Một trong những dạng bài luận phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2 là bài luận về quan điểm, còn được gọi là bài luận tranh luận (Argumentative Essay) hoặc bài luận đồng ý hoặc không đồng ý (Agree or Disagree). Trong loại bài luận này, người viết bài luận sẽ được yêu cầu nêu ý kiến của mình về một chủ đề nhất định và hỗ trợ luận điểm chính của mình với các lý do và ví dụ minh họa rõ ràng, thuyết phục, thống nhất.
Key Takeaways
Cấu trúc bài Hoàn toàn đồng ý/ Không đồng ý:
Các cách sắp xếp thân bài:
Hai hoặc ba thân bài đều phải đồng nhất với quan điểm đã nêu ra
TB1 Có thể phản biện quan điểm đối lập
TB2 Có thể ủng hộ cho quan điểm chính của bài luận
Điểm mạnh: Việc viết bài hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý sẽ giúp quan điểm bài luận nhất quán, có nhiều thời lượng tổ chức dẫn chứng và lập luận xác lập ý chính của bài, có cơ hội phát triển sâu ý tưởng của người viết hơn
Điểm yếu: Cần phải phát triển ý tưởng theo chiều sâu hoặc phản biện, có thể yêu cầu người viết triển khai nhiều hơn, dễ tạo áp lực tránh lặp từ, lặp ý tưởng cho người viết chưa có nhiều kinh nghiệm làm bài, chưa nắm rõ chủ đề, hoặc chưa có vốn từ vựng tốt
Cấu trúc bài Đồng ý/ Không đồng ý một phần:
Các cách sắp xếp thân bài: Hai thân bài, mỗi thân bài đáp ứng một mặt ý tưởng. Sau khi phân tích rõ hai thân bài người viết tiến hành đưa ra quan điểm kết luận.
Điểm mạnh: Việc viết bài đồng ý/ không đồng ý một phần có thể giúp cho người viết phát triển bài làm theo chiều ngang (không phải theo chiều dọc), làm giảm áp lực phải nghĩ ý tưởng theo chiều sâu, và có thể đề cập tới cả hai mặt của luận đề.
Điểm yếu: Bài viết ít có cơ hội phát triển ý tưởng theo chiều sâu hơn so với bài Hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý do đã chia đều thời lượng bài viết cho cả hai mặt (xét tới tiêu chí TR)
Giới thiệu
Một luận điểm (Thesis Statement) là một câu tóm tắt ý chính của bài luận của người viết và thể hiện quan điểm của người viết về chủ đề được hỏi. Câu luận điểm thường được bố trí ở cuối đoạn giới thiệu và phục vụ bài luận bằng cách đưa ra định hướng cho các phần nội dung thân bài và kết bài còn lại. Do vậy, vai trò của một luận điểm vô cùng quan trọng trong việc thiết lập ý tưởng chính của toàn bộ bài luận và giúp người đọc dễ theo dõi các thông tin chính trong bài. Một tuyên bố luận điểm tốt nên cụ thể, ngắn gọn và đưa ra phạm vi tranh luận của người viết.
Vị trí các thành phần câu trong một mở bài phổ biến:
Câu 1: Một câu dẫn dắt thông tin nền cho chủ đề
Câu 2: Giới thiệu chủ đề trong câu hỏi bằng cách paraphrase lại đề bài
Câu 3: Đưa ra quan điểm của người viết bằng luận điểm và giới thiệu các thông tin hỗ trợ trong thân bài
Các vấn đề phổ biến khi viết câu luận điểm
Nhiều thí sinh làm bài thi không viết được một luận điểm rõ ràng và hiệu quả cho bài luận quan điểm của họ.
Một số vấn đề phổ biến là:
Viết một câu luận điểm không phù hợp với loại câu hỏi về quan điểm ban đầu
Một lỗi phổ biến mà một số thí sinh mắc phải là viết một câu luận điểm không phù hợp với điểm chính trong bài luận của họ. Điều này có nghĩa là họ nêu quan điểm của mình theo cách mâu thuẫn hoặc không tương ứng với các lập luận mà họ trình bày trong các đoạn thân bài. Sự mâu thuẫn trong nội dung bài luận có thể gây nhầm lẫn cho người đọc và ảnh hưởng đến sự liên kết và mạch lạc. Một ví dụ về loại vấn đề này có thể được nhìn thấy như sau:
Topic: “Some people think that children nowadays have too much freedom. To what extent do you agree or disagree?”
Weak thesis statement: “I completely disagree with the statement that children nowadays have too much freedom.”
Người viết cho rằng họ hoàn toàn không đồng tình với nhận định trên, nghĩa là họ cho rằng trẻ em ngày nay không có quá nhiều tự do. Tuy nhiên, trong các đoạn thân bài, họ viết về cả hai mặt của lập luận và đưa ra sự đồng ý một phần về nội dung của sự đồng tình.
Ví dụ:
“(Thân bài 1) On the one hand, I agree that children nowadays have more freedom than before, because they can access the internet and social media without supervision. This can expose them to harmful or inappropriate content and influence their behavior and values…
(Thân bài 2) On the other hand, I disagree that children nowadays have too much freedom, because still face many rules and restrictions at home and at school. They have to follow their parents’ instructions, do their homework, and obey their teachers….”
Điều này cho thấy rằng người viết không hoàn toàn không đồng ý với tuyên bố, mà là có một ý kiến cân bằng hoặc hỗn hợp. Do đó, tuyên bố luận điểm của họ không phù hợp với các đoạn thân bài chính của họ và không nêu rõ quan điểm của họ.
Để cải thiện luận điểm này, người viết nên viết nó theo cách phù hợp với điểm chính của bài luận của họ. Họ nên sử dụng những từ như “partially”, “to some extent”, “in certain cases”, or “it depends” (“một phần”, “ở một mức độ nào đó”, “trong một số trường hợp nhất định” hoặc “còn tùy thuộc”) để thể hiện mức độ đồng ý hoặc không đồng ý của họ. Họ cũng nên chỉ ra phạm vi hoặc điều kiện của ý kiến của họ và nó liên quan như thế nào đến cả hai bên của cuộc tranh luận.
Strong thesis statement: “I partially agree with the statement that children nowadays have too much freedom, depending on how they use it and how it affects them.”
Câu luận điểm này mạnh hơn vì nó phản ánh luận điểm chính của bài luận. Người viết nói rằng họ đồng ý một phần với nhận định này, điều đó có nghĩa là họ nghĩ rằng trẻ em ngày nay có quá nhiều tự do ở một số khía cạnh nhưng không phải ở những khía cạnh khác. Họ cũng nêu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý kiến của họ: cách trẻ em sử dụng quyền tự do của mình và điều đó ảnh hưởng đến chúng như thế nào. Điều này ngụ ý sự tương phản giữa tác động tích cực và tiêu cực của tự do đối với trẻ em. Người đọc có thể hiểu vị trí của người viết và theo dõi lập luận của họ dễ dàng hơn. Luận điểm này cũng sẽ gợi ý cho người đọc rằng trong bài văn có thể sắp xếp mỗi ý thành một thân bài, tương đương với hai thân bài của một luận điểm.
Viết một câu luận điểm chung bao hàm quá nhiều chi tiết
Điều này có thể khiến người đọc khó hiểu được quan điểm của người viết và khó theo dõi lập luận của họ. Một ví dụ về loại vấn đề này có thể được nhìn thấy như sau:
Topic: “Some people think that animal testing is necessary for scientific research. To what extent do you agree or disagree?”
Weak thesis statement: “Animal testing has both positive and negative aspects, but I believe that the benefits outweigh the drawbacks in some cases, depending on the situation.”
Luận điểm này không tốt bởi vì nó chưa xác lập rõ được quan điểm và lý do ủng hộ của người viết. Nó không nêu quan điểm của người viết một cách rõ ràng hay mạnh mẽ, mà sử dụng những từ mơ hồ hoặc có điều kiện như “both”, “some”, and “depending”. Nó cũng không chỉ rõ những khía cạnh nào của thử nghiệm trên động vật là tích cực hay tiêu cực, hoặc những trường hợp hoặc tình huống nào có liên quan. Người đọc có thể thắc mắc: Những lợi ích và hạn chế của việc thử nghiệm trên động vật là gì? Làm thế nào để họ so sánh hoặc tương phản? Trong những trường hợp hoặc tình huống nào bạn đồng ý hoặc không đồng ý với việc thử nghiệm trên động vật?
Để cải thiện tuyên bố luận điểm này, người viết nên viết nó một cách đơn giản và rõ ràng, nêu quan điểm của họ một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Họ nên sử dụng những từ như “completely”, “partially”, “mostly”, or “slightly” (“hoàn toàn”, “một phần”, “hầu hết” hoặc “hơi”) để thể hiện mức độ đồng ý hoặc không đồng ý của họ. Họ cũng nên chỉ ra phạm vi hoặc điều kiện của ý kiến của họ và nó liên quan như thế nào đến cả hai bên của cuộc tranh luận.
Strong thesis statement: “I partially agree that animal testing is necessary for scientific research in some situations, such as developing vaccines or treatments for life-threatening diseases. However, I disagree that animal testing is necessary for cosmetic or non-essential products, as it causes unnecessary suffering and harm to animals.”
Tuy viết dài hơn, nhưng luận điểm trên đã tách hai nội dung đối lập ra thành hai thành phần câu rõ ràng hơn, giúp trình bày quan điểm một cách rõ ràng và đầy đủ, kết hợp với các từ thể hiện mức độ và sự tương phản giữa sự không đồng ý và đồng ý của người viết. Nó cũng xác định các tình huống mà họ đồng ý hoặc không đồng ý với việc thử nghiệm trên động vật và cách họ liên quan đến cả hai phía của cuộc tranh luận. Người đọc có thể hiểu vị trí của người viết và theo dõi lập luận của họ dễ dàng hơn. Luận điểm này cũng sẽ gợi ý cho người đọc rằng trong bài văn có thể sắp xếp mỗi ý thành một thân bài, tương đương với hai thân bài của một luận điểm.
Xem thêm:
Những cấu trúc ngữ pháp hữu ích trong IELTS Writing Task 2
Cách sử dụng từ vựng linh hoạt trong IELTS Writing Task 2 - Từ chỉ người
Viết một câu luận điểm không có lý do ủng hộ
Một luận điểm mạnh không chỉ thể hiện quan điểm của người viết mà còn cung cấp lý do hoặc biện minh rõ ràng cho quan điểm đó. Thí sinh đôi khi bỏ qua khía cạnh này và không giải thích được tại sao họ lại giữ một quan điểm nhất định. Điều này có thể dẫn đến việc khiến người đọc khó theo dõi nội dung bài hoặc làm suy yếu tính thuyết phục của lập luận. Ví dụ của loại luận điểm này có thể được hình dung như sau:
Topic: “Due to technological developments in modern society, some people believe that online learning is better than traditional learning. To what extent do you agree or disagree?”
Weak thesis statement: “I think that online learning is better than traditional learning.”
Trong khi họ bày tỏ quan điểm của mình, họ không giải thích lý do tại sao họ xác lập quan điểm này. Đó là một tuyên bố chủ quan và mơ hồ không đưa ra bất kỳ lý do hoặc bằng chứng nào để hỗ trợ cho tuyên bố của người viết. Một người đọc có thể thắc mắc: Tốt hơn theo cách nào? Cho ai? Trong bất kì trường hợp nào?
Để cải thiện tuyên bố luận án này, người viết nên cung cấp một lý do rõ ràng hoặc biện minh cho ý kiến của mình. Người viết cũng nên sử dụng những từ như “because”, “since”, “as”, or “due to” (“bởi vì”, “kể từ”, “như”, hoặc “do”) để thể hiện mối quan hệ nhân quả (causal effect) giữa ý kiến và lý do của họ. Ở các trình độ viết cao hơn, luận điểm sẽ lý tưởng hơn nếu người viết có thể đề cập cụ thể và chính xác về các khía cạnh của học tập trực tuyến và học tập truyền thống cần phải so sánh và đối chiếu.
Strong thesis statement: “I think that online learning is better than traditional learning because it offers more flexibility, convenience, and accessibility for learners.”
Luận điểm này mạnh hơn vì nó giải thích tại sao người viết nghĩ rằng học trực tuyến tốt hơn học truyền thống. Nó đưa ra ba lý do cụ thể hỗ trợ cho tuyên bố của người viết: tính linh hoạt, tiện lợi và khả năng tiếp cận. Nó cũng ngụ ý sự tương phản giữa học trực tuyến và học truyền thống ở những khía cạnh này. Người đọc có thể hiểu quan điểm của người viết và theo dõi lập luận của họ dễ dàng hơn. Luận điểm này cũng sẽ đưa ra gợi ý cho người đọc rằng có thể trong bài luận sẽ được sắp xếp mỗi ý tưởng ở một thân bài, tương đương với ba thân bài một luận điểm.
Sự hoà hợp với luận điểm chính trong thân bài
Sau khi viết câu luận đề, người viết cần đảm bảo rằng nó nhất quán với ý chính của các đoạn thân bài. Điều này có nghĩa là người viết cần phát triển lập luận của mình một cách logic và mạch lạc, sử dụng các lý do và ví dụ liên quan để hỗ trợ cho ý kiến của mình. Người viết cũng cần đề cập đến khía cạnh khác của lập luận, nhưng chỉ ngắn gọn và không đưa ra lý do hoặc ví dụ.
Trường hợp 1: Hoàn toàn đồng ý/không đồng ý
Đối với trường hợp này, các đoạn thân bài sẽ có từ 2 đến 3 đoạn thân bài theo quan điểm của luận điểm. Mỗi đoạn thân bài sẽ trình bày một lý do chính và một ví dụ để hỗ trợ ý kiến của người viết. Người viết cũng sẽ đề cập đến quan điểm ngược lại trong một trong các đoạn văn, nhưng chỉ để bác bỏ nó hoặc chỉ ra lý do tại sao quan điểm đối nghịch lại không thuyết phục. Ví dụ:
Topic: The use of mobile phones is as antisocial as smoking. Smoking is banned in certain places so mobile phones should be banned like smoking. To what extent do you agree or disagree?
Essay:
The ubiquitous utilization of mobile phones in modern society has led several individuals to attest that these devices are as antisocial as smoking, and that they should be prohibited from certain places. In contrast, this essay posits that such a position is flawed, and that mobile phones are not comparable to smoking in terms of their impact on social interaction.
One distinction between mobile phones and smoking relates to the issue of health and the environment. Unlike smoking, which has been shown to cause various diseases ranging from lung cancer to heart disease and stroke, along with harming non-smokers exposed to passive smoking, mobile phones do not pose similar critical risks to health. Although there are concerns about the influence of mobile radiation and electronic waste, these risks are minimal and not widespread in comparison to smoking. Conversely, mobile phones have demonstrated to have positive effects on health, granting access to medical services and crucial information, as well as support for emergency responses.
Another argument to be made against this proposal is that mobile phones are not intrinsically antisocial instruments; on the contrary, they are versatile tools that can be employed for a myriad of purposes, some of which can enhance social interaction. Yoked with positive and negative aspects, they offer various options, including but not limited to communicating with family and friends, participating in collaborative activities online, and promoting virtual influence on social media. These opportunities foster social bonds, creativity, and enjoyment, all of which are fundamentally vital for interpersonal flourishing.
In summary, this essay has contested the notion that mobile phones and smoking are equally antisocial, and it has substantiated this by exhibiting the rudimentary differences in their impact on society and the environment. While mobile phones are versatile devices with a range of advantageous attributes to social connection, smoking is a harmful habit with almost no social benefits. Therefore, advocating for banning mobile phones would be irrational and unjustified.
(322 words)
Phân tích
Khi phân tích bài văn đã cho theo tình huống viết bài luận hoàn toàn không đồng ý, rõ ràng câu luận đề đã tuân thủ các quy tắc trình bày của tình huống trên trong việc viết một câu luận điểm hài hòa với các đoạn thân bài.
Đoạn mở đầu của bài luận bắt đầu bằng một câu hoàn toàn không đồng ý, nêu rõ quan điểm của người viết về chủ đề "In contrast, this essay posits that such a position is flawed, and that mobile phones are not comparable to smoking in terms of their impact on social interaction." ("Ngược lại, bài luận này cho rằng quan điểm như vậy là thiếu sót, và điện thoại di động không thể so sánh với việc hút thuốc trong về tác động của chúng đối với tương tác xã hội.") Luận điểm này giúp thiết lập định hướng nội dung cho các đoạn thân bài tiếp theo và trình bày quan điểm rõ ràng sẽ được thảo luận và hỗ trợ trong suốt bài luận.
Mỗi đoạn thân bài trình bày một lý do chính và một ví dụ. Đoạn thân bài đầu tiên thảo luận về sự khác biệt giữa điện thoại di động và hút thuốc về mặt sức khỏe và môi trường. Nó nhấn mạnh những tác hại của việc hút thuốc đối với sức khỏe, tương phản với những rủi ro tối thiểu liên quan đến điện thoại di động. Đoạn văn cũng đề cập đến những tác động tích cực của điện thoại di động đối với sức khỏe, chẳng hạn như khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế và thông tin quan trọng. Đoạn thân thứ hai trình bày một lập luận khác chống lại đề xuất cấm điện thoại di động bằng cách đưa ra các khía cạnh tích cực của điện thoại di động, chẳng hạn như giao tiếp với gia đình và bạn bè, tham gia vào các hoạt động hợp tác trực tuyến và thúc đẩy ảnh hưởng ảo trên phương tiện truyền thông xã hội.
Trường hợp 2: Đồng ý một phần/ Không đồng ý một phần
Các đoạn thân bài sẽ bao gồm hai đoạn văn, với một đoạn nói về quan điểm đồng ý và một đoạn thảo luận về lập trường không đồng ý. Trong các đoạn văn này, người viết sẽ trình bày cả hai quan điểm một cách cân bằng và khách quan, sử dụng các lý do và ví dụ để hỗ trợ từng quan điểm. Ngoài ra, người viết sẽ khẳng định ý kiến của riêng mình trong mỗi đoạn văn, sử dụng các từ hoặc cụm từ chuyển tiếp như "however," "despite," "although," or "even though" ("tuy nhiên", "mặc dù", "mặc dù") để làm nổi bật sự tương phản giữa ưu điểm và nhược điểm cũng như vị trí cá nhân. Khi giải quyết lập trường không đồng ý, điều quan trọng là phải thừa nhận các lập luận và bằng chứng đối lập thách thức quan điểm đồng ý.
Topic: Some experts believe that when a country is already rich, any additional increase in economic wealth does not make its citizens any more satisfied. To what extent do you agree or disagree?
Essay:
The notion that increased economic wealth does not correspondingly heighten the satisfaction of citizens in an already affluent nation has sparked considerable debate among experts. While I concur with this perspective to some extent, I believe that the relationship between wealth and satisfaction is nuanced and multifaceted. This essay will explore both sides of the argument, presenting convincing evidence to elucidate my viewpoint.
On one hand, there are compelling arguments against the belief that additional economic wealth fails to augment the contentment of citizens in a prosperous country. Proponents of this viewpoint contend that wealth provides individuals with enhanced access to resources, elevated living standards, and increased opportunities for personal development. For instance, the exponential growth of the technology sector in affluent nations has facilitated the creation of innovative solutions to societal problems, leading to improved healthcare, transportation, and communication systems. Consequently, citizens are afforded greater convenience and quality of life, potentially fostering a greater sense of satisfaction.
On the other hand, it is essential to recognize the limitations of wealth in cultivating long-term satisfaction among citizens. The concept of the "hedonic treadmill" posits that individuals habituate to improvements in their material wealth, leading to a fleeting surge in happiness that ultimately regresses to a baseline level. Empirical evidence supports this notion, as studies have shown that lottery winners, despite their sudden influx of wealth, eventually return to their pre-win levels of life satisfaction. Furthermore, the relentless pursuit of economic growth can engender negative consequences, such as social inequalities and a dearth of focus on non-materialistic aspects of life. Unchecked capitalism, for example, often exacerbates income disparities, hindering social cohesion and overall societal well-being.
In conclusion, while increased economic wealth in a rich country may offer improved resources and living standards, the transient nature of happiness and adverse effects of excessive focus on material wealth highlight the limitations of economic prosperity in fostering sustained satisfaction. Therefore, nations should prioritize social well-being, equitable resource distribution, and non-materialistic pursuits to strive for a contentment that extends beyond wealth.
(336 words)
Phân tích
Bài luận được cung cấp thể hiện sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc được trình bày trong Trường hợp 2 để xây dựng một câu luận điểm và các đoạn thân bài trình bày ý kiến đồng ý/không đồng ý một phần. Chủ đề khám phá mối quan hệ giữa sự giàu có về kinh tế và sự hài lòng của người dân ở một quốc gia vốn đã giàu có, rất phù hợp với cách tiếp cận này. Đoạn giới thiệu thiết lập lập trường của người viết bằng cách nêu rõ sự đồng ý một phần của người viết với quan điểm rằng sự giàu có về kinh tế gia tăng không nhất thiết làm tăng sự hài lòng của công dân trong một quốc gia thịnh vượng. Nó cũng thừa nhận rằng mối quan hệ giữa sự giàu có và sự hài lòng là phức tạp. Điều này tạo tiền đề cho các đoạn thân bài tiếp theo, sẽ khám phá cả quan điểm đồng ý và không đồng ý.
Đoạn thân bài đầu tiên tập trung vào lập trường đồng ý, trình bày những lập luận thuyết phục ủng hộ niềm tin rằng của cải kinh tế bổ sung sẽ nâng cao sự hài lòng của công dân ở một quốc gia giàu có. Đoạn thân bài thứ hai chuyển sang lập trường không đồng ý, thừa nhận những hạn chế của sự giàu có trong việc nuôi dưỡng sự hài lòng lâu dài của người dân. Phần kết luận tóm tắt những điểm chính được thảo luận trong bài tiểu luận, nhấn mạnh rằng mặc dù sự giàu có về kinh tế tăng lên có thể mang lại nguồn lực và mức sống được cải thiện, nhưng bản chất nhất thời của hạnh phúc và hậu quả tiêu cực của việc tập trung quá mức vào của cải vật chất nhấn mạnh những hạn chế của sự thịnh vượng kinh tế trong việc thúc đẩy sự hài lòng lâu dài . Người viết gợi ý rằng các quốc gia nên ưu tiên phúc lợi xã hội, phân phối tài nguyên công bằng và theo đuổi phi vật chất để phấn đấu đạt được sự hài lòng vượt ra ngoài sự giàu có.
Luyện tập
Lập dàn ý cho các đoạn thân bài dựa trên câu luận đề
Topic: Video records are a better way to learn about the way other people in the world live rather than written documents. To what extent do you agree or disagree?
Thesis statement: I have mixed opinion with the statement that when a country is already rich, any additional increase in economic wealth does not make its citizens any more satisfied. While economic wealth may entail negligible effects on people’s satisfaction in some aspects of life, such as health or leisure, it is sensible to acknowledge its positive effects with regards to other facets, including education, entertainment, and innovation.
Dựa trên luận điểm này, dàn bài của các đoạn thân bài có thể là:
Paragraph 1: Agree with the statement
Topic sentence: One reason why I agree with the statement is that economic wealth can have diminishing returns or trade-offs for people’s satisfaction.
Supporting details: Explain how more wealth may not bring more happiness or utility, and may entail some costs or sacrifices in other domains of life.
Example: Cite examples of how wealth is associated with lower levels of work-life balance, social connections, and civic engagement in countries with higher income levels.
Paragraph 2: Disagree with the statement
Topic sentence: On the other hand, I also partly disagree with the statement that when a country is already rich, any additional increase in economic wealth does not make its citizens any more satisfied.
Supporting details: Explain how more wealth can still provide some benefits or opportunities for people’s satisfaction, depending on how it is distributed and used.
Example: Give some examples of how wealth can enable people to access more information, entertainment, and cultural diversity; support people’s personal and professional development; and motivate people to work hard and innovate.
Tổng kết
Trong bài viết này, tác giả đã đi sâu vào những điểm phức tạp của việc viết một câu luận điểm thuyết phục và vai trò quan trọng của nó trong dạng bài viết Opinion của IELTS Writing Task 2. Qua việc khám phá những lỗi phổ biến dẫn đến những câu luận điểm yếu, tác giả đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách nâng cao chất lượng của các luận điểm chưa tốt để có thể hoàn thiện hơn. Hơn nữa, bài viết này nêu bật mối liên hệ quan trọng giữa tuyên bố luận điểm trong đoạn giới thiệu và các đoạn tiếp theo, nhấn mạnh sự cần thiết của sự mạch lạc và tiến trình hợp lý. Để tạo điều kiện học tập hiệu quả, tác giả bài viết cũng đã cung cấp cho người đọc cơ hội để thực hành viết các câu luận đề của riêng họ, đảm bảo sự hiểu biết thấu đáo về kỹ năng viết thiết yếu này.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM đang miễn phí 5 lượt chấm và chữa bài IELTS Writing Task 2 với IELTS Correct by Chat GPT. Công cụ được cấu hình và bảo trợ chuyên môn bởi ZIM, giúp người học phân tích các lỗi sai, nhận xét và chấm điểm 4 tiêu chí: TR, CC, LR, và GRA theo IELTS Writing Band Descriptors bản cập nhật mới nhất năm 2023.
Tài liệu tham khảo
“Opinion Essay Introduction: The Thesis Statement.” Ieltsliz.com, ieltsliz.com/ielts-thesis-statement-for-writing-task-2
“Your Guide to Thesis Statements for All 5 Types of IELTS Essays.” Www.flemingcollegetoronto.ca, www.flemingcollegetoronto.ca/blog/study-tips/your-guide-to-thesis-statements-for-all-5-types-of-ielts-essays.
“Cách Viết IELTS Writing Task 2 Dạng Opinion Bám Sát Tiêu Chí Chấm Bài.” IDP IELTS Vietnam, ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-writing-task-2-opinion.