IELTS là chứng chỉ quốc tế để kiểm tra trình độ và khả năng Tiếng Anh của người học. Đi liền với sự phát triển và nhu cầu, bằng IELTS đã trở nên rất phổ biến trong những năm gần đây. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ cách quy đổi điểm IELTS. Cùng Pasal tìm hiểu cách quy đổi điểm IELTS mới nhất 2022 tại bài viết này nhé!
1. Cách tính điểm tổng IELTS 4 kỹ năng
IELTS band score được tính theo thang điểm từ 1 đến 9. Đó là điểm trung bình cộng 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing. Điểm overall sẽ được làm tròn theo quy ước chung.
Mỗi kỹ năng đều có cấu trúc và cách quy đổi điểm riêng. Nhưng đều có một điểm chung là đều được tính từ 1 đến 9. Pasal sẽ chia sẻ chi tiết thang điểm và cách tính điểm chuẩn cho từng kỹ năng để bạn tính sát điểm bài thi của mình.
2. Bảng quy đổi điểm Listening
2.1. Cấu trúc bài thi Listening
Bài thi IELTS Listening có tổng cộng 40 câu hỏi được chia làm 4 parts, mỗi part có 10 câu. Các part sẽ đa dạng câu hỏi, chủ đề để kiểm tra trình độ và kiến thức của học sinh. Một vài dạng bài phổ biến như: Điền từ, Multiple Choice, Matching, Maps, Điền từ,….
Nội dung cụ thể từng part trong bài thi IELTS Listening gồm:
-
Part 1: Là đoạn hội thoại về các chủ đề cơ bản, quen thuộc trong đời sống hàng ngày như: đặt vé, đăng kí khoá học, đặt phòng khách sạn, du lịch, thuê nhà,…. Thí sinh sẽ nghe và chọn lọc thông tin, sau đó làm bài theo yêu cầu của đề bài.
-
Part 2: Là đoạn độc thoại, thông báo về một chương trình nào đó hoặc giới thiệu về một địa điểm như triển lãm, bảo tàng, sở thú,…
-
Part 3: Là cuộc thảo luận giữa các sinh viên và giáo sư về chủ đề liên quan đến học tập như bài nghiên cứu, thuyết trình, bài tập….
-
Part 4: Là bài giảng về chủ đề học thuật như lịch sử, khoa học, công nghệ,…
2.2. Bảng quy đổi điểm Listening
Bảng quy đổi điểm sẽ thay đổi hoặc chênh lệch một chút tuỳ vào độ khó dễ của đề. Nhưng nhìn chung, số điểm sẽ được quy đổi theo bảng dưới đây:
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
Số câu đúng
Band score
1 - 2
2.0
3 - 4
2.5
5 - 6
3.0
7 - 9
3.5
10 - 12
4.0
13 - 15
4.5
16 - 19
5.0
20 - 22
5.5
23 - 26
6.0
27 - 29
6.5
30 - 32
7.0
33 - 34
7.5
35 - 36
8.0
37 - 38
8.5
39 - 40
9.0
2.3. Bảng quy đổi điểm Reading
Trong cả hai kì thi IELTS General hay IELTS Academic, phần thi Reading đều kéo dài 60 phút. Bài thi có 3 đoạn văn, qua đó kiểm tra mức độ đọc hiểu của thí sinh. Nếu bài Reading của IELTS General thiên về đời sống xã hội thì IELTS Academic sẽ thử thách với các chủ đề học thuẩn như khoa học, lịch sử…
Cùng xem bảng quy đổi điểm Reading dưới đây nhé
Bảng quy đổi điểm IELTS Reading
Số câu đúng
Band score
1 - 2
2.0
3 - 4
2.5
5 - 6
3.0
7 - 9
3.5
10 - 12
4.0
13 - 15
4.5
16 - 19
5.0
20 - 22
5.5
23 - 26
6.0
27 - 29
6.5
30 - 32
7.0
33 - 34
7.5
35 - 36
8.0
37 - 38
8.5
39 - 40
9.0
2.4. Bảng quy đổi điểm Speaking
Bài thi Speaking sẽ gồm ba phần chính:
-
Part 1: Giới thiệu về bản thân: Giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi liên quan tới bản thân, gia đình, bạn bè, học tập….
-
Part 2: Mô tả, thuyết trình: Giám khảo sẽ đưa ra một chủ đề cho thí sinh. Mỗi người có 1 phút để vạch ý chính và trình bày câu trả lời trong khoảng từ 1 - 2 phút.
-
Part 3: Thảo luận: Từ chủ đề của part 2, part 3 đi sâu thêm về kiến thức. Giám khảo và thí sinh sẽ cùng thảo luận về chủ đề. Phần này yêu cầu các thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú, chuyên sâu và kiến thức học thuật kĩ càng.
Với phần thi này, thí sinh sẽ được đánh giá qua các tiêu chí:
- Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ ngữ.
- Grammar Range and Accuracy: Độ chính xác và đa dạng trong ngữ pháp.
- Fluency and Coherence: Sự lưu loát, rõ ràng, trôi chảy và logic.
- Pronunciation: Kiểm tra về phát âm.
Điểm Speaking dựa trên cảm nhận của ban giám khảo và tiêu chí chấm riêng. Ví dụ 8.0 Speaking sẽ được đánh giá như sau:
- Khả năng sử dụng từ ngữ: Có một vốn từ rộng và có thể sử dụng linh hoạt.
- Sự lưu loát: Thi thoảng bị mắc lỗi khi nói, do dự tìm kiếm từ ngữ chính xác liên quan đến chủ đề. Tuy nhiên, thí sinh có thể phát triển ý rõ ràng, rành mạch.
- Ngữ pháp: Phần lớn các câu không có lỗi. Đôi khi vẫn mắc lỗi dùng từ không phù hợp hoặc lỗi cơ bản.
- Phát âm: Có thể phát âm chính xác hầu hết các từ, tuy thỉnh thoảng vẫn còn lỗi sai.
2.5. Bảng quy đổi điểm Writing
Với Writing, thí sinh sẽ được đánh giá qua hai phần (task) trong thời gian 60 phút.
-
Task 1: Yêu cầu thí sinh giải thích, phân tích biểu đồ, bảng biểu, hình vẽ….
-
Task 2: Thí sinh sẽ trình bày quan điểm về một vấn đề nào đó trong đời sống (giáo dục, công nghệ, môi trường…) dưới dạng một bài luận tối thiểu 250 từ. Điểm tính bài Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng điểm bài thi Writing.
Tương tự như Speaking, IELTS Writing được đánh giá qua 4 tiêu chí:
- Task Respond: Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài.
- Coherence and Cohesion: Tính gắn kết, logic giữa các câu, đoạn văn.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng.
- Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp và cách dùng từ.
Ví dụ, một thí sinh đạt 7.0 Writing sẽ đáp ứng được những yêu cầu sau:
- Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài: Mọi khía cạnh của vấn đề đều được trình bày rõ ràng qua câu trả lời. Tuy nhiên bài viết còn chung chung và vài ý còn lệch trọng tâm chủ đề.
- Tính gắn kết: Biết sử dụng những từ gắn kết linh hoạt tuy còn có lỗi sử dụng từ. Nhìn chung, thí sinh có thể phát triển chủ đề rõ ràng xuyên suốt bài.
- Vốn từ vựng: Có vốn từ vựng rộng và hiệu quả, sử dụng chính xác và linh hoạt. Tuy nhiên còn sử dụng ít các cụm từ nâng cao.
- Ngữ pháp: Có thể ứng dụng ngữ pháp nâng cao, phức tạp. Các câu không có lỗi và kiểm soát tốt ngữ pháp, dấu câu. Tuy nhiên vẫn còn một số lỗi nhỏ.
3. Điểm IELTS quy đổi sang các chứng chỉ tương đương
IELTS thường được biết đến là chứng chỉ đánh giá năng lực ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, ngoài IELTS, thí sinh có thể lựa chọn thi các bằng Tiếng Anh khác như TOEFL, TOEIC… Việc quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ khác được rất nhiều thí sinh quan tâm. Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ Tiếng Anh tương đương:
IELTS (0 - 9)
TOEFL (CBT)
TOEFL (iBT) (0 - 120)
TOEIC (10 - 990)
Các cấp độ
0 - 2.5
0 - 393
0 - 29
0 - 250
A1
3.0 - 3.5
397 - 433
30 - 40
255 - 500
A2
4.0 - 5.0
431 - 510
41 - 64
510 - 700
B1
5.5 - 6.5
513 - 547
65 - 78
701 - 900
B2
7.0 - 8.0
550 - 587
79 - 95
901 - 990
C1
8.0 - 8.5
590 - 677
96 - 120
C2
Trên đây là những bảng quy đổi điểm chi tiết từng kĩ năng của IELTS và quy đổi IELTS sang những chứng chỉ khác. Hi vọng bài viết này sẽ giúp cho bạn đọc có thêm thông tin cần thiết về kì thi IELTS. Nếu cảm thấy hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè và đừng quên theo dõi website http://ielts.pasal.edu.vn/ để có thêm nhiều kiến thức mới lạ hơn nhé!