- Sinh viên: Sinh viên có thể lựa chọn VSTEP để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình, làm tăng cơ hội tham gia các chương trình học tập quốc tế hoặc nghiên cứu, hoặc nâng cao khả năng tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Học sinh: Học sinh trung học có thể tham gia VSTEP để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như Kỳ thi THPT Quốc gia, hoặc đạt được yêu cầu tiếng Anh cho việc du học trong tương lai
- Giáo viên: Giáo viên có thể lựa chọn tham gia VSTEP để cải thiện và chứng minh trình độ tiếng Anh của mình, tăng cường khả năng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên trong việc học tiếng Anh.
- Cán bộ công chức: Cán bộ công chức có thể tham gia VSTEP để cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong công việc hàng ngày, nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa trong giao tiếp quốc tế.
Các cấp độ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP được chia thành 6 khung tham chiếu phù hợp với 3 cấp độ như sau:
- Sơ cấp: Gồm các cấp độ A1 và A2 trong Khung năng lực ngoại ngữ. Cấp độ này đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức cơ bản, cho phép người học hiểu và sử dụng các biểu thức cơ bản và cụm từ để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
- Trung cấp: Bao gồm cấp độ B1 và B2 trong Khung năng lực ngoại ngữ. Ở cấp độ này, người học có khả năng giao tiếp tự tin và hiệu quả trong các tình huống phức tạp hơn, cũng như hiểu và sản xuất văn bản tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin.
- Cao cấp: Bao gồm cấp độ C1 và C2 trong Khung năng lực ngoại ngữ. Ở cấp độ này, người học có khả năng giao tiếp một cách linh hoạt, tự tin và chính xác trong các tình huống phức tạp nhất, cũng như hiểu và sản xuất các văn bản tiếng Anh phức tạp, chi tiết và chính xác.
Cấu trúc bài thi
Cấu trúc bài thi VSTEP bao gồm 4 kỹ năng chính:
- Nghe (Listening): 40 phút bao gồm 35 câu hỏi, dùng để kiểm tra kỹ năng nghe của thí sinh. Thí sinh tiến hành nghe đoạn trao đổi ngắn, hướng dẫn, thông báo, hội thoại, bài giảng,.. và tiến hành trả lời câu hỏi. Cách tính điểm phần này là số câu đúng/ 35 * 10.
- Nói (Speaking): 12 phút với cấu trúc 3 phần thi bao gồm tương tác xã hội, thảo luận giải pháp và phát triển chủ đề. Phần thi này nhằm kiểm tra các kỹ năng nói khác nhau của thí sinh. Cách tính điểm phần này là chấm theo tiêu chí trên thang điểm 10.
- Đọc (Reading): Kiểm tra trình độ đọc khác nhau của thí sinh thời gian 60 phút với 40 câu hỏi khó dao động từ bậc 3 đến bậc 5. Cách tính điểm phần này là số câu đúng/ 40 * 10.
- Viết (Writing): 60 phút với 2 bài viết bao gồm một thư điện tử và viết theo một chủ đề cho sẵn kiểm tra khả năng viết tương tác và viết luận của thí sinh. Cách tính điểm phần này là (task 1 + task 2 * 2)/ 3.
Thang điểm VSTEP được tính như sau:
Ví dụ: Tổng điểm của mỗi phần được tính như sau:
Điểm Reading: 9.0
Điểm Listening: 7.0
Điểm Speaking: 8.5
Điểm Writing: 7.0
→ Điểm Overall: (9+7+8.5+7) / 4 = 7.875 → Làm tròn lên 8.0.
Sau khi xác định điểm trung bình cụ thể, khoảng điểm sẽ được chuyển đổi thành bậc năng lực tương ứng như sau:
Điểm OverallBậcTương đương0 - 3.5Không xét và không được cấp chứng chỉ4.0 - 5.53 (Vstep bậc 3)B1 (CEFR)6.0 - 8.04 (Vstep bậc 4)B2 (CEFR)8.5 - 105 (Vstep bậc 5)C1 (CEFR)Kinh nghiệm ôn luyện VSTEP
Khi ôn luyện cho kỳ thi VSTEP, có một số kinh nghiệm quan trọng mà thí sinh nên tuân theo.
Đầu tiên, hãy tập trung vào việc nắm vững cấu trúc và định dạng của bài thi, từ đó lên kế hoạch ôn tập hợp lý cho mỗi phần.
Tiếp theo, tạo ra một lộ trình ôn luyện linh hoạt và có kế hoạch, dành thời gian cho mỗi kỹ năng và cải thiện từng phần một. Không quên thực hành thường xuyên, bằng cách làm các bài tập mẫu và tham gia các bài kiểm tra mô phỏng để làm quen với cấu trúc và định dạng của kỳ thi.
Cuối cùng, hãy duy trì sự tự tin và tinh thần lạc quan trong quá trình ôn luyện, và nhớ nghỉ ngơi đúng cách để giữ cho tinh thần và sức khỏe tốt nhất.
Hướng dẫn đăng ký thi VSTEP
Bạn có thể tham khảo cách đăng ký thi VSTEP đơn giản dưới đây:
Bước 1: Đăng ký tài khoản thi trên trang web chính thức của VSTEP tại trường đại học mà bạn muốn thi, ví dụ https://vstep.vnu.edu.vn/dangky/
Bước 2: Điền và nộp hồ sơ thi về thông tin cá nhân và lựa chọn kỳ thi, địa điểm thi phù hợp
Bước 3: Chọn phương thức thanh toán và hoàn tất việc thanh toán lệ phí đăng ký thi.
Bước 4: Xác nhận đăng ký của bạn và chờ nhận thông tin chi tiết về kỳ thi qua email hoặc trên trang web.
Đăng ký ôn thi VSTEP tại Edulife tỷ lệ đỗ cao 98%
Đăng ký ngay tại Edulife để chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP. Với tỷ lệ đỗ lên đến 98%, Edulife sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu của mình trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh. Đăng ký ngay tại Edulife.com.vn hoặc Hotline O96 999 8170 để bắt đầu hành trình ôn thi hiệu quả cùng Edulife!
Chứng chỉ IELTS
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là một trong những bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới, được công nhận rộng rãi bởi hơn 10.000 tổ chức, trường học và cơ quan chính phủ ở hơn 140 quốc gia trên thế giới.
IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các môi trường học tập, làm việc và sống cùng như trong cuộc sống hàng ngày.
4+ lý do nên thi IELTS
Dưới đây là 4 lý do mà bạn nên thi chứng chỉ IELTS
- Sử dụng rộng rãi: IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới, được chấp nhận bởi hơn 10.000 tổ chức, trường học và cơ quan chính phủ ở hơn 140 quốc gia.
- Lệ phí hợp lý: So với một số chứng chỉ tiếng Anh khác, lệ phí tham gia kỳ thi IELTS thường ở mức phải chăng, phù hợp với đa số đối tượng học viên. Tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều người tham gia và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
- Quy trình thi đơn giản: Quy trình đăng ký và thi IELTS thường rất đơn giản và dễ dàng, với các bước rõ ràng và dễ hiểu.
- Nhiều đợt trong năm: IELTS thường tổ chức các kỳ thi hàng tháng tại các trung tâm thi ở khắp nơi trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho người học có thể lựa chọn ngày thi phù hợp với lịch trình của họ mà không cần phải chờ đợi lâu.
Đối tượng học IELTS
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS là lựa chọn lý tưởng phù hợp với một số đối tượng như:
- Học sinh sinh viên: Chứng chỉ đáp ứng yêu cầu tiếng Anh cho việc du học ở các trường đại học hoặc các chương trình học tập quốc tế.
- Cán bộ công chức, người đi du học, đi nước ngoài: Điều này giúp họ cải thiện trình độ tiếng Anh và nâng cao cơ hội nghề nghiệp, tham gia trường đại học nước ngoài hoặc cư trú tại nước ngoài.
Hai hình thức thi IELTS (Academic & General Training)
IELTS có hai hình thức thi phổ biến là Academic & General Training đều sử dụng kiểm tra năng lực tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking.
Hình thứcGeneral TrainingAcademic SpeakingThời gian 11 - 14 phút, cấu trúc đề thi được người phỏng vấn đưa raThời gian 11 - 14 phút, cấu trúc đề thi được người phỏng vấn đưa raReading60 phút, bao gồm 5 - 6 bài như thông báo, quảng cáo, tài liệu công ty, sách hoặc báo3 nội dung dài như sách, tạp chí, báo được chọn cho đối tượng không chuyênWriting60 phút, viết bức thư khoảng 150 từ, tiểu luận ngắn khoảng 250 từ với phong cách thường ngày.60 phút, miêu tả một bảng, biểu đồ hoặc biểu tượng khoảng 150 từ, tiểu luận ngắn 250 với phong cách chuyên nghiệp.Listening30 phút, 4 section với mỗi section là 10 câu hỏi. Chủ đề xã hội hàng ngày, giáo dịch và đào tạo.30 phút với 4 phần, mỗi phần có 10 câu hỏi. Chủ đề xã hội hàng ngày, giáo dịch và đào tạo.Thang điểm IELTS
Điểm IELTS Overall được tính từ 1.0 - 9.0, thể hiện mức độ thành thạo tiếng Anh. Cụ thể:
Thang điểmSố câu đúng ListeningSố câu đúng Reading (Academic)Số câu đúng Reading (General)9.039 - 4039 - 40408.537 - 3837 - 38398.035 - 3635 - 3637 - 387.532 - 3432 - 34367.030 - 3130 - 3134 - 356.526 - 2926 - 2932 - 336.023 - 2523 - 2530 - 315.518 - 2218 - 2227 - 295.016 - 1716 - 1723 - 264.513 - 1513 - 1519 - 224.010 - 1210 - 1215 - 183.58 - 98 - 912 - 143.06 - 76 - 79 - 112.54 - 54 - 56 - 8Kinh nghiệm ôn thi IELTS
Để ôn thi IELTS hiệu quả, bạn có tham khảo một số bí quyết ôn thi như:
- Xây dựng kế hoạch ôn luyện cụ thể.
- Thực hành các bài tập mẫu đa dạng.
- Luyện nghe và phản xạ nhanh.
- Tập trung vào mỗi kỹ năng riêng lẻ.
- Sử dụng tài liệu ôn thi đa nguồn.
- Thi thử nhiều lần để làm quen với định dạng kỳ thi.
- Tìm kiếm phản hồi và hỗ trợ từ giáo viên hoặc bạn bè.
- Dành thời gian để hiểu rõ các yếu điểm cá nhân và cải thiện chúng.
- Duy trì thói quen học tập và thực hành thường xuyên.
- Giữ tinh thần lạc quan và tự tin.
Hướng dẫn đăng ký thi IELTS
Các bước đơn giản để thi sinh có thể dễ dàng đăng ký thi IELTS:
Bước 1: Truy cập trang web chính thức của IELTS https://ielts.idp.com/vietnam/test-dates
Bước 2: Chọn quốc gia, thời gian và địa điểm mà bạn muốn thi.
Bước 3: Chọn ngày và địa điểm thi phù hợp với bạn.
Bước 4: Điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu đăng ký.
Bước 5: Chọn loại bài thi (Academic hoặc General Training).
Bước 6: Chọn phương thức thanh toán và thanh toán lệ phí đăng ký.
Bước 7: Nhận email xác nhận đăng ký và thông tin chi tiết về kỳ thi.
Chứng chỉ TOEIC
Chứng chỉ TOEIC, viết tắt của “Test of English for International Communication”, là một bằng giao tiếp tiếng Anh quốc tế dành cho người đi làm không phải là người bản xứ tiếng Anh. Chứng chỉ này đặc biệt phù hợp cho những cá nhân mong muốn sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế.
Bài kiểm tra TOEIC thường bao gồm hai phần: Listening (Nghe) và Reading (Đọc). Phần Nghe đánh giá khả năng hiểu và phản ứng với các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công sở. Phần Đọc đánh giá khả năng hiểu và sử dụng các tài liệu văn bản kinh doanh.
4 lý do nên thi TOEIC
4 lý do khiến nhiều người lựa chọn thi lấy chứng chỉ tiếng Anh TOEIC:
- Bài thi đơn giản dễ thi: TOEIC thường có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu, với các dạng câu hỏi phổ biến và không có nhiều yếu tố phức tạp.
- Độ khó thấp: So với một số chứng chỉ tiếng Anh khác, mức độ khó của TOEIC thường được đánh giá là khá thấp. Vì vậy thí sinh có thể dễ dàng đạt được điểm cao.
- Lệ phí thấp: Lệ phí thi TOEIC thường ở mức phải chăng, phù hợp với đa số đối tượng học viên.
- Tổ chức thường xuyên: TOEIC thường được tổ chức thường xuyên tại nhiều địa điểm khác nhau trên toàn thế giới. Thí sinh có thể linh hoạt chọn ngày và địa điểm thi phù hợp với lịch trình của mình mà không cần phải chờ đợi lâu.
Đối tượng theo học
Với TOEIC, những đối tượng phù hợp với bằng Anh văn này bao gồm:
- Những người đi làm muốn cải thiện và chứng minh trình độ tiếng Anh của mình trong môi trường làm việc quốc tế.
- Sinh viên đang chuẩn bị tốt nghiệp và muốn có lợi thế trong tìm kiếm việc làm.
- Các cá nhân muốn nâng cao khả năng giao tiếp và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
- Người muốn du học hoặc di cư và cần chứng chỉ tiếng Anh chấp nhận quốc tế.
Cấu trúc bài thi
Hiện nay tín chỉ tiếng Anh TOEIC có 2 loại là đề thi 2 kỹ năng và 4 kỹ năng.
- Bài thi TOEIC với 2 kỹ năng nghe và nói bao gồm 200 câu hỏi và thời gian làm bài là 120 phút. Phần nghe (Listening) có thời gian 45 phút và phần đọc (Reading) có thời gian 75 phút.
- Bài thi TOEIC với cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết bao gồm tổng cộng 219 câu hỏi. Thời gian làm bài là 1 tiếng 20 phút, phần nghe (Listening) và đọc (Reading) tương tự như TOEIC 2 kỹ năng và thêm 20 phút cho phần nói và 60 phút cho phần viết.
Thang điểm TOEIC
Thang điểm TOEIC được tính từ 10 - 990 được phân thành các cấp độ như:
Điểm OverallLoại 905 - 990Năng lực giao tiếp quốc tế785 - 900Mức độ trung cấp605 - 780Năng lực làm việc hạn chế405 - 600Mức độ trên sơ cấp255 - 400Mức độ sơ cấp10 - 250Trình độ cơ bảnKinh nghiệm ôn luyện
Để có thể thi tín chỉ tiếng Anh TOEIC hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số bí quyết ôn thi như sau:
- Hiểu cấu trúc bài thi: Giúp nắm vững số lượng câu hỏi, thời gian làm bài mỗi phần và loại câu hỏi sẽ gặp phải trong mỗi kỹ năng.
- Lập lịch ôn tập: Xác định thời gian ôn luyện cụ thể và phù hợp giúp tập trung và tiến bộ ở các kỹ năng.
- Lựa chọn kênh ôn tập chất lượng: Tìm kiếm và sử dụng các nguồn ôn tập chất lượng như giáo trình, bộ đề thi mẫu, trang web đảm bảo phản ánh đúng cấu trúc và loại câu hỏi.
- Có thể học theo nhóm: Tham gia hợp tác với những người có chung mục tiêu để tạo ra môi trường học tập tích cực, cải thiện điểm số trong kỳ thi tiếp theo.
Hướng dẫn đăng ký thi lấy chứng chỉ TOEIC
Để có thể dễ dàng đăng ký thi lấy chứng chỉ TOEIC, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Truy cập trang web chính thức của ETS (Educational Testing Service) https://iigvietnam.com/dang-ky-thi/ , tổ chức quản lý bài thi TOEIC, để tìm kiếm các trung tâm thi TOEIC gần bạn.
Bước 2: Lựa chọn lịch thi phù hợp.
Bước 3: Thực hiện đăng ký thi, bổ sung giấy tờ theo yêu cầu.
Bước 4: Thanh toán lệ phí thi và xác nhận đăng ký thành công.
Bước 5: Chuẩn bị ôn luyện kỹ lưỡng trước khi kỳ thi diễn ra.
Chứng chỉ TOEFL
Chứng chỉ TOEFL là viết tắt của “Test of English as a Foreign Language,” là một bài kiểm tra học thuật do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) tổ chức. Bài kiểm tra này nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của thí sinh từ trình độ trung cấp đến cao cấp.
Bài kiểm tra TOEFL có nhiều định dạng khác nhau như TOEFL iBT (Internet-Based Test), TOEFL ITP (Institutional Testing Program), TOEFL Junior và TOEFL Primary, phù hợp với đối tượng và mục tiêu của từng nhóm thí sinh.
4+ lý do nên thi
- Công nhận rộng rãi: TOEFL là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh được công nhận rộng rãi nhất trên toàn cầu, được chấp nhận bởi hơn 50 trường đại học tại Việt Nam, ngoài ra còn có tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên khắp thế giới.
- Chuyên sâu học thuật: Bài kiểm tra TOEFL tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết phù hợp với các chương trình chuyên sâu.
- Tài liệu ôn phong phú: Có nhiều tài liệu ôn luyện chất lượng và đa dạng bao gồm sách giáo trình, bộ đề thi mẫu, ứng dụng di động và khóa học trực tuyến.
- Hình thức thi linh hoạt: TOEFL cung cấp đa dạng hình thức thi TOEFL iBT (thi online) và TOEFL PBT (thi giấy) phù hợp với mỗi nhu cầu khác nhau.
Đối tượng học TOEFL
Các đối tượng phù hợp với chứng chỉ tiếng Anh TOEFL bao gồm:
- Sinh viên Đại học, sau Đại học: Phù hợp với sinh viên quốc tế theo học tại các trường đại học ở các quốc gia yêu cầu sử dụng chứng chỉ để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
- Người đi làm: Nâng cao trình độ để phát triển sự nghiệp, tham gia chương trình đào tạo chuyên sâu.
- Học sinh tiểu học và trung học: Đánh giá trình độ tiếng Anh khi xin vào các trường đại học hoặc trường phổ thông quốc tế.
- Người du học, sinh sống tại nước ngoài: Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh qua bài kiểm tra TOEFL để đạt được các yêu cầu visa hoặc nhập học của trường.
Cấu trúc bài thi
Cấu trúc của một bài thi TOEFL bao gồm các phần thi như sau:
- Đọc (Reading): 35 phút bao gồm 20 câu hỏi (thang điểm 0 - 30), thí sinh đọc 2 đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan.
- Nghe (Listening): 36 phút bao gồm 28 câu hỏi (thang điểm 0 - 30), thí sinh nghe 2 cuộc hội thoại, 3 bài giảng và trả lời.
- Nói (Speaking): 16 phút bao gồm 4 câu hỏi (thang điểm 0 - 30), thí sinh bày tỏ quan điểm cá nhân, 3 câu hỏi tích hợp kỹ năng để phản hồi dựa vào bài nghe và bài đọc.
- Viết (Writing): 29 phút bao gồm 2 câu hỏi (thang điểm 0 - 30), thí sinh phản hồi dựa trên bài nghe và bài đọc, 1 câu hỏi nêu quan điểm về chủ đề được đưa ra trong một cuộc thảo luận trực tuyến.
Thang điểm TOEFL
Thang điểm chứng chỉ ngoại ngữ TOEFL được quy đổi sang trình độ tham chiếu châu Âu được tính như sau:
Điểm TOEFLTrình độ 57 - 86B186 - 109B2110 - 120C1Kinh nghiệm ôn luyện TOEFL
Dưới đây là một số kinh nghiệm quan trọng để ôn luyện bài kiểm tra TOEFL:
- Xác định mục tiêu bản thân: Xác định mục tiêu giúp bạn tập trung và cải thiện những kỹ năng và đạt được điểm số mong muốn.
- Ôn bám sát đề: Giúp bạn làm quen với cấu trúc và loại câu hỏi mà bạn sẽ gặp trong kỳ thi thực tế. Điều này giúp bạn cảm thấy tự tin và làm quen với các dạng bài thi.
- Luyện tập thường xuyên: Luyện tập thường xuyên giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ và cảm thấy thoải mái hơn khi làm bài trong thời gian giới hạn.
- Bám sát ngữ pháp và từ vựng: Vững ngữ pháp và từ vựng giúp bạn hiểu rõ nội dung và trả lời câu hỏi một cách chính xác trong bài thi.
Hướng dẫn đăng ký thi
Để thí sinh dễ dàng hơn trong đăng ký thi lấy chứng chỉ TOEFL, dưới đây là các bước thực hiện:
Bước 1: Truy cập trang web chính thức của ETS để tìm hiểu thông tin về kỳ thi TOEFL là https://online.iigvietnam.com/vi/test-registration/?exam=TOEFL_ITP&type=1 và các trung tâm thi gần bạn.
Bước 2: Chọn ngày và địa điểm thi phù hợp với lịch trình của bạn.
Bước 3: Đăng ký thi trực tuyến hoặc tại trung tâm thi gần bạn thông qua trang web của ETS. kiểm tra TOEFL phù hợp (iBT hoặc PBT).hi thông qua phương thức thanh toán được chấp nhận.
Bước 6: Sau khi thanh toán thành công, xác nhận thông tin đăng ký về thông tin cá nhân, ngày thi và địa điểm.
Chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là một chứng chỉ tiếng Anh do Pearson, một tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới, tổ chức và quản lý. Chứng chỉ này được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia như Anh, Úc, Canada, New Zealand và được công nhận bởi nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục, là một tiêu chuẩn quan trọng cho mục đích học tập, làm việc và định cư.
PTE đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, cung cấp một bức tranh toàn diện về trình độ tiếng Anh của thí sinh.
4+ lý do nên thi PTE
Những lý do khiến thí sinh nên thi chứng chỉ giao tiếp tiếng Anh PTE:
- Dễ dàng thi đạt điểm cao: PTE được biết đến là một bài kiểm tra mà nhiều người cảm thấy dễ dàng đạt được điểm cao, vì nó đánh giá theo các tiêu chuẩn rõ ràng và có các phương pháp ôn luyện hiệu quả.
- Hệ thống chấm điểm tự động: Với việc sử dụng hệ thống chấm điểm tự động, kết quả của bài kiểm tra PTE được xác định một cách nhanh chóng và khách quan, giúp tiết kiệm thời gian cho thí sinh.
- Tiêu chí chấm điểm rõ ràng: PTE sử dụng các tiêu chí chấm điểm rõ ràng và minh bạch, giúp thí sinh hiểu rõ những gì được đánh giá và cần cải thiện.
- Thi linh động dễ dàng: Bài kiểm tra PTE được tổ chức đều đặn và linh hoạt với nhiều lịch trình và địa điểm thi khác nhau, giúp thí sinh dễ dàng chọn lựa thời gian và địa điểm phù hợp với lịch trình của họ.
Đối tượng học PTE
Những đối tượng phù hợp tham gia chứng chỉ PTE:
- Sinh viên quốc tế: Sinh viên đang tìm kiếm cơ hội học tập ở các trường đại học hoặc các chương trình đào tạo ở các quốc gia nói tiếng Anh thường cần phải có kết quả bài kiểm tra PTE để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của họ.
- Người đi làm: Các chuyên gia và nhân viên văn phòng cần chứng chỉ PTE để cải thiện tiếng Anh và phát triển sự nghiệp của mình trong môi trường làm việc quốc tế.
- Học sinh Trung học và Tiểu học: Sinh viên trung học hoặc tiểu học quốc tế cũng có thể lựa chọn thi PTE để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh khi xin vào các trường đại học hoặc trường phổ thông quốc tế.
- Những người muốn di cư hoặc du học: Những người muốn di cư hoặc du học tại các quốc gia nói tiếng Anh thường cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua bài kiểm tra PTE để đạt được các yêu cầu visa hoặc nhập học của trường.
Cấu trúc bài thi PTE
Cấu trúc bài thi chứng chỉ tiếng Anh căn bản PTE bao gồm 4 kỹ năng bao gồm nghe, nói, đọc và viết:
Phần thi nghe: Thời gian từ 29 - 30 phút bao gồm 60 - 70 câu hỏi bao gồm các dạng câu hỏi:
- Tóm tắt nội dung đoạn nghe (20 hoặc 30 phút)
- Chọn đáp án duy nhất (23 - 28 phút)
- Điền vào chỗ trống
- Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác
- Chọn đáp án duy nhất
- Chọn từ bị thiếu
- Gạch chân các từ không chính xác
- Viết chính tả
Phần thi nói và viết: Thời gian từ 54 - 67 phút bao gồm 70 - 90 câu hỏi bao gồm các dạng câu hỏi như:
- Giới thiệu bản thân (1 phút)
- Đọc thành tiếng, Lặp lại câu, Mô tả hình ảnh, Nói lại bài giảng, Trả lời câu hỏi ngắn (30 - 35 phút).
- Tóm tắt bài viết (20 phút)
- Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận (10 hoặc 20 phút).
- Viết bài luận (20 phút)
Phần thi đọc: Thời gian từ 29 - 30 phút bao gồm 60 - 70 câu hỏi bao gồm các dạng câu hỏi:
- Chọn đáp án duy nhất (32 - 41 phút)
- Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn
- Đọc: Điền vào chỗ trống
- Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống
Thang điểm PTE
Thang điểm PTE được xếp thành 6 cấp bậc với điểm tối đa là 90 điểm, cụ thể:
Thang điểm PTECấp bậc 86 - 90Expert79 - 86Very Good65 - 79Good50 - 65Competent43 - 50Modest30 - 36Limited5+ Kinh nghiệm ôn luyện PTE
Để có thể đạt được điểm cao trong kỳ thi PTE sắp tới, dưới đây là một số kinh nghiệm giúp các thí sinh có thể ôn luyện hiệu quả:
- Hiểu cấu trúc bài thi: Nắm vững cấu trúc và yêu cầu của từng phần thi để có kế hoạch ôn luyện hiệu quả.
- Ôn tập đề thi mẫu: Làm nhiều đề thi mẫu PTE để làm quen với định dạng và loại câu hỏi trong bài thi.
- Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian ôn luyện mỗi ngày để cải thiện từng kỹ năng, đảm bảo sự tự tin và thành công trong bài thi.
- Tập trung vào ngữ pháp và từ vựng: Củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng để chuẩn bị tốt cho phần thi Viết và Đọc.
- Tham gia lớp học hoặc tìm kiếm tài liệu ôn luyện chất lượng: Học cùng nhóm hoặc tài liệu giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Hướng dẫn đăng ký thi PTE
Các bước thực hiện đăng ký thi PTE đơn giản:
- Bước 1: Truy cập trang web của Pearson PTE và thực hiện đăng ký thi https://mypte.pearsonpte.com/.
- Bước 2: Chọn ngày và địa điểm thi phù hợp với lịch trình dựa trên danh sách cho trước.
- Bước 3: Điền thông tin cá nhân và giấy tờ được trung tâm yêu cầu.
- Bước 4: Chọn loại bài kiểm tra bao gồm PTE Academic hoặc PTE General.
- Bước 5: Thanh toán lệ phí theo hướng dẫn trên trang web thông qua các phương thức được chấp nhận.
- Bước 6: Kiểm tra thông tin đăng ký và hoàn tất quy trình bằng cách xác nhận đăng ký của bạn.
Chứng chỉ APTIS
Chứng chỉ APTIS ESOL là một chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được British Council (Hội đồng Anh) phát triển. Chứng chỉ này đánh giá và đo lường trình độ tiếng Anh của cá nhân trong các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. APTIS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt là trong các cơ hội học tập và nghề nghiệp.
3+ lý do nên thi APTIS
Những lý do mà thí sinh nên thi bằng tiếng anh giao tiếp APTIS:
- Phổ biến và Công nhận rộng rãi: APTIS là một chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, giúp bạn chứng minh trình độ tiếng Anh của mình cho các mục đích học tập và nghề nghiệp.
- Đánh giá toàn diện về kỹ năng ngôn ngữ: APTIS đánh giá và đo lường trình độ tiếng Anh của bạn trong nhiều phạm vi kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm nghe, nói, đọc và viết.
- Linh động và linh hoạt: Chứng chỉ này cung cấp nhiều cấp độ và dạng thi khác nhau để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập hoặc làm việc của từng cá nhân.
Đối tượng học APTIS
Chương trình được thiết kế trình độ tiếng Anh phù hợp với mục tiêu khác nhau như:
- Các doanh nghiệp, nhà tuyển dụng: Bài kiểm tra phù hợp với nhu cầu từng tổ chức, liên quan về kinh doanh, du lịch, công nghệ,…
- Đối với giáo viên: Dùng để kiểm tra năng lực nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy trong ngành giáo dục.
- Đối với học sinh: Dành cho học sinh từ 13 - 17 tuổi, phù hợp với trình độ và là tiền đề lấy chứng chỉ lấy tiếng Anh quốc tế cấp độ cao hơn.
Cấu trúc bài thi
Bài thi APTIS gồm có 5 phần:
- Phần cấu trúc & ngữ pháp: Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng như tìm ra hai từ đồng nghĩa, nối đúng từ và định nghĩa một cách chính xác, sử dụng từ để hoàn thành câu, tìm cặp từ.
- Phần thi nghe: Thời gian 55 phút với 25 câu hỏi hình thức trắc nghiệm và được nghe đáp án hai lần.
- Phần thi nói: Thời gian 12 phút với 4 phần bao gồm thông tin cá nhân, mô tả tranh ảnh, so sánh, nêu quan điểm và nguyên nhân. Thảo luận kinh nghiệm cá nhân và quan điểm.
- Phần thi đọc: Thời gian 30 phút với 4 phần bao gồm sắp xếp đoạn văn có ý nghĩa, đọc hiểu, đọc hiểu các đoạn văn ngắn và văn bản dài.
- Phần thi viết: Thời gian 55 phút với 4 phần thi bao gồm Vocabulary Writing, viết đoạn văn ngắn, viết 3 phần của một đoạn hội thoại và viết 2 lá thư.
Thang điểm
Đối với kết quả dạng số: Thang điểm cho mỗi kỹ năng trong chứng chỉ APTIS là từ 0 đến 50 điểm. Tổng điểm tối đa cho cả 4 kỹ năng là 200 điểm. Nếu bạn chỉ thi 1 kỹ năng, bạn sẽ nhận điểm từ 0 đến 50. Nếu bạn thi 2 kỹ năng, tổng điểm sẽ từ 0 đến 100. Nếu bạn thi 3 kỹ năng, tổng điểm sẽ từ 0 đến 150.
Kết quả dưới dạng cấp độ CEFR
Thang điểm Trình độ Dưới 40CEFR A1 (Beginner)Từ 40 - 80CEFR A2 (Elementary)Từ 80 - 120CEFR B1 (Intermediate)Từ 120 - 160CEFR B2 (Upper Intermediate)Từ 160 - 180CEFR C1 (Advanced)Trên 180CEFR C2 (Proficient)Kinh nghiệm ôn luyện APTIS
Để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh giao tiếp APTIS, bạn nên lưu ý một số kinh nghiệm như sau:
- Hiểu cấu trúc đề thi: Nắm vững cấu trúc và yêu cầu của từng phần thi để chuẩn bị kế hoạch ôn luyện.
- Ôn tập đề thi mẫu: Làm nhiều đề thi mẫu APTIS để làm quen với định dạng và loại câu hỏi.
- Luyện tập đa dạng kỹ năng: Tập trung ôn luyện cả 6 kỹ năng: Ngữ pháp, Từ vựng, Nghe, Đọc, Nói và Viết.
- Học từ vựng và ngữ pháp hiệu quả: Dành thời gian để học và áp dụng ngữ pháp và từ vựng trong các bài tập thực hành.
Hướng dẫn đăng ký thi APTIS
Thực hiện đăng ký thi APTIS bao gồm các bước như:
- Bước 1: Truy cập vào trang web chính thức của APTIS để bắt đầu quy trình đăng ký https://aptistests.vn/dang-ky-thong-tin.
- Bước 2: Chọn địa điểm và ngày thi phù hợp với lịch trình từ các danh sách từ các kỳ thi khả dụng.
- Bước 3: Đăng ký đầy đủ thông tin và giấy tờ được yêu cầu phù hợp.
- Bước 4: Thanh toán chi phí theo hướng dẫn trên website hoặc qua các phương thức được chấp nhận.
- Bước 5: Xác nhận thông tin đăng ký và nhận thông tin về ngày, địa điểm và thời gian thi.
Luyện thi APTIS ESOL chuẩn Hội Đồng Anh tại Edulife
Hãy bắt đầu hành trình của bạn với Edulife để luyện thi chứng chỉ APTIS ESOL, chuẩn của Hội Đồng Anh. Với các khóa học chất lượng và phương pháp ôn luyện hiệu quả, Edulife sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Chứng chỉ TESOL
TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là một chứng chỉ quan trọng dành cho giáo viên giảng dạy tiếng Anh cho những người không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. Chứng chỉ này thể hiện trình độ sư phạm và chất lượng giảng dạy của giáo viên, được công nhận rộng rãi trên thế giới.
Sở hữu chứng chỉ TESOL là một lợi thế lớn đối với các giáo viên tiếng Anh, vì nó chứng tỏ họ đã được đào tạo bài bản về các phương pháp, kỹ năng giảng dạy tiếng Anh hiệu quả cho người học không phải là người bản ngữ.
4+ lý do nên thi chứng chỉ TESOL
Có 4 lý do chính khiến nhiều người lựa chọn thi lấy chứng chỉ TESOL:
- Cơ hội sự nghiệp: Mở ra cánh cửa cho việc làm giáo viên tiếng Anh ở nhiều quốc gia khác nhau.
- Nâng cao kỹ năng: Phát triển kỹ năng giảng dạy và hiểu biết về ngôn ngữ.
- Tăng cơ hội việc làm: Làm nổi bật trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.
- Khả năng làm việc toàn cầu: Mở ra cơ hội làm việc và sống ở nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.
Đối tượng học TESOL
Đối tượng học chứng chỉ TESOL bao gồm:
- Những người yêu thích tiếng Anh và muốn thử sức với vai trò giáo viên tiếng Anh mặc dù không học chuyên ngành tiếng Anh.
- Gia sư, giáo viên tiếng Anh muốn nâng cao nghiệp vụ chuyên môn.
- Giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm lâu năm muốn cập nhật và hệ thống hóa kiến thức giảng dạy.
- Du học sinh và những người giỏi tiếng Anh muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tăng thu nhập.
- Người cần chứng chỉ giảng dạy quốc tế được công nhận tại các trung tâm tiếng Anh lớn.
Cấu trúc bài thi
Cấu trúc bài thi TESOL bao gồm những phần:
- Phần Ngữ pháp và Ngữ nghĩa (Grammar and Lexis): Đánh giá kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, cũng như khả năng áp dụng chúng vào việc giảng dạy.
- Phần Kỹ năng Giảng dạy (Teaching Skills): Kiểm tra khả năng lập kế hoạch bài giảng, sử dụng phương pháp giảng dạy phù hợp, và tạo ra môi trường học tập tích cực.
- Phần Đánh giá và Phản hồi (Assessment and Feedback): Đánh giá khả năng xây dựng bài kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học viên, và cung cấp phản hồi hiệu quả.
- Phần Kỹ năng Nghe và Nói (Listening and Speaking Skills): Kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong môi trường giảng dạy.
- Phần Kỹ năng Đọc và Viết (Reading and Writing Skills): Đánh giá khả năng đọc hiểu và viết bằng tiếng Anh, cũng như khả năng giảng dạy các kỹ năng này cho học viên.
Thang điểm TESOL
Thang điểm Trình độ Trên 91 điểmA190 điểmA1/A281 - 89 điểmA2 - Xuất sắc80 điểmA2/B171 - 79 điểmB1 - Tốt70 điểmB1/B261 - 69 điểmB2 Giỏi60 điểmB2/C50 - 59 điểmC - ĐạtDưới 49 điểmU - UpgradedKinh nghiệm ôn luyện TESOL
Dưới đây là một số kinh nghiệm ôn luyện chứng chỉ TESOL:
- Nắm vững nội dung kiến thức: Hiểu rõ cấu trúc và nội dung kiến thức mà bạn sẽ phải ôn tập và kiểm tra trong kỳ thi TESOL.
- Học từ các tài liệu chính thống: Sử dụng các tài liệu ôn tập và học liệu được phát triển bởi các tổ chức uy tín và chính thống để đảm bảo bạn học được thông tin chính xác và đầy đủ.
- Thực hành giảng dạy: Tham gia các buổi thực hành giảng dạy hoặc dạy thử để trau dồi kỹ năng thực hành và sự tự tin trong việc giảng dạy.
- Luyện tập viết và phản hồi: Thực hành viết bài và yêu cầu phản hồi từ giáo viên hoặc đồng nghiệp để cải thiện kỹ năng viết và nhận phản hồi xây dựng.
- Ôn tập và làm bài thi mẫu: Làm nhiều bài thi mẫu để quen với định dạng và loại câu hỏi có thể xuất hiện trong kỳ thi thực tế.
- Tham gia các nhóm ôn tập: Hãy tham gia các nhóm ôn tập hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng trực tuyến để chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức với những người khác cũng đang ôn luyện TESOL.
Hướng dẫn đăng ký thi TESOL
Dưới đây là các bước đơn giản để bạn có thể đăng ký thi chứng chỉ TESOL:
- Bước 1: Tìm hiểu thông tin kỳ thi bao gồm ngày thi, địa điểm và các yêu cầu đăng ký phù hợp. Sau đó đăng ký tại website https://tse-tesol.edu.vn/.
- Bước 2: Đăng ký tài khoản và đăng ký ngày thi phù hợp với lịch trình của bạn.
- Bước 3: Điền thông tin cá nhân và các thông tin liên quan đến yêu cầu trong biểu mẫu đăng ký.
- Bước 4: Lựa chọn loại bài thi và các kỹ năng bạn muốn thi lấy tín chỉ tiếng Anh TESOL.
- Bước 5: Thanh toán chi phí theo hướng dẫn và xác nhận thông tin sau khi hoàn tất quá trình đăng ký.
- Bước 6: Kiểm tra email hoặc tin nhắn để cập nhật thông tin thi tín chỉ đúng thời hạn.
Chứng chỉ SAT
SAT là viết tắt của Scholastic Assessment Test, một loại bài kiểm tra đầu vào được sử dụng cho việc xin vào các trường Cao đẳng và Đại học ở Mỹ. Học sinh Mỹ và du học sinh quốc tế cần đạt được điểm từ 1300 đến hơn 1500 trên bài kiểm tra SAT để có thể nộp hồ sơ vào các trường Đại học và Cao đẳng hàng đầu tại Mỹ.
Chứng chỉ SAT đánh giá các kỹ năng cần thiết cho việc học tập đại học, bao gồm kỹ năng đọc, viết và tính toán. Điểm SAT thường được yêu cầu khi nộp hồ sơ vào các trường đại học và cao đẳng hàng đầu tại Mỹ.
5+ lý do nên thi SAT
Những lý do mà thí sinh nên thi SAT:
- Yêu cầu đầu vào của các trường hàng đầu: Đạt yêu cầu đầu vào quan trọng cho nhiều trường đại học và cao đẳng hàng đầu ở Mỹ.
- Đánh giá năng lực toàn diện: SAT đánh giá các kỹ năng đọc, viết và tính toán, cung cấp một cái nhìn toàn diện về năng lực học thuật của thí sinh.
- Chuẩn bị phù hợp với chuyên ngành: Việc chuẩn bị cho SAT không chỉ giúp bạn đạt được điểm cao trên bài kiểm tra, mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng chuyên ngành quan trọng.
- Cơ hội học tập ở nước ngoài: SAT cũng được sử dụng rộng rãi bởi các trường đại học ở nước ngoài, nên việc đạt điểm cao có thể mở ra cơ hội học tập và nghiên cứu ở các quốc gia khác.
- Tự đánh giá khả năng: Làm bài thi SAT giúp bạn tự đánh giá khả năng và chuẩn bị cho thử thách học thuật lớn trong tương lai.
Đối tượng học SAT
Những đối tượng phù hợp để tham gia kỳ thi chứng chỉ ngoại ngữ thường là học sinh trung học phổ thông hoặc sinh viên có ý định du học tại Mỹ. Bài thi SAT yêu cầu thí sinh có trình độ Tiếng Anh tốt vì toàn bộ nội dung của bài thi được thực hiện bằng tiếng Anh. Đây là một yêu cầu cơ bản để thí sinh có thể hiểu và hoàn thành bài thi một cách hiệu quả.
Cấu trúc bài thi SAT
Cấu trúc bao gồm 3 phần thi là:
- Phần đọc (Reading): 65 phút / 52 câu hỏi được chia làm 3 loại là câu hỏi về bằng chứng, giải thích ý nghĩa và phân tích khoa học hoặc xã hội.
- Phần viết và ngôn ngữ (Writing and Language): 35 phút / 44 câu hỏi xung quanh các chủ đề chính nghề nghiệp, khoa học, nhân văn, lịch sử và xã hội.
- Phần tính toán (Math): bao gồm 2 phần thi nhỏ là sử dụng máy tính và không sử dụng máy tính thời gian 80 phút / 58 câu hỏi bao gồm đại số, giải quyết vấn đề, phân tích số liệu, toán cao cấp và các dạng bài khác.
Thang điểm SAT
Thang điểm SAT được quy định như sau:
- Tổng điểm dao động từ 400 đến 1600 điểm.
- Phần Đọc hiểu (96 câu): từ 200 đến 800 điểm
- Phần Toán (58 câu): từ 200 đến 800 điểm
Điểm SAT sẽ trung bình rơi vào khoảng từ 1030 đến 1180 điểm, trên 1200 điểm sẽ được coi là cao. Mức điểm đủ để đi du học được tính như sau:
ĐiểmChi tiết điểm sốĐánh giáĐiểm trung bìnhPhần Toán: ≤ 500 Phần Đọc hiểu: ≤ 510 Tổng: ≤ 1010Mức điểm đủ để apply vào hầu hết các trường, tuy nhiên không có tính cạnh tranhĐiểm kháPhần Toán: 520 - 600 Phần Đọc hiểu: 510 - 580 Tổng: 1030 - 1180Mức điểm nằm trong Top 50% thí sinh đạt điểm SAT cao nhất, song cũng không có tính cạnh tranh caoĐiểm giỏiPhần Toán: 610 - 670 Phần Đọc hiểu: 590 - 650 Tổng: 1200 - 1320Nằm trong Top 25% điểm SAT caoĐiểm xuất sắcPhần Toán: ≥ 680 Phần Đọc hiểu: ≥ 660 Tổng: >1340Nằm trong Top 10% điểm SAT cao
Kinh nghiệm ôn luyện
Để tham gia ôn luyện SAT hiệu quả cần bỏ túi một số bí quyết như sau:
- Hiểu rõ cấu trúc và định dạng của bài thi: Trước hết, bạn cần hiểu rõ cấu trúc của bài thi SAT giúp bạn lập kế hoạch ôn tập một cách hiệu quả.
- Thực hành với các bài thi mẫu: Làm nhiều bài thi mẫu SAT để quen với định dạng, loại câu hỏi và tốc độ làm bài.
- Tìm kiếm tài liệu ôn tập chất lượng: Sử dụng sách hướng dẫn ôn thi SAT và các tài liệu ôn luyện từ các nhà xuất bản uy tín. Các tài liệu này cung cấp bài tập, ví dụ và chiến lược ôn thi hiệu quả.
- Lập kế hoạch ôn tập hợp lý: Phân chia thời gian ôn thi sao cho hợp lý, bao gồm thời gian ôn luyện cho mỗi phần của bài thi và thời gian để làm bài thi mẫu.
- Thực hành kỹ năng làm bài thi nhanh chóng: Trong quá trình ôn luyện, bạn cần thực hành làm bài thi nhanh chóng để đảm bảo bạn hoàn thành mỗi phần của bài thi SAT trong thời gian quy định.
- Làm việc với giáo viên hoặc nhóm ôn thi: Tham gia các lớp học ôn thi SAT hoặc làm việc với giáo viên hoặc nhóm ôn thi có thể giúp bạn nhận được phản hồi và hỗ trợ trong quá trình ôn luyện.
Hướng dẫn đăng ký thi SAT
Dưới đây là một số bước đơn giản giúp bạn đăng ký kỳ thi SAT nhanh chóng:
- Bước 1: Tạo tài khoản đăng ký thi SAT trên website https://www.collegeboard.org/
- Bước 2: Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác khi đăng ký SAT
- Bước 3: Điền thông tin cá nhân và các thông tin liên quan đến yêu cầu trong biểu mẫu đăng ký.
- Bước 4: </str
ong>Lựa chọn loại bài thi và các kỹ năng bạn muốn thi lấy tín chỉ tiếng Anh TESOL.
- Bước 5: Kiểm tra lại thông tin để cập nhật thông tin thi tín chỉ đúng thời hạn.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL
ESOL là viết tắt của “English for Speakers of Other Languages” - một chương trình đào tạo tiếng Anh dành cho những người nói ngôn ngữ khác. Chứng chỉ này giúp cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh và phát triển toàn diện trong một môi trường ngôn ngữ khác.
Hệ thống chứng chỉ tiếng anh Cambridge ESOL là một trong số những hệ thống đánh giá năng lực tiếng anh phổ biến nhất tại VN.
5+ lý do nên thi Cambridge ESOL
Dưới đây là 5 lý do bạn nên thi chứng chỉ tiếng Anh Việt Nam Cambridge ESOL:
- Thành thạo cả bốn kỹ năng: Cambridge ESOL giúp phát triển cả bốn kỹ năng tiếng Anh: nghe, nói, đọc và viết, từ trình độ cơ bản đến trình độ cao.
- Đa dạng trình độ và mục tiêu: Chương trình cung cấp các trình độ rõ ràng phù hợp với nhiều đối tượng học viên và mục tiêu học tập khác nhau.
- Thời hạn vĩnh viễn: Chứng chỉ Cambridge ESOL có giá trị vĩnh viễn.
- Sử dụng phổ biến toàn cầu: Được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, công việc và quá trình nhập cư trên toàn thế giới, làm cho nó trở thành một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất.
- Khuyến khích học tiếng Anh: Chứng chỉ này khuyến khích học tiếng Anh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ, giúp cá nhân tăng cường khả năng giao tiếp trong tương lai.
Đối tượng học Cambridge ESOL
Chứng chỉ tiếng anh Cambridge ESOL phù hợp với những đối tượng sau:
- Trẻ em và giáo viên bậc tiểu học: Đánh giá về kỹ năng sử dụng Anh ngữ bao gồm nghe, nói, đọc, viết ở các tình huống thực tiễn.
- Học sinh, sinh viên và người trưởng thành: Những người muốn nâng cao trình độ tiếng Anh để thăng tiến trong sự nghiệp, làm việc và học tập trong môi trường quốc tế.
Cấu trúc bài thi Cambridge ESOL
Bài thi Cambridge ESOL bao gồm 4 phần có cấu trúc như sau:
- Phần nghe (Listening): Bao gồm 4 phần trong thời gian 30 - 40 phút. Phần thi kiểm tra khả năng nghe hiểu và các loại văn bản về chủ đề hội thoại, thông báo, độc thoại.
- Phần đọc (Reading): Gồm 3 - 5 phần trong thời gian 60 - 100 phút. Phần thi đánh giá khả năng đọc hiểu các chủ đề về văn bản.
- Phần Viết (Writing): Bao gồm 2 bài viết trong thời gian 60 - 80 phút. Phần thi kiểm tra kỹ năng viết các loại văn bản như thư, bài luận và báo cáo.
- Phần nói (Speaking): Bao gồm 4 phần trong thời gian từ 10 - 15 phút. Phần thi đánh giá khả năng giao tiếp trong các tình huống khác nhau.
Thang điểm Cambridge ESOL
Thang điểm các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge ESOL được tính như sau:
Bậc ESOL MSDN GenerativityESOL bậc 1 hoặc 23.75.718ESOL bậc 3 hoặc 43.44.5316ESOL bậc 5 (Excited within 2 years ago)3.88.3325Non ESOL (never in ESOL or excited over 2 years ago)3.94.2532Total3.84.41 81ElaborationESOL bậc 1 hoặc 21.631.308ESOL bậc 3 hoặc 42.00.0016ESOL bậc 52.36.9925Non ESOL2.341.1232Total2.231.0481JustificationESOL bậc 1 hoặc 21.50.768ESOL bậc 3 hoặc 41.891.0516ESOL bậc 52.28.5425Non ESOL2.37.7532Total2.19.77 81ExplanationsESOL bậc 1 hoặc 2.00.008ESOL bậc 3 hoặc 4.22.6716ESOL bậc 5.40.6525Non ESOL.38.6132Total.32.60 81Kinh nghiệm ôn luyện Cambridge ESOL
Nhằm đảm bảo điểm thi Cambridge ESOL đạt điểm cao, bạn có thể ôn luyện chứng chỉ với những lưu ý sau:
- Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi: bao gồm các phần và yêu cầu cụ thể của mỗi phần đảm bảo kế hoạch ôn luyện được tốt nhất.
- Sử dụng tài liệu ôn luyện chính thống: Sử dụng sách hướng dẫn và tài liệu ôn luyện chính thống từ Cambridge hoặc các nhà xuất bản uy tín khác để ôn tập.
- Thực hành với các bài thi mẫu: Làm nhiều bài thi mẫu để làm quen với định dạng, loại câu hỏi và tốc độ làm bài.
- Luyện tập kỹ năng ngôn ngữ toàn diện: Hãy tập trung luyện tập cả bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc và viết, để đảm bảo bạn đạt được kết quả tốt nhất.
- Tham gia lớp học hoặc nhóm ôn thi: Tham gia các lớp học hoặc nhóm ôn thi Cambridge ESOL để nhận được sự hỗ trợ từ giáo viên và đồng nghiệp, cũng như để tăng cường kỹ năng giao tiếp.
- Tạo lịch trình ôn thi cân đối: Phân chia thời gian ôn thi một cách hợp lý, bao gồm cả thời gian cho mỗi kỹ năng và thời gian nghỉ ngơi.
- Thực hành làm bài thi trong thời gian giới hạn: Làm các bài thi mẫu trong thời gian giới hạn để cải thiện kỹ năng làm bài so với thời gian thực tế.
- Làm bài tập thường xuyên và kiểm tra tiến độ: Điều này giúp bạn đánh giá được tiến độ ôn thi và xác định những điểm mạnh và điểm yếu của mình.
Hướng dẫn đăng ký thi Cambridge ESOL
Các bước đơn giản giúp bạn có thể dễ dàng đăng ký thi Cambridge ESOL:
- Bước 1: Tìm kiếm trung tâm tổ chức thi trong hơn 2700 trung tâm tại 130 quốc gia.
- Bước 2: Liên hệ trung tâm tổ chức thi và làm theo các hướng dẫn về cách thức đăng ký thi, lệ phí thi và các khóa luyện thi tại khu vực.
- Bước 3: Lựa chọn thời gian được lên lịch sẵn từ trung tâm phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có thể lựa chọn cách thức dự thi bằng cách làm bài thi trên máy tính hoặc trên giấy.
8+ tiêu chí khi chọn chứng chỉ tiếng anh phù hợp
Khi lựa chọn đăng ký chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp, bạn cần xem xét những tiêu chí sau:
Dựa vào mục đích sử dụng
Khi chọn chứng chỉ tiếng Anh, việc xác định mục đích sử dụng là rất quan trọng. Mục tiêu của bạn có thể là du học, làm việc trong môi trường quốc tế, học tập ở nước ngoài hoặc định cư. Mục tiêu này sẽ giúp bạn chọn loại chứng chỉ phù hợp nhất.
Nếu du học, bạn cần chứng chỉ được các trường đại học và tổ chức công nhận. Đối với việc làm, chọn chứng chỉ đánh giá kỹ năng tiếng Anh liên quan đến ngành nghề của bạn. Nếu học tập ở nước ngoài, chứng chỉ cần đáp ứng yêu cầu nhập học của trường.
Vì vậy, hiểu rõ mục đích sử dụng sẽ giúp bạn chọn loại chứng chỉ tiếng Anh phù hợp, đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mục tiêu của mình.
Khả năng tiếng Anh hiện tại
Khi chọn chứng chỉ tiếng Anh, việc đánh giá đúng trình độ của mình rất quan trọng. Điều này giúp bạn tránh chọn chứng chỉ quá khó hoặc quá dễ, đảm bảo phản ánh chính xác khả năng tiếng Anh.
- Trình độ cơ bản: Chọn chứng chỉ như TOEIC hoặc Cambridge English: Key (KET).
- Trình độ trung bình: Chọn chứng chỉ với độ khó vừa phải như Cambridge English: Preliminary (PET).
- Trình độ cao: Chọn chứng chỉ thách thức hơn như Cambridge English: Advanced (CAE) hoặc Cambridge English: Proficiency (CPE).
Sở thích cá nhân
Khi chọn chứng chỉ tiếng Anh, sở thích cá nhân rất quan trọng. Mỗi người có mục tiêu học tập và sở thích riêng, và chọn chứng chỉ phù hợp sẽ làm việc học trở nên thú vị hơn.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Nếu bạn thích giao tiếp, các chứng chỉ như TOEIC 2 kỹ năng hoặc IELTS sẽ giúp bạn tập trung vào nghe và nói. Phát triển kỹ năng đọc viết: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng đọc và viết, các chứng chỉ như SAT, VSTEP hoặc APIT sẽ phù hợp hơn. Chọn chứng chỉ phù hợp với sở thích cá nhân giúp tăng hứng thú và nâng cao hiệu quả học tập
Chi phí và thời gian thi
Chi phí và thời gian thi cũng là một yếu tố quan trọng quyết định bạn lựa chọn một loại chứng chỉ tiếng anh phù hợp. Hãy xem xét chi phí đăng ký thi và các tài liệu ôn thi cần thiết cho chứng chỉ bạn quan tâm. Đảm bảo rằng chi phí này phù hợp với ngân sách của bạn và bạn có thể chi trả được.
Mỗi chứng chỉ đều yêu cầu một mức độ ôn luyện khác nhau. Hãy xem xét thời gian bạn có thể dành cho việc ôn luyện, bao gồm cả việc học từ tài liệu và thực hành làm bài thi thử. Bằng cách xem xét kỹ lưỡng chi phí và thời gian cần thiết cho việc ôn luyện và thi đạt chứng chỉ, bạn có thể đảm bảo rằng quá trình học tiếng Anh của bạn là hiệu quả và phù hợp với điều kiện cá nhân của mình.
Thời hạn của chứng chỉ
Xem xét thời hạn của chứng chỉ tiếng Anh là rất quan trọng để đảm bảo rằng nó phù hợp với mục tiêu sử dụng của bạn. Thời hạn này bao gồm cả thời gian hiệu lực của chứng chỉ và thời gian mà bạn cần để ôn luyện và chuẩn bị cho bài thi.
Đánh giá mức độ khó
Đánh giá mức độ khó của từng loại chứng chỉ tiếng Anh là quan trọng để đảm bảo rằng loại bằng này sẽ phù hợp với trình độ của bạn. Nếu bạn lựa chọn một loại chứng chỉ ngoại ngữ giao tiếp quá dễ hoặc quá khó so với trình độ của bạn sẽ làm giảm hiệu quả của quá trình học tập và chuẩn bị cho bài thi.
Chứng chỉ quá dễ sẽ không đảm bảo rằng bạn sẽ phát triển được kỹ năng tiếng Anh của bạn. Ngược lại, nếu chứng chỉ ngoại ngữ quá khó sẽ khiến bạn chán nản và mất tự tin hơn trong quá trình học.
Hình thức thi
Khi chọn các bằng tiếng Anh, hãy xem xét cẩn thận về hình thức thi của nó. Một số chứng chỉ được tổ chức dưới dạng bài thi trực tuyến, trong khi một số khác yêu cầu bạn phải tham dự bài thi giấy tờ tại các địa điểm cụ thể.
Nếu bạn thoải mái với việc làm bài thi trực tuyến và có kinh nghiệm làm việc với máy tính, bạn có thể chọn lựa chứng chỉ có hình thức thi trực tuyến. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi trên giấy và không muốn phải lo lắng về vấn đề kỹ thuật, bạn có thể ưa thích chứng chỉ với hình thức thi giấy tờ.
Địa điểm thi
Xem xét địa điểm thi cũng là một lưu ý khi lựa chọn trong thi các loại bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số điều khi thí sinh xem xét địa điểm thi:
- Sự thuận tiện: Chọn một địa điểm thi mà bạn có thể dễ dàng tiếp cận từ nơi bạn sống. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và lo lắng trước ngày thi, đặc biệt là nếu bạn cần phải di chuyển xa vào ngày thi.
- Sự an toàn: Xem xét mức độ an toàn và thoải mái của địa điểm thi. Chọn một địa điểm thi mà bạn cảm thấy thoải mái và an tâm trong quá trình làm bài thi.
- Cơ sở vật chất: Đảm bảo rằng địa điểm thi cung cấp đủ cơ sở vật chất và tiện nghi để bạn có thể làm bài thi một cách thoải mái và hiệu quả.
- Lịch thi phù hợp: Kiểm tra lịch thi của địa điểm thi để đảm bảo rằng nó phù hợp với lịch trình của bạn và không gây xung đột với các hoạt động khác trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Câu hỏi thường gặp
1. Thi công chức, viên chức thì cần chứng chỉ tiếng anh gì?
Trả lời: Theo quy định hiện hành, thí sinh dự thi công chức cần có chứng chỉ tiếng Anh tối thiểu đạt trình độ A2 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Tức là bạn cần có chứng chỉ VSTEP A2 để đủ điều kiện thi công chức viên chức.
2. Đi làm, đi xin việc cần chứng chỉ tiếng anh gì?
Trả lời: Tùy thuộc vào từng vị trí và yêu cầu của mỗi công ty mà sẽ yêu cầu các loại chứng chỉ Tiếng anh khác nhau. Một số chứng chỉ tiếng anh thông dụng mà nhiều công ty yêu cầu đó là: VSTEP, TOEIC, IELTS, TOEFL.
3. Đi Úc cần chứng chỉ tiếng anh gì?
Trả lời: IELTS là chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất để đi du học Úc,ngoài ra nước này còn công nhận một số chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL, Pearson Test of English Academic (PTE), Cambridge English: Advanced (CAE).
4. Giáo viên cần chứng chỉ tiếng anh nào?
Bảng các chứng chỉ tiếng anh cần có cho giáo viên:
Giáo viên các cấpChứng chỉ cần cóGiáo viên mầm nonKhông cần chứng chỉ tiếng anhGiáo viên tiểu họcChứng chỉ B1 VSTEPGiáo viên THCSDạy tiếng anh: Chứng chỉ VSTEP C1Dạy môn khác: Chứng chủ VSTEP B2
Giáo viên THPTDạy tiếng anh: Chứng chỉ VSTEP C1Dạy môn khác: Chứng chỉ VSTEP B2
Bài viết trên Edulife đã chia sẻ đến bạn đọc tất tần tật về top 10 chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trong năm 2024. Hy vọng với những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn nắm vững hơn về kiến thức của mỗi loại chứng chỉ ngoại ngữ. Từ đó bạn sẽ dễ dàng tìm kiếm một loại chứng chỉ phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của bản thân. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm ôn luyện tiếng Anh hiệu quả thì Edulife chính là địa điểm lý tưởng dành cho bạn.