1. On account of là gì?
Trong tiếng Anh, on account of có nghĩa là nhờ vào, do là, bởi vì. On account of được dùng để chỉ nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc cụ thể hay giải thích cho một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- She couldn’t attend the meeting on account of her illness. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.)
- The event was canceled on account of bad weather. (Sự kiện bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
- He was given special treatment on account of his seniority in the company. (Anh ấy được đối xử đặc biệt vì đã làm việc lâu trong công ty.)
2. Phương cách sử dụng cấu trúc On account of trong tiếng Anh
Ví dụ:
- On account of her hard work, she received a promotion. (Dựa vào việc làm chăm chỉ của cô ấy, cô ấy đã được thăng chức.)
- The event was canceled on account of bad weather conditions. (Sự kiện đã bị hủy bỏ dựa vào tình hình thời tiết xấu.)
- On account of the company’s financial difficulties, there will be layoffs. (Dựa vào tình hình khó khăn về tài chính của công ty, sẽ có việc sa thải.)
Ví dụ:
- The match was postponed on account of heavy rainfall. (Trận đấu đã bị hoãn lại dựa vào việc mưa lớn.)
- On account of not having a valid passport, he couldn’t travel abroad. (Dựa vào việc không có hộ chiếu hợp lệ, anh ấy không thể đi du lịch nước ngoài.)
- On account of arriving late, he missed the opening ceremony. (Dựa vào việc đến muộn, anh ấy đã bỏ lỡ buổi lễ khai mạc.)
Ví dụ:
- He couldn’t attend the meeting on account of the fact that he was ill. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp dựa vào việc anh ấy bị ốm.)
- The project was delayed on account of the fact that the necessary resources were unavailable. (Dự án bị trễ dựa vào việc không có sẵn các nguồn lực cần thiết.)
- On account of the fact that the deadline was extended, we have more time to complete the assignment. (Dựa vào việc hạn chót được kéo dài, chúng ta có thêm thời gian để hoàn thành bài tập.)
3. Một số cách thể hiện tương tự cấu trúc On account of
Cấu trúc: Because of + Noun/ Noun Phrase/ VingVí dụ:
- Because of his dedication, he received a promotion. (Vì vậy, anh ấy đã được thăng chức.)
- The event was canceled because of the bad weather conditions. (Sự kiện đã bị hủy bỏ vì tình hình thời tiết xấu.)
- Because of the company’s financial difficulties, there will be layoffs. (Vì tình hình khó khăn về tài chính của công ty, sẽ có việc sa thải.)
Ví dụ:
- By virtue of his skills, he became the team leader. (Nhờ vào kỹ năng của anh ấy, anh ấy trở thành trưởng nhóm.)
- The company succeeded by virtue of its innovative products. (Công ty đã thành công nhờ vào các sản phẩm đổi mới của mình.)
- By virtue of her experience, she was chosen to lead the project. (Nhờ vào kinh nghiệm của cô ấy, cô ấy được chọn để điều hành dự án.)
Ví dụ:
- As a result of his hard work, he achieved his goals. (Kết quả là sau sự làm việc chăm chỉ của anh ấy, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
- The project was completed on time, and as a result, the client was satisfied. (Dự án đã hoàn thành đúng hạn, và kết quả là, khách hàng đã hài lòng.)
- The team collaborated effectively, and as a result, they won the competition. (Nhóm đã hợp tác hiệu quả, và kết quả là, họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Ví dụ:
- He worked late into the night so that he could finish the project on time. (Anh ấy làm việc đến khuya để có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- She saved money so that she could go on a vacation. (Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể đi nghỉ cuối tuần.)
- They studied diligently so that they could pass the exam. (Họ học hành chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
4. Các nhóm từ liên quan đến on account of
- Account (to somebody) for something: để giải thích lý do cho điều gì đó hoặc nguyên nhân của điều gì đó
- Account for something: để tạo thành tổng số của một cái gì đó
- Take (something) into account: để xem xét hoặc ghi nhớ điều gì đó khi đánh giá một tình huống cụ thể nào đó
- By your own account: Nếu điều gì đó là đúng theo tài khoản của chính bạn, thì điều bạn nói là đúng mặc dù bạn chưa chứng minh được điều đó
- Account with something: một thỏa thuận với ngân hàng trong đó khách hàng đưa và lấy tiền ra và ngân hàng lưu giữ hồ sơ về việc đó:
- By/ from all accounts: như hầu hết mọi người đã nói
- Charge something to an account: một thỏa thuận với cửa hàng hoặc công ty cho phép bạn mua đồ và thanh toán sau
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với on account of
- By reason of: vì lý do
- Interest: quan tâm
- Because of: bởi vì
- Score: vì lẽ đó
- Regard: sự quan tâm
- Consideration: Sự xem xét
- Owing to: vì
- On the basis of: trên cơ sở
- For the sake of: vì lợi ích của
- On the grounds of: trên cơ sở của
- Result of: kết quả của
- As: như
- As a result of: la kêt quả của
- As long as: miễn là
- In view of: theo quan điểm của
- As things go: khi mọi thứ diễn ra
- Being: hiện hữu
- By cause of: bởi nguyên nhân của
- By reason of: vì lý do
- By virtue of: bởi Đức hạnh của
- Considering: đang cân nhắc
- Due to: do
- For: cho
- For the reason that: với lý do
- For the sake of: vì lợi ích của
- In as much as: thay vì
- In behalf of: thay mặt cho
- In that: trong đó
- In the interest of: vì lợi ích của
- Now that: bây giờ thì
6. Các cụm từ nối liên quan đến mối quan hệ nhân quả
Cho dù + Động từ phủ định: Even if
Ví dụ:
- Even if it rains, I will still go to the concert tonight. (Cho dù trời mưa, tôi vẫn sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay.)
- She will attend the conference even if she doesn’t feel well. (Cô ấy sẽ tham dự hội nghị cho dù cô ấy không cảm thấy khỏe.)
Whether or not: Dù có hay không
Ví dụ:
- Whether or not he accepts the job offer, we will move forward with our plans. (Dù anh ấy chấp nhận lời đề nghị công việc hay không, chúng tôi sẽ tiếp tục thực hiện kế hoạch của mình.)
- I’m going to the party, whether or not you come with me. (Tôi sẽ đến bữa tiệc, dù có bạn đi cùng hay không.)
But for that + điều kiện không thực tế: Nếu không có điều kiện ấy thì
Ví dụ:
- But for that traffic jam, we would have arrived on time. (Nếu không có kẹt xe, chúng tôi đã đến đúng giờ.)
- But for that unfortunate incident, we could have had a perfect vacation. (Nếu không có sự cố không may đó, chúng tôi có thể đã có một kỳ nghỉ hoàn hảo.)
Otherwise + điều kiện thực/ không thực: Kẻo không thì
Ví dụ:
- You should study hard; otherwise, you might fail the exam. (Bạn nên học chăm chỉ, kẻo không bạn có thể trượt kỳ thi.)
- Finish your dinner; otherwise, you won’t get dessert. (Ăn hết bữa tối đi, kẻo không bạn sẽ không được thưởng thức món tráng miệng.)
Provided/ Providing that: Miễn là, với điều kiện là
Ví dụ:
- You can borrow my car, provided that you return it by tomorrow. (Bạn có thể mượn xe của tôi, miễn là bạn trả lại trước ngày mai.)
- I’m willing to help, providing that you follow my instructions. (Tôi sẽ giúp đỡ, với điều kiện là bạn tuân thủ theo hướng dẫn của tôi.)
Suppose/ Supposing: Giả sử, nếu
Ví dụ:
- Suppose you win the lottery tomorrow, what would you do with the money? (Giả sử bạn trúng số ngày mai, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)
- Supposing we arrive early, we can have some time to explore the city. (Giả sử chúng ta đến sớm, chúng ta có thể dành thời gian khám phá thành phố.)
7. Bài tập về cấu trúc On account of
Bài tập: Viết lại câu với ý nghĩa tương tự
- The event was postponed because of the heavy rain.
- The company had to close down due to financial difficulties.
- She couldn’t attend the conference because of a family emergency.
- The game was canceled because the field was flooded.
- He missed the flight because of a traffic jam.
Đáp án cho bài tập
- The event was postponed on account of the heavy rain.
- The company had to close down on account of financial difficulties.
- She couldn’t attend the conference on account of a family emergency.
- The game was canceled on account of the flooded field.
- He missed the flight on account of a traffic jam.